15
• T60DW
• T60AW
4
■
1/
f
YURAGI (natural breeze)
■
1/
f
YURAGI
(自然微風)
Add smooth accent to air capacity and
comfortable wind more naturally.
To activate 1/
f
YURAGI function
according to speed setting
.
1
Select a desired speed (speed 1~9).
2
Press “1/
f
YURAGI” button on
Remote Control to activate
1/
f
YURAGI function.
• Press again to deactivate 1/
f
YURAGI
function.
Tác động lực thật nhẹ vào luồng gió, giúp
cho luồng gió trở nên tự nhiên hơn.
Để kích hoạt chức năng 1/
f
YURAGI theo tốc
độ cài đặt
.
1
Lựa chọn tốc độ mong muốn
(tốc độ 1~9).
2
Ấn nút “1/
f
YURAGI” trên điều khiển để
kích hoạt chức năng 1/
f
YURAGI.
• Lưu ý Ấn nút Yuragi một lần nữa để
tắt chức năng 1/
f
YURAGI.
為吹出的風加入柔和氣氛,使舒適的風 顯
得更自然。
若要按照該速度設置啟動
1/
f
YURAGI
功
能。
1
選擇所需的速度(速度
1~9
)。
2
按遙控器上的
“1/
f
YURAGI”
按鈕以啟
動
1/
f
YURAGI
功能。
• 再次按下以關閉
1/
f
YURAGI
功
能。
■
1/
f
YURAGI (Gió tự nhiên)
■
Timer Display
Figure above shows that LCD Display is in off condition when OFF/ON button on Remote Control Unit is pressed.
上圖所示,當按下遙控器的
OFF/ON
按鈕時,
LCD
顯示屏關閉。
Hình trên minh họa màn hình LCD đang ở chế độ tắt khi bấm nút OFF/ON trên Bộ Điều Khiển Từ Xa.
LCD full display /
LCD
顯示屏全顯示
/
Màn hình LCD hiển thị đủ
LCD display is OFF /
LCD
顯示屏關閉
/
Màn hình LCD ở chế độ TẮT
Speed 1 /
速度
1 / Tốc độ 1
Speed 5 /
速度
5 / Tốc độ 5
OFF TIMER /
關閉計時器
/
HẸN GIỜ TẮT
OFF TIMER is ON /
關閉計時器開啟
/
HẸN GIỜ TẮT được BẬT
ON TIMER /
啟動計時器
/
HẸN GIỜ MỞ
ON TIMER is ON /
啟動計時器開啟
/
HẸN GIỜ MỞ được BẬT
SLEEP MODE /
睡眠模式
/
CHẾ ĐỘ NGỦ
SLEEP MODE is ON /
睡眠模式開啟
/
CHẾ ĐỘ NGỦ được BẬT
1/
f
YURAGI /
1/
f
YURAGI /
1/
f
YURAGI
1/
f
YURAGI is ON /
1/
f
YURAGI
開啟
/
1/
f
YURAGI được BẬT
ECO MODE (T60AW Only) /
ECO
模式
(
只有
T60AW) /
CHẾ ĐỘ ECO (Chỉ T60AW)
ECO MODE is ON /
ECO
模式開啟
/
CHẾ ĐỘ ECO được BẬT
Speed 2 /
速度
2 / Tốc độ 2
Speed 6 /
速度
6 / Tốc độ 6
Speed 3 /
速度
3 / Tốc độ 3
Speed 7 /
速度
7 / Tốc độ 7
Speed 4 /
速度
4 / Tốc độ 4
Speed 8 /
速度
8 / Tốc độ 8 Speed 9 /
速度
9 / Tốc độ 9
h
h
h
h
h
h
h
h
1 hours / 1
小時
/ 1 giờ
6 hours / 6
小時
/ 6 giờ
2 hours / 2
小時
/ 2 giờ
7 hours / 7
小時
/ 7 giờ
3 hours / 3
小時
/ 3 giờ
8 hours / 8
小時
/ 8 giờ
4 hours / 4
小時
/ 4 giờ
5 hours / 5
小時
/ 5 giờ
1
2
■
Hiển Thị chế độ hẹn giờ
■
計時器顯示
■
Speed Display
■
Hiển Thị mức độ
■
速度顯示
■
LCD Display
■
Màn hình LCD
■
顯示屏
How to use
如何使用
Cách sử dụng