LG KM501
|
H
ướ
ng D
ẫ
n S
ử
D
ụ
ng
6
Ghi âm................................................44
G
ử
i ghi âm tho
ạ
i ................................44
05 T
Ổ
CH
Ứ
C
S
ổ
tay/Công c
ụ
....................................45
Thêm m
ộ
t s
ự
ki
ệ
n vào l
ị
ch .................45
S
ử
a
đổ
i s
ự
ki
ệ
n l
ị
ch ...........................45
Chia s
ẻ
s
ự
ki
ệ
n l
ị
ch ............................46
Thêm m
ộ
t ghi nh
ớ
..............................46
Thêm s
ự
ki
ệ
n m
ớ
i vào công vi
ệ
c .......46
Đặ
t báo th
ứ
c ......................................46
S
ử
d
ụ
ng máy tính...............................47
S
ử
d
ụ
ng
đồ
ng h
ồ
đế
m .......................47
Chuy
ể
n
đổ
i
đơ
n v
ị
..............................47
Thêm thành ph
ố
vào
đồ
ng
h
ồ
th
ế
gi
ớ
i ..........................................48
S
ử
d
ụ
ng các d
ị
ch v
ụ
th
ẻ
SIM .............48
06 WEB
Web .......................................................49
Truy c
ậ
p vào web ...............................49
Thêm và truy c
ậ
p vào các ch
ỉ
m
ụ
c.....49
L
ư
u m
ộ
t trang.....................................50
Truy c
ậ
p vào trang
đ
ã l
ư
u ..................50
Xem nh
ậ
t ký trình duy
ệ
t .....................50
Thay
đổ
i cài
đặ
t trình duy
ệ
t web ........50
07 CÀI
ĐẶ
T
Cài
đặ
t...................................................51
Cài
đặ
t riêng các c
ấ
u hình .................51
Thay
đổ
i cài
đặ
t màn hình ..................51
Thay
đổ
i cài
đặ
t
đ
i
ệ
n tho
ạ
i .................52
Thay
đổ
i cài
đặ
t k
ế
t n
ố
i ......................52
G
ử
i và nh
ậ
n các t
ệ
p s
ử
d
ụ
ng
Bluetooth ............................................53
Ghép n
ố
i v
ớ
i m
ộ
t thi
ế
t b
ị
Bluetooth khác ...................................54
S
ử
d
ụ
ng tai nghe Bluetooth ...............54
Thay
đổ
i cài
đặ
t b
ả
o m
ậ
t ....................55
08 PH
Ụ
KI
Ệ
N
Ph
ụ
ki
ệ
n................................................56
D
ị
ch v
ụ
m
ạ
ng .......................................57
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t ................................57
Thông tin chung .................................57
Nhi
ệ
t
Độ
Môi Tr
ườ
ng .........................57
Các h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng an toàn
và hi
ệ
u qu
ả
...........................................60
N
ộ
i dung
Summary of Contents for KM501
Page 2: ...Bluetooth QD ID B013379 ...
Page 9: ...7 ...
Page 17: ...Your standby screen 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 59: ......
Page 65: ...KM501 用户手册 视话机软件或服务提供商而定 本 手册中的部分内容可能与您的手机 有所不同 ...
Page 66: ...恭喜您购买此款功能先进 外观小巧的 LG KM501 手机 它采用了最新的数字 移动通信技术 专注于为您提供便利的 操作 ...
Page 67: ...设定 待机屏幕 基本功能 高级功能 管理功能 网络 设置 配件 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 71: ...7 ...
Page 73: ...9 设定 01 02 03 04 05 06 07 08 电池盖 电池盖 SIM 卡 SIM 卡 电池 电池 相机镜头 相机镜头 闪光灯 闪光灯 存储卡插槽 存储卡插槽 ...
Page 79: ...待机屏幕 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 120: ......
Page 121: ......
Page 126: ......
Page 133: ...7 ...
Page 141: ...Skrin siap sedia anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 185: ......
Page 197: ...7 ...
Page 205: ...Layar siaga Anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 248: ......
Page 249: ......
Page 257: ...THIẾT LẬP MÀN HÌNH CHỜ CƠ BẢN SÁNG TẠO TỔ CHỨC WEB CÀI ĐẶT PHỤ KIỆN 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 261: ...7 ...
Page 269: ...Màn hình chờ 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 312: ......
Page 313: ......
Page 319: ...Memo Memo ...
Page 320: ...Memo Memo ...
Page 321: ...Memo ...
Page 322: ...Memo ...