340
© HAMILTON 2010 – INSTRUCTION MANUAL
© HAMILTON 2010 – INSTRUCTION MANUAL
341
Slovensko
(Slovenian)
Zbiranje in ravnanje z urami s kvarčnim mehanizmom po poteku njihove življenjske dobe*
Ta simbol pomeni, naj se la izdelek ne odvrže skupaj z gospodinjskimi odpadki. Vrniti se mora pooblaščenemu lokalnemu
zbirnemu centru. S spoStovanjem te zahteve boste prispevali k varstvu okolja in zdravja ljudi, Recikliranje materialov bo
pomagalo pri ohranjanju naravnih virov.
* velja v državah, članicah EU ter v drugih državah s primerljivo zakonodajo.
Türkçe
(Turkish)
Quartz saatlerin ömürlerinin sonunda toplanması ve işlenmesi*
Bu işaret, ürünün ev atıklarıyla beraber atılamayacağını, ürünün yetkili, yerel bir toplama noktasına verilmesi gerektiğini gösterir.
Buna riayet ederek çevrenin ve insan sağlığının korunmasına katkıda bulunacaksınız. Malzemelerin yeniden kullanımı doğal
kaynakların korunmasına yardımcı olacaktır.
* Avrupa Birliği üye ülkelerde ve benzer mevzuata sahip diğer ülkelerde geçerlidir.
日本語
(Japanese)
寿命がきたクォーツ時計の回収と取扱について*
この記号は、本製品を家庭用廃棄物と共に処分してはいけないことを表示しています。本製品は、各地域の認定回収
システムに返還される必要があります。この手続を守ることにより、あなたは、環境及び人々の健康の保護に貢献す
ることになります。物のリサイクルは、自然資源の保全に役立ちます。
* EU加盟国及びこれに対応する法律がある国に適用されます。
简体中文
(Chinese Mandarin)
收集及处理达到使用寿命的石英表*
本标识意味着本产品不能和家庭垃圾一起处理,而应交给当地授权的回收机构。通过遵守这一程序,您
将为环境保护和人类健康作出贡献。回收使用有关材料将有助于保护自然资源。
* 适用于欧盟成员国和其它有相应法律规定的国家。
繁體中文
(Chinese HK)
收集及處理達到使用壽命的石英表*
本標識意味著本產品不能和家庭垃圾一起處理,而應交給當地授權的回收機構。通過遵守這一程式,您
將為環境保護和人類健康作出貢獻。回收使用有關材料將有助於保護自然資源。
* 適用于歐盟成員國和其他有相應法律規定的國家。
한국말
(Korean)
수명을 다한 수정진동자시계의 수거 및 처리*
좌측 표시는 본 제품을 일반 가정용쓰레기와 같이 버려서는 안된다는 표시입니다. 본 제품을 폐기하고자 하시는
경우에는 각 지역별로 지정되어 있는 수거장소로 반납하여 주시기 바랍니다. 번거로우시더라도 이러한 폐기절차를
준수하여 환경과 보건의 보호에 앞장서 주시기 바랍니다. 재활용은 천연자원을 보존하는 길임을 잊지 말아 주십시오.
* 각 EU국가 및 EU국가와 유사한 법률이 있는 국가에서 적용됩니다.
Recycling
ไทย
(Thai)
การเก็บและรักษานาฬิกาควอท์ซที ่หมดอายุการใช้งานแล้ว
*
สัญลักษณ์นี ้แสดงว่าไม่ควรทิ ้งผลิตภัณฑ์ชิ ้นนี ้รวมกับขยะในบ้าน จะต้องส่งคืนไปยังระบบการเก็บที ่ได้รับอนุญาตในประเทศ
โดยปฏิบัติตามกระบวนการนี ้ ท่านจะมีส่วนร่วมในการรักษาสิ ่งแวดล้อมและสุขภาพของมวลมนุษย์ การนำาวัสดุกลับมาใช้ ใหม่จะช่วยรักษาทรัพยากร
ธรรมชาติ
* ใช้ได้ ในกลุ ่มสมาชิกสหภาพยุโรป และในประเทศใด ๆ ที ่มีการบัญญัติกฎหมายที ่สอดคล้องกันนี ้
Tiếng Việt
(Vietnamese)
Thu gom và xử lý đồng hồ Quartz không còn sử dụng được
Biểu tượng này chỉ dẫn rằng không nên vứt lẫn sản phẩm này vào cùng với rác thải sinh hoạt, mà phải đưa đến hệ thống thu
gom hợp pháp tại địa phương. Thực hiện theo hướng dẫn này, bạn sẽ góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con
người. Việc tái chế các sản phẩm không còn sử dụng được sẽ giúp bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Việc thu gom và xử lý đồng hồ Quartz không còn sử dụng được được áp dụng ở các nước thành viên thuộc khối Cộng đồng
Châu Âu (EU) và ở bất kỳ nước nào có qui định pháp luật tương tự.
(Hebrew)
םהייח םותב ץרווק ינועשב לופיטו ףוסיא
רוזחמ .םדאה תואירבלו הביבסה לע הנגהל םורתת היחנה יולימ .תרשואמ תימוקמ ףוסיא תכרעמל וריזחהל שי .תיבה תלוספ םע הז רצומ קורזל ןיא יכ ןייצמ הז ןומיס
.םייעבט םיבאשמ לש רומישל רוזעי םירמוחה
.הליבקמ הקיקח תולעב תונידמבו יאפוריאה דוחיאה תונידמב ףקות רב *
(Arabic)
:اهعم لماعتلاو اهرمع يهتنا يتلا زرتاوكلا تاعاس عيمتج
كعابتاب .تايافنلا عمجب ةصخرلما ةهلجا ىلإ جتنلما عاجرإ متي نأ بجي .ةيلزنلما تايافنلا عم هنم صلختلا متي لاأ بجي جتنلما اذه نأ ىلإ ريشي زمرلا اذه
.ةيعيبطلا دراولما ىلع ظفاتح داولما ريودت ةداعإ .ناسنلاا ةحصو ةئيبلا ةيامح يف تمهسأ دق نوكت تاوطلخا هذهل
.ةهباشم تاعيرشت قبطت يتلا ىرخلأا يتلا راطقلأاو يبورولأا داتحلاا لود يف هلوعفم يرسي
Recycling