17
TIME /
時間
/
TH
Ờ
I GIAN
■
Note:
• 1/
f
YURAGI function does exist for
speed 1 but less noticeable compared to
higher speed (speed 4 and above).
This pattern is an example for
1/
f
YURAGI setting at speed 4.
1/
f
YURAGI
speed change pattern
這模式示範速度
4
時的
1/
f
YURAGI
設置。
D
ạ
ng này là m
ộ
t ví d
ụ
cho ch
ế
độ
1/
f
YURAGI cài
đặ
t
ở
t
ố
c
độ
4.
■
備注:
․
速度
1
有
1/
f
YURAGI
功能,但是相
對較高速度時(速度
4
和以上) 並不
明顯。
■
L
ư
u ý:
• Ch
ứ
c n
ă
ng 1/
f
YURAGI v
ẫ
n ho
ạ
t
độ
ng
v
ớ
i t
ố
c
độ
gió là 1 nh
ư
ng không
đ
áng
k
ể
so v
ớ
i t
ố
c
độ
cao h
ơ
n (l
ớ
n h
ơ
n ho
ặ
c
b
ằ
ng 4).
SPEED /
速度
/
T
Ố
C
ĐỘ
5
The Timer will hourly count down until fan is
switched ON.
• During this timer count down, fan will remain
OFF until count down is completed.
1
Step 1 : Select a desired speed
(speed 1 ~ 9) or 1/
f
YURAGI.
2
Step 2 : Press “TIMER” button to select ON
TIMER.
3
Step 3 : Press “TIME SETTING” button to
select desired time frame
(1 ~ 8 hours).
■
ON TIMER
計時器將開始每小時逐漸倒數至啟動。
․
計時器倒數期間,吊扇保持關閉直到倒
數完成。
1
步驟
1
:
選擇所需的速度
(速度
1 ~ 9
)或
1/
f
YURAGI
。
2
步驟
2
:
按“
TIMER
"按鈕即可選擇開
啟計時器。
3
步驟
3
:
按“
TIME SETTING
"按鈕選
擇所需的時間
(
1 ~ 8
小時)。
■
啟動計時器
B
ộ
H
ẹ
n Gi
ờ
s
ẽ
đế
m ng
ượ
c d
ầ
n t
ừ
ng gi
ờ
cho
đế
n khi B
Ậ
T.
• Trong khi b
ộ
h
ẹ
n gi
ờ
đế
m ng
ượ
c, qu
ạ
t s
ẽ
ở
ch
ế
độ
T
Ắ
T cho
đế
n khi
đồ
ng h
ồ
đế
m ng
ượ
c
xong.
1
B
ướ
c 1 : Ch
ọ
n t
ố
c
độ
mong mu
ố
n
(t
ố
c
độ
1 ~ 9) ho
ặ
c 1/
f
YURAGI.
2
B
ướ
c 2 : Nh
ấ
n nút “TIMER”
để
ch
ọ
n H
Ẹ
N
GI
Ờ
M
Ở
.
3
B
ướ
c 3 :
Ấ
n nút “TIME SETTING”
để
ch
ọ
n
kho
ả
ng th
ờ
i gian mong mu
ố
n
(1 ~ 8 gi
ờ
).
■
H
Ẹ
N GI
Ờ
M
Ở
The Timer will hourly count down until fan is
switched OFF.
• During this timer count down, speed will
remain the same until the Ceiling Fan is OFF.
1
Step 1 : Select a desired speed
(speed 1 ~ 9) or 1/
f
YURAGI.
2
Step 2 : Press “TIMER” button to select OFF
TIMER.
3
Step 3 : Press “TIME SETTING” button to
select desired time frame
(1 ~ 8 hours).
Ceiling Fan speed and timer will gradually
reduce until the Ceiling Fan is OFF.
Refer SLEEP MODE chart on page 18.
• During this timer count down, speed will go
down until the Ceiling Fan is OFF.
1
Step 1 : Select a desired speed
(speed 2 ~ 9) or 1/
f
YURAGI.
2
Step 2 : Press “TIMER” button to select OFF
TIMER. SLEEP MODE will only
shown with OFF TIMER turn on.
3
Step 3 : Press “TIME SETTING” button to
select desired time frame
(2 ~ 8 hours).
■
OFF TIMER
■
SLEEP MODE
計時器將開始每小時逐漸倒數至關閉。
․
計時器倒數期間,速度會保持不變直到
吊扇關閉。
1
步驟
1
:
選擇所需的速度
(速度
1 ~ 9
)或
1/
f
YURAGI
。
2
步驟
2
:
按“
TIMER
"按鈕即可關閉
計時器。
3
步驟
3
:
按“
TIME SETTING
"按鈕選
擇所需的時間
(
1 ~ 8
小時)。
吊扇的速度以及計時器將逐漸遞減直到吊
扇完全停止。
請參閱第
18
頁“睡眠模式"圖表。
․
計時器倒數期間,速度會逐漸遞減直到
吊扇關閉。
1
步驟
1
:
選擇所需的速度(速度
2 ~ 9
)
或
1/
f
YURAGI
。
2
步驟
2
:
按“
TIMER
"按鈕即可關閉計
時器。睡眠模式只有在關閉計
時器後才顯示。
3
步驟
3
:
按“
TIME SETTING
"按鈕選
擇所需的時間(
2 ~ 8
小時)。
■
關閉計時器
■
睡眠模式
B
ộ
H
ẹ
n Gi
ờ
s
ẽ
đế
m ng
ượ
c d
ầ
n t
ừ
ng gi
ờ
cho
đế
n khi T
Ắ
T.
• Trong khi b
ộ
h
ẹ
n gi
ờ
đế
m ng
ượ
c, t
ố
c
độ
qu
ạ
t
s
ẽ
không thay
đổ
i cho
đế
n khi Qu
ạ
t Tr
ầ
n T
Ắ
T.
1
B
ướ
c 1 : Ch
ọ
n t
ố
c
độ
mong mu
ố
n
(t
ố
c
độ
1 ~ 9) ho
ặ
c 1/
f
YURAGI.
2
B
ướ
c 2 : Nh
ấ
n nút “TIMER”
để
ch
ọ
n H
Ẹ
N
GI
Ờ
T
Ắ
T.
3
B
ướ
c 3 :
Ấ
n nút “TIME SETTING”
để
ch
ọ
n
kho
ả
ng th
ờ
i gian mong mu
ố
n
(1 ~ 8 gi
ờ
).
T
ố
c
độ
Qu
ạ
t Tr
ầ
n và b
ộ
h
ẹ
n gi
ờ
s
ẽ
gi
ả
m d
ầ
n
cho
đế
n khi Qu
ạ
t Tr
ầ
n T
Ắ
T.
Xem bi
ể
u
đồ
CH
Ế
ĐỘ
NG
Ủ
trên trang 18.
• Trong khi b
ộ
h
ẹ
n gi
ờ
đế
m ng
ượ
c, t
ố
c
độ
qu
ạ
t s
ẽ
gi
ả
m d
ầ
n cho
đế
n khi Qu
ạ
t Tr
ầ
n T
Ắ
T.
1
B
ướ
c 1
: Ch
ọ
n t
ố
c
độ
mong mu
ố
n
(t
ố
c
độ
2 ~ 9) ho
ặ
c 1/
f
YURAGI.
2
B
ướ
c 2
: Nh
ấ
n nút “TIMER”
để
ch
ọ
n H
Ẹ
N GI
Ờ
T
Ắ
T. CH
Ế
ĐỘ
NG
Ủ
s
ẽ
ch
ỉ
th
ể
hi
ệ
n
khi H
Ẹ
N GI
Ờ
T
Ắ
T
đượ
c b
ậ
t.
3
B
ướ
c 3 :
Ấ
n nút “TIME SETTING”
để
ch
ọ
n
kho
ả
ng th
ờ
i gian mong mu
ố
n
(2 ~ 8 gi
ờ
).
■
H
Ẹ
N GI
Ờ
T
Ắ
T
■
CH
Ế
ĐỘ
NG
Ủ
6
7
Or /
或
/
ho
ặ
c
Or /
或
/
ho
ặ
c
1/
f
YURAGI
速度轉換模式
Ki
ể
u thay
đổ
i t
ố
c
độ
c
ủ
a
1/
f
YURAGI
2
1
3
2
1
3
How to use
如何使用
Cách s
ử
d
ụ
ng