45
T
ổ
ch
ứ
c
01
02
03
04
05
06
07
08
S
ổ
tay/Công c
ụ
Thêm m
ộ
t s
ự
ki
ệ
n vào l
ị
ch
1
T
ừ
màn hình ch
ờ
nh
ấ
n
ho
ặ
c ,
và ch
ọ
n
, sau
đ
ó ch
ọ
n
L
ị
ch
.
2
Ch
ọ
n ngày b
ạ
n mu
ố
n thêm s
ự
ki
ệ
n.
B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n m
ộ
t ngày b
ằ
ng cách di
chuy
ể
n
đế
n ngày này s
ử
d
ụ
ng các phím
m
ũ
i tên ho
ặ
c b
ằ
ng cách ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n
và nh
ậ
p ngày theo cách th
ủ
công.
L
ư
u ý:
Sau khi l
ư
u m
ộ
t s
ự
ki
ệ
n vào l
ị
ch,
b
ạ
n s
ẽ
c
ầ
n ch
ọ
n
Đế
n ngày
sau khi ch
ọ
n
Tùy ch
ọ
n
để
nh
ậ
p ngày
để
đặ
t s
ự
ki
ệ
n
đế
n.
3
Ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n và ch
ọ
n L
ị
ch m
ớ
i và
nh
ậ
p th
ờ
i gian b
ạ
n mu
ố
n b
ắ
t
đầ
u s
ự
ki
ệ
n. Di chuy
ể
n xu
ố
ng s
ử
d
ụ
ng các
phím m
ũ
i tên và nh
ậ
p th
ờ
i gian k
ế
t thúc
s
ự
ki
ệ
n vào.
4
Di chuy
ể
n xu
ố
ng và nh
ậ
p
Ch
ủ
đề
cho
s
ự
ki
ệ
n.
5
Di chuy
ể
n xu
ố
ng m
ộ
t l
ầ
n n
ữ
a và ch
ọ
n
đặ
t ho
ặ
c không
đặ
t
Báo th
ứ
c
cho s
ự
ki
ệ
n. Di chuy
ể
n sang trái ho
ặ
c sang
ph
ả
i
để
xem các tùy ch
ọ
n kh
ả
d
ụ
ng.
B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n kích ho
ạ
t báo th
ứ
c vào
th
ờ
i
đ
i
ể
m b
ắ
t
đầ
u c
ủ
a s
ự
ki
ệ
n ho
ặ
c t
ạ
i
m
ộ
t kho
ả
ng th
ờ
i gian xác
đị
nh tr
ướ
c khi
s
ự
ki
ệ
n b
ắ
t
đầ
u
để
nh
ắ
c b
ạ
n v
ề
s
ự
ki
ệ
n
s
ắ
p t
ớ
i.
6
Di chuy
ể
n xu
ố
ng thêm m
ộ
t l
ầ
n n
ữ
a
để
ch
ọ
n s
ự
ki
ệ
n ch
ỉ
x
ả
y ra m
ộ
t l
ầ
n ho
ặ
c l
ặ
p
l
ạ
i
Hàng ngày, Hàng tu
ầ
n Hàng tháng
ho
ặ
c
Hàng n
ă
m
. N
ế
u s
ự
ki
ệ
n
đượ
c l
ặ
p
l
ạ
i, b
ạ
n c
ũ
ng có th
ể
di chuy
ể
n xu
ố
ng
để
nh
ậ
p
Ngày h
ế
t h
ạ
n
để
khi
đ
ó s
ự
ki
ệ
n
s
ẽ
ng
ừ
ng hoàn toàn.
7
Ch
ọ
n
L
ư
u
và s
ự
ki
ệ
n s
ẽ
đượ
c l
ư
u vào
l
ị
ch. M
ộ
t hình m
ầ
u xanh s
ẽ
đ
ánh d
ấ
u
nh
ữ
ng ngày có b
ấ
t k
ỳ
s
ự
ki
ệ
n nào
đ
ã
đượ
c l
ư
u.
S
ử
a
đổ
i s
ự
ki
ệ
n l
ị
ch
1
T
ừ
màn hình ch
ờ
nh
ấ
n
ho
ặ
c ,
và ch
ọ
n
, sau
đ
ó ch
ọ
n
L
ị
ch
.
2
Ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n và ch
ọ
n
T
ấ
t c
ả
l
ị
ch
để
xem danh sách t
ấ
t c
ả
các s
ự
ki
ệ
n c
ủ
a
b
ạ
n. Di chuy
ể
n
đế
n s
ự
ki
ệ
n b
ạ
n mu
ố
n
s
ử
a
đổ
i và ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n, Xem ho
ặ
c
ch
ỉ
c
ầ
n nh
ấ
n . Cách khác, ch
ọ
n ngày
c
ủ
a s
ự
ki
ệ
n trong l
ị
ch và ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n,
Xem ho
ặ
c ch
ỉ
c
ầ
n nh
ấ
n .
3
Ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n, S
ử
a
đổ
i ho
ặ
c ch
ỉ
c
ầ
n
nh
ấ
n và di chuy
ể
n
đế
n chi ti
ế
t s
ự
ki
ệ
n b
ạ
n mu
ố
n thay
đổ
i. Th
ự
c hi
ệ
n
nh
ữ
ng thay
đổ
i c
ầ
n thi
ế
t và ch
ọ
n
L
ư
u
để
l
ư
u vào s
ự
ki
ệ
n
đ
ã s
ử
a
đổ
i.
Summary of Contents for KM501
Page 2: ...Bluetooth QD ID B013379 ...
Page 9: ...7 ...
Page 17: ...Your standby screen 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 59: ......
Page 65: ...KM501 用户手册 视话机软件或服务提供商而定 本 手册中的部分内容可能与您的手机 有所不同 ...
Page 66: ...恭喜您购买此款功能先进 外观小巧的 LG KM501 手机 它采用了最新的数字 移动通信技术 专注于为您提供便利的 操作 ...
Page 67: ...设定 待机屏幕 基本功能 高级功能 管理功能 网络 设置 配件 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 71: ...7 ...
Page 73: ...9 设定 01 02 03 04 05 06 07 08 电池盖 电池盖 SIM 卡 SIM 卡 电池 电池 相机镜头 相机镜头 闪光灯 闪光灯 存储卡插槽 存储卡插槽 ...
Page 79: ...待机屏幕 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 120: ......
Page 121: ......
Page 126: ......
Page 133: ...7 ...
Page 141: ...Skrin siap sedia anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 185: ......
Page 197: ...7 ...
Page 205: ...Layar siaga Anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 248: ......
Page 249: ......
Page 257: ...THIẾT LẬP MÀN HÌNH CHỜ CƠ BẢN SÁNG TẠO TỔ CHỨC WEB CÀI ĐẶT PHỤ KIỆN 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 261: ...7 ...
Page 269: ...Màn hình chờ 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 312: ......
Page 313: ......
Page 319: ...Memo Memo ...
Page 320: ...Memo Memo ...
Page 321: ...Memo ...
Page 322: ...Memo ...