57
01
02
03
04
05
06
07
08
D
ị
ch v
ụ
m
ạ
ng Thông
s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Ph
ụ
ki
ệ
n
Đ
i
ệ
n tho
ạ
i không dây
đượ
c mô t
ả
trong
h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c ch
ấ
p nh
ậ
n
để
s
ử
d
ụ
ng v
ớ
i m
ạ
ng GSM 900, DCS 1800 và
PCS1900.
M
ộ
t s
ố
tính n
ă
ng bao g
ồ
m trong h
ướ
ng
d
ẫ
n này
đượ
c g
ọ
i là D
ị
ch V
ụ
M
ạ
ng.
Đ
ây là
nh
ữ
ng d
ị
ch v
ụ
đặ
c bi
ệ
t mà b
ạ
n th
ỏ
a thu
ậ
n
v
ớ
i nhà cung c
ấ
p d
ị
ch v
ụ
không dây. Tr
ướ
c
khi b
ạ
n s
ử
d
ụ
ng b
ấ
t k
ỳ
d
ị
ch v
ụ
nào trong
nh
ữ
ng D
ị
ch V
ụ
M
ạ
ng này, b
ạ
n ph
ả
i
đă
ng
ký chúng qua nhà cung c
ấ
p d
ị
ch v
ụ
c
ủ
a
b
ạ
n và s
ử
d
ụ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n t
ừ
nhà cung
c
ấ
p d
ị
ch v
ụ
c
ủ
a b
ạ
n.
Thông tin chung
Tên s
ả
n ph
ẩ
m: KM501
H
ệ
th
ố
ng: GSM 900 / DCS 1800 /
PCS 1900
Nhi
ệ
t
Độ
Môi Tr
ườ
ng
T
ố
i
đ
a: +55°C (x
ả
), +45°C (s
ạ
c)
T
ố
i thi
ể
u: -10°C
Summary of Contents for KM501
Page 2: ...Bluetooth QD ID B013379 ...
Page 9: ...7 ...
Page 17: ...Your standby screen 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 59: ......
Page 65: ...KM501 用户手册 视话机软件或服务提供商而定 本 手册中的部分内容可能与您的手机 有所不同 ...
Page 66: ...恭喜您购买此款功能先进 外观小巧的 LG KM501 手机 它采用了最新的数字 移动通信技术 专注于为您提供便利的 操作 ...
Page 67: ...设定 待机屏幕 基本功能 高级功能 管理功能 网络 设置 配件 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 71: ...7 ...
Page 73: ...9 设定 01 02 03 04 05 06 07 08 电池盖 电池盖 SIM 卡 SIM 卡 电池 电池 相机镜头 相机镜头 闪光灯 闪光灯 存储卡插槽 存储卡插槽 ...
Page 79: ...待机屏幕 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 120: ......
Page 121: ......
Page 126: ......
Page 133: ...7 ...
Page 141: ...Skrin siap sedia anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 185: ......
Page 197: ...7 ...
Page 205: ...Layar siaga Anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 248: ......
Page 249: ......
Page 257: ...THIẾT LẬP MÀN HÌNH CHỜ CƠ BẢN SÁNG TẠO TỔ CHỨC WEB CÀI ĐẶT PHỤ KIỆN 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 261: ...7 ...
Page 269: ...Màn hình chờ 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 312: ......
Page 313: ......
Page 319: ...Memo Memo ...
Page 320: ...Memo Memo ...
Page 321: ...Memo ...
Page 322: ...Memo ...