5
04 SÁNG T
Ạ
O
Máy
Ả
nh ................................................28
Ch
ụ
p
ả
nh nhanh.................................28
Sau khi ch
ụ
p
ả
nh ...............................28
S
ử
d
ụ
ng thanh công c
ụ
tùy ch
ọ
n .......28
Thay
đổ
i kích c
ỡ
hình.........................29
Xem
ả
nh
đ
ã l
ư
u..................................29
S
ử
d
ụ
ng phóng to/thu nh
ỏ
khi
xem
ả
nh .............................................30
Đặ
t
ả
nh làm hình n
ề
n ho
ặ
c
hình danh b
ạ
......................................30
Ma
́
y quay video ....................................31
Quay video .........................................31
Sau khi b
ạ
n
đ
ã quay video .................31
S
ử
d
ụ
ng thanh công c
ụ
tùy ch
ọ
n .......31
Xem các video
đ
ã l
ư
u ........................32
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh âm l
ượ
ng trong khi
xem video ...........................................32
Th
ư
m
ụ
c riêng .....................................33
Hình riêng ..........................................33
Các menu tùy ch
ọ
n c
ủ
a Hình
ả
nh ......33
G
ử
i
ả
nh ..............................................34
S
ắ
p x
ế
p hình ......................................34
Xóa hình .............................................34
Xóa nhi
ề
u hình ...................................34
Xem liên ti
ế
p ......................................35
Âm thanh ............................................35
S
ử
d
ụ
ng âm thanh .............................35
Video .................................................35
Xem video ..........................................35
S
ử
d
ụ
ng các tùy ch
ọ
n trong khi video
t
ạ
m d
ừ
ng ............................................36
G
ử
i video clip ....................................36
S
ử
d
ụ
ng menu tùy ch
ọ
n video ..........36
Khác .................................................37
Trò ch
ơ
i và
Ứ
ng d
ụ
ng ........................37
Ch
ơ
i trò ch
ơ
i ......................................37
S
ử
d
ụ
ng menu tùy ch
ọ
n trò ch
ơ
i........37
B
ộ
nh
ớ
ngoài......................................37
S
ử
d
ụ
ng
đ
i
ệ
n tho
ạ
i làm thi
ế
t b
ị
l
ư
u tr
ữ
th
ứ
c
ấ
p ...............................................37
Chuy
ể
n t
ệ
p vào
đ
i
ệ
n tho
ạ
i .................38
Đ
a ph
ươ
ng ti
ệ
n ....................................39
Nh
ạ
c .................................................39
Chuy
ể
n nh
ạ
c vào
đ
i
ệ
n tho
ạ
i...............39
Phát bài hát ........................................40
S
ử
d
ụ
ng các tùy ch
ọ
n trong khi
phát nh
ạ
c ...........................................40
T
ạ
o danh sách nh
ạ
c...........................41
Phát danh sách nh
ạ
c .........................41
S
ử
a
đổ
i danh sách nh
ạ
c ....................41
Xóa danh sách nh
ạ
c ..........................42
S
ử
d
ụ
ng
đ
ài FM .................................42
Dò kênh ..............................................43
Xác l
ậ
p l
ạ
i các kênh ...........................43
Nghe radio..........................................43
Summary of Contents for KM501
Page 2: ...Bluetooth QD ID B013379 ...
Page 9: ...7 ...
Page 17: ...Your standby screen 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 59: ......
Page 65: ...KM501 用户手册 视话机软件或服务提供商而定 本 手册中的部分内容可能与您的手机 有所不同 ...
Page 66: ...恭喜您购买此款功能先进 外观小巧的 LG KM501 手机 它采用了最新的数字 移动通信技术 专注于为您提供便利的 操作 ...
Page 67: ...设定 待机屏幕 基本功能 高级功能 管理功能 网络 设置 配件 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 71: ...7 ...
Page 73: ...9 设定 01 02 03 04 05 06 07 08 电池盖 电池盖 SIM 卡 SIM 卡 电池 电池 相机镜头 相机镜头 闪光灯 闪光灯 存储卡插槽 存储卡插槽 ...
Page 79: ...待机屏幕 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 120: ......
Page 121: ......
Page 126: ......
Page 133: ...7 ...
Page 141: ...Skrin siap sedia anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 185: ......
Page 197: ...7 ...
Page 205: ...Layar siaga Anda 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 248: ......
Page 249: ......
Page 257: ...THIẾT LẬP MÀN HÌNH CHỜ CƠ BẢN SÁNG TẠO TỔ CHỨC WEB CÀI ĐẶT PHỤ KIỆN 01 02 03 04 05 06 07 08 ...
Page 261: ...7 ...
Page 269: ...Màn hình chờ 01 02 03 04 05 06 07 08 15 ...
Page 312: ......
Page 313: ......
Page 319: ...Memo Memo ...
Page 320: ...Memo Memo ...
Page 321: ...Memo ...
Page 322: ...Memo ...