21
01
02
03
04
05
06
07
08
Tìm ki
ế
m liên h
ệ
1
Nh
ấ
n
ho
ặ
c , ch
ọ
n
và ch
ọ
n
Tìm ki
ế
m
.
Ho
ặ
c, s
ử
d
ụ
ng ph
ươ
ng pháp nhanh h
ơ
n
m
ộ
t chút…
1
Nh
ấ
n
.
2
Nh
ậ
p ch
ữ
cái
đầ
u tiên c
ủ
a liên h
ệ
b
ạ
n
mu
ố
n g
ọ
i. Ví d
ụ
, tìm Cuong, nh
ấ
n C r
ồ
i
u, o..cho t
ớ
i khi liên h
ệ
Cuong xu
ấ
t hi
ệ
n.
3
Để
di chuy
ể
n qua các liên h
ệ
và các s
ố
đ
i
ệ
n tho
ạ
i khác nhau, s
ử
d
ụ
ng
và
.
Thêm liên h
ệ
m
ớ
i
1
Nh
ấ
n
ho
ặ
c , ch
ọ
n
và ch
ọ
n
Liên h
ệ
m
ớ
i
.
2
Ch
ọ
n l
ư
u liên h
ệ
m
ớ
i vào
Đ
i
ệ
n tho
ạ
i
ho
ặ
c th
ẻ
SIM
.
3
Nh
ậ
p t
ấ
t c
ả
thông tin b
ạ
n có và ch
ọ
n
L
ư
u
.
Ho
ặ
c, s
ử
d
ụ
ng ph
ươ
ng pháp nhanh h
ơ
n
m
ộ
t chút…
1
Nh
ậ
p s
ố
b
ạ
n mu
ố
n l
ư
u, ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n
và ch
ọ
n L
ư
u s
ố
ho
ặ
c Thêm vào liên h
ệ
hi
ệ
n có.
2
Nh
ậ
p thông tin thích h
ợ
p nh
ư
ở
trên và
ch
ọ
n
L
ư
u
.
L
ư
u ý
: Khi c
ầ
n l
ư
u
đị
a ch
ỉ
email c
ủ
a m
ộ
t
liên h
ệ
, nh
ấ
n
để
nh
ậ
p ký hi
ệ
u và di
chuy
ể
n b
ằ
ng
và
cho t
ớ
i khi b
ạ
n
nhìn th
ấ
y
@
.
Tùy ch
ọ
n liên h
ệ
Có nhi
ề
u tu
ỳ
ch
ọ
n cho b
ạ
n khi xem m
ộ
t
liên h
ệ
.
Đ
ây là cách truy c
ậ
p và s
ử
d
ụ
ng
menu tùy ch
ọ
n:
1
M
ở
liên h
ệ
b
ạ
n mu
ố
n s
ử
d
ụ
ng. Xem
Tìm ki
ế
m liên h
ệ
ở
trên.
2
Nh
ấ
n
để
m
ở
danh sách tùy ch
ọ
n.
T
ừ
đ
ây b
ạ
n có th
ể
:
Xem
- Xem thông tin chi ti
ế
t c
ủ
a liên h
ệ
này.
S
ử
a
- Thay
đổ
i thông tin c
ủ
a liên h
ệ
.
Tin nh
ắ
n m
ớ
i
- G
ử
i tin nh
ắ
n
đế
n liên h
ệ
này. B
ạ
n có th
ể
g
ử
i
Tin nh
ắ
n v
ă
n b
ả
n
ho
ặ
c
Tin nh
ắ
n
đ
a ph
ươ
ng ti
ệ
n. Xem
trang 27
để
bi
ế
t chi ti
ế
t v
ề
cách g
ử
i tin
nh
ắ
n.
G
ử
i qua
- G
ử
i chi ti
ế
t liên h
ệ
cho m
ộ
t
ng
ườ
i khác d
ướ
i d
ạ
ng danh thi
ế
p. Ch
ọ
n
g
ử
i
Tin nh
ắ
n v
ă
n b
ả
n, Tin nh
ắ
n
đ
a
ph
ươ
ng ti
ệ
n
, qua
Bluetooth
ho
ặ
c qua
.
C
ơ
b
ả
n
Danh b
ạ
Summary of Contents for KM501
Page 2: ...Bluetooth QD ID B013379 ...
Page 9: ...7 ...
Page 17: ...Your standby screen 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 59: ......
Page 65: ...KM501 用户手册 视话机软件或服务提供商而定 本 手册中的部分内容可能与您的手机 有所不同 ...
Page 66: ...恭喜您购买此款功能先进 外观小巧的 LG KM501 手机 它采用了最新的数字 移动通信技术 专注于为您提供便利的 操作 ...
Page 67: ...设定 待机屏幕 基本功能 高级功能 管理功能 网络 设置 配件 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 71: ...7 ...
Page 73: ...9 设定 01 02 03 04 05 06 07 08 电池盖 电池盖 SIM 卡 SIM 卡 电池 电池 相机镜头 相机镜头 闪光灯 闪光灯 存储卡插槽 存储卡插槽 ...
Page 79: ...待机屏幕 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 120: ......
Page 121: ......
Page 126: ......
Page 133: ...7 ...
Page 141: ...Skrin siap sedia anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 185: ......
Page 197: ...7 ...
Page 205: ...Layar siaga Anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 248: ......
Page 249: ......
Page 257: ...THIẾT LẬP MÀN HÌNH CHỜ CƠ BẢN SÁNG TẠO TỔ CHỨC WEB CÀI ĐẶT PHỤ KIỆN 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 261: ...7 ...
Page 269: ...Màn hình chờ 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 312: ......
Page 313: ......
Page 319: ...Memo Memo ...
Page 320: ...Memo Memo ...
Page 321: ...Memo ...
Page 322: ...Memo ...