29
01
02
03
04
05
06
07
08
H
ẹ
n gi
ờ
- Ch
ứ
c n
ă
ng h
ẹ
n gi
ờ
cho
phép b
ạ
n
đặ
t h
ẹ
n gi
ờ
sau khi nh
ấ
n nút
ch
ụ
p
ả
nh. Ch
ọ
n t
ừ
3 giây, 5 giây
ho
ặ
c
10
giây
. Thích h
ợ
p cho ch
ụ
p
ả
nh nhóm và
b
ạ
n mu
ố
n mình có trong nhóm.
Ch
ụ
p nhi
ề
u hình
- Ch
ứ
c n
ă
ng này
cho phép b
ạ
n t
ự
độ
ng ch
ụ
p
ả
nh liên t
ụ
c,
thích h
ợ
p
để
ch
ụ
p nh
ữ
ng v
ậ
t
đ
ang di
chuy
ể
n ho
ặ
c các s
ự
ki
ệ
n th
ể
thao.
Hi
ệ
u
ứ
ng màu
– Ch
ọ
n t
ừ
b
ố
n tùy ch
ọ
n
tông màu:
T
ắ
t
(bình th
ườ
ng/màu),
Xêpia,
Đơ
n s
ắ
c
(
đ
en tr
ắ
ng) ho
ặ
c
Âm b
ả
n
.
Cân b
ằ
ng tr
ắ
ng
- Ch
ế
độ
cân b
ằ
ng
tr
ắ
ng
đả
m b
ả
o r
ằ
ng m
ọ
i màu tr
ắ
ng trong
ả
nh c
ủ
a b
ạ
n s
ẽ
là th
ự
c.
Để
camera
đ
i
ề
u
ch
ỉ
nh chính xác cân b
ằ
ng tr
ắ
ng, b
ạ
n có
th
ể
c
ầ
n xác
đị
nh
đ
i
ề
u ki
ệ
n ánh sáng. Ch
ọ
n
t
ừ
T
ự
độ
ng, Ban ngày, Sáng chói, U ám
ho
ặ
c
Hu
ỳ
nh quang
.
Âm ch
ụ
p
- Ch
ọ
n m
ộ
t trong ba ki
ể
u
âm ch
ụ
p.
Xoá h
ế
t cài
đặ
t
– Ch
ọ
n
Có
để
kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i
đ
i
ệ
n tho
ạ
i v
ề
các cài
đặ
t camera
g
ố
c.
Thay
đổ
i kích c
ỡ
hình
Thay
đổ
i kích th
ướ
c
ả
nh
để
ti
ế
t ki
ệ
m b
ộ
nh
ớ
. Càng nhi
ề
u pixel thì kích c
ỡ
t
ệ
p càng
l
ớ
n, và nh
ư
v
ậ
y chúng s
ẽ
chi
ế
m nhi
ề
u b
ộ
nh
ớ
h
ơ
n. N
ế
u b
ạ
n mu
ố
n l
ư
u
đượ
c nhi
ề
u
ả
nh h
ơ
n trên
đ
i
ệ
n tho
ạ
i b
ạ
n có th
ể
thay
đổ
i
s
ố
pixel
để
làm cho kích c
ỡ
t
ệ
p nh
ỏ
h
ơ
n.
1
Ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n và ch
ọ
n
t
ừ
thanh
công c
ụ
.
2
Ch
ọ
n m
ộ
t giá tr
ị
pixel t
ừ
b
ố
n tùy ch
ọ
n
s
ố
(QV: 320X240, V: 640X480, 1M:
1280X960, 2M: 1600X1200).
3
Ch
ọ
n tùy ch
ọ
n kích c
ỡ
b
ạ
n mu
ố
n s
ử
d
ụ
ng và ch
ọ
n
OK
để
áp d
ụ
ng thay
đổ
i.
Menu cài
đặ
t s
ẽ
t
ự
độ
ng
đ
óng l
ạ
i và b
ạ
n
có th
ể
ch
ụ
p
ả
nh.
Xem
ả
nh
đ
ã l
ư
u
1
B
ạ
n có th
ể
truy c
ậ
p vào các
ả
nh
đ
ã
l
ư
u
ở
ch
ế
độ
camera và ch
ế
độ
màn
hình ch
ờ
. T
ừ
kính ng
ắ
m, ch
ỉ
c
ầ
n ch
ọ
n
Anbom
.
Ở
ch
ế
độ
màn hình ch
ờ
b
ạ
n
c
ầ
n nh
ấ
n
ho
ặ
c , sau
đ
ó ch
ọ
n
và Hình
ả
nh.
2
B
ộ
s
ư
u t
ậ
p
ả
nh s
ẽ
hi
ể
n th
ị
trên màn
hình.
3
S
ử
d
ụ
ng các m
ũ
i tên
để
ch
ọ
n
ả
nh b
ạ
n
mu
ố
n xem và ch
ọ
n Tùy ch
ọ
n, Xem ho
ặ
c
ch
ỉ
c
ầ
n nh
ấ
n
để
phóng to
ả
nh.
Sáng t
ạ
o
Summary of Contents for KM501
Page 2: ...Bluetooth QD ID B013379 ...
Page 9: ...7 ...
Page 17: ...Your standby screen 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 59: ......
Page 65: ...KM501 用户手册 视话机软件或服务提供商而定 本 手册中的部分内容可能与您的手机 有所不同 ...
Page 66: ...恭喜您购买此款功能先进 外观小巧的 LG KM501 手机 它采用了最新的数字 移动通信技术 专注于为您提供便利的 操作 ...
Page 67: ...设定 待机屏幕 基本功能 高级功能 管理功能 网络 设置 配件 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 71: ...7 ...
Page 73: ...9 设定 01 02 03 04 05 06 07 08 电池盖 电池盖 SIM 卡 SIM 卡 电池 电池 相机镜头 相机镜头 闪光灯 闪光灯 存储卡插槽 存储卡插槽 ...
Page 79: ...待机屏幕 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 120: ......
Page 121: ......
Page 126: ......
Page 133: ...7 ...
Page 141: ...Skrin siap sedia anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 185: ......
Page 197: ...7 ...
Page 205: ...Layar siaga Anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 248: ......
Page 249: ......
Page 257: ...THIẾT LẬP MÀN HÌNH CHỜ CƠ BẢN SÁNG TẠO TỔ CHỨC WEB CÀI ĐẶT PHỤ KIỆN 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 261: ...7 ...
Page 269: ...Màn hình chờ 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 312: ......
Page 313: ......
Page 319: ...Memo Memo ...
Page 320: ...Memo Memo ...
Page 321: ...Memo ...
Page 322: ...Memo ...