75
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
75
C
Ả
NH BÁO!
Hãy
đọ
c t
ấ
t c
ả
các c
ả
nh báo an
toàn, h
ướ
ng d
ẫ
n, hình minh h
ọ
a và thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
đ
i kèm d
ụ
ng c
ụ
có
độ
ng c
ơ
này. Không tuân th
ủ
nh
ữ
ng
c
ả
nh báo và ch
ỉ
d
ẫ
n có th
ể
d
ẫ
n
đế
n gi
ậ
t
đ
i
ệ
n, h
ỏ
a
ho
ạ
n và/ho
ặ
c ch
ấ
n th
ươ
ng nghiêm tr
ọ
ng.
Gi
ữ
l
ạ
i t
ấ
t c
ả
nh
ữ
ng c
ả
nh báo và ch
ỉ
d
ẫ
n
để
tham kh
ả
o
sau này.
H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N AN TOÀN DÀNH CHO MÁY C
Ư
A BÀN
CÁC C
Ả
NH BÁO LIÊN QUAN
ĐẾ
N KHUNG B
Ả
O V
Ệ
●
Gi
ữ
các khung b
ả
o v
ệ
t
ạ
i ch
ỗ
. Các khung b
ả
o v
ệ
ph
ả
i ho
ạ
t
độ
ng t
ố
t và ph
ả
i
đượ
c l
ắ
p
đ
úng cách.
Ph
ả
i s
ử
a ch
ữ
a ho
ặ
c thay th
ế
khung b
ả
o v
ệ
b
ị
l
ỏ
ng,
h
ư
h
ỏ
ng ho
ặ
c ho
ạ
t
độ
ng không chính xác.
●
Luôn s
ử
d
ụ
ng khung b
ả
o v
ệ
l
ưỡ
i c
ư
a, dao tách
l
ớ
p, và thi
ế
t b
ị
ch
ố
ng gi
ậ
t ng
ượ
c cho m
ọ
i thao tác
c
ắ
t.
Đố
i v
ớ
i các thao tác c
ắ
t xuyên qua mà l
ưỡ
i
c
ư
a c
ắ
t hoàn toàn qua
độ
dày c
ủ
a t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u thì
khung b
ả
o v
ệ
và các thi
ế
t b
ị
an toàn khác s
ẽ
giúp
gi
ả
m nguy c
ơ
b
ị
th
ươ
ng.
●
L
ắ
p ngay l
ạ
i h
ệ
th
ố
ng b
ả
o v
ệ
sau khi hoàn thành
m
ộ
t thao tác (ch
ẳ
ng h
ạ
n nh
ư
xoi rãnh), c
ầ
n tháo
khung b
ả
o v
ệ
, dao tách l
ớ
p và thi
ế
t b
ị
ch
ố
ng gi
ậ
t
ng
ượ
c. Các thi
ế
t b
ị
c
ủ
a h
ệ
th
ố
ng b
ả
o v
ệ
s
ẽ
giúp
gi
ả
m nguy c
ơ
b
ị
th
ươ
ng.
●
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng l
ưỡ
i c
ư
a không ti
ế
p xúc v
ớ
i khung
b
ả
o v
ệ
, dao tách l
ớ
p ho
ặ
c t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u tr
ướ
c khi
b
ậ
t công t
ắ
c. N
ế
u vô tình ti
ế
p xúc các v
ậ
t d
ụ
ng v
ớ
i
l
ưỡ
i c
ư
a thì có th
ể
gây ra tình tr
ạ
ng nguy hi
ể
m.
●
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh dao tách l
ớ
p nh
ư
đượ
c mô t
ả
trong
sách h
ướ
ng d
ẫ
n. Kho
ả
ng cách, v
ị
trí và c
ă
n ch
ỉ
nh
không chính xác có th
ể
d
ẫ
n
đế
n tình tr
ạ
ng dao
tách l
ớ
p m
ấ
t
đ
i công d
ụ
ng gi
ả
m kh
ả
n
ă
ng x
ả
y ra
hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t ng
ượ
c.
●
Để
dao tách l
ớ
p và thi
ế
t b
ị
ch
ố
ng gi
ậ
t ng
ượ
c ho
ạ
t
độ
ng, thì ph
ả
i vào kh
ớ
p hai thi
ế
t b
ị
này v
ớ
i t
ấ
m
v
ậ
t li
ệ
u. Dao tách l
ớ
p và thi
ế
t b
ị
ch
ố
ng gi
ậ
t ng
ượ
c
làm vi
ệ
c không hi
ệ
u qu
ả
khi t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u c
ắ
t quá
ng
ắ
n, không th
ể
vào kh
ớ
p v
ớ
i dao tách l
ớ
p và thi
ế
t
b
ị
ch
ố
ng gi
ậ
t ng
ượ
c. Trong nh
ữ
ng
đ
i
ề
u ki
ệ
n này,
dao tách l
ớ
p và thi
ế
t b
ị
ch
ố
ng gi
ậ
t ng
ượ
c không
th
ể
ng
ă
n ch
ặ
n hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t ng
ượ
c.
●
S
ử
d
ụ
ng l
ưỡ
i c
ư
a thích h
ợ
p cho dao tách l
ớ
p.
Để
dao tách l
ớ
p ho
ạ
t
độ
ng bình th
ườ
ng,
đườ
ng kính
l
ưỡ
i c
ư
a ph
ả
i phù h
ợ
p v
ớ
i dao tách l
ớ
p thích h
ợ
p
và thân l
ưỡ
i c
ư
a ph
ả
i m
ỏ
ng h
ơ
n chi
ề
u dày c
ủ
a dao
tách l
ớ
p và chi
ề
u r
ộ
ng c
ắ
t c
ủ
a l
ưỡ
i c
ư
a ph
ả
i r
ộ
ng
h
ơ
n chi
ề
u dày c
ủ
a dao tách l
ớ
p.
C
Ả
NH BÁO QUY TRÌNH C
Ắ
T
●
NGUY HI
Ể
M!
Không bao gi
ờ
đặ
t các ngón tay
ho
ặ
c bàn tay g
ầ
n ho
ặ
c th
ẳ
ng hàng v
ớ
i l
ưỡ
i c
ư
a.
Ch
ỉ
m
ộ
t kho
ả
nh kh
ắ
c thi
ế
u chú ý ho
ặ
c m
ộ
t cú tr
ượ
t
chân c
ũ
ng có th
ể
h
ướ
ng tay b
ạ
n v
ề
phía l
ưỡ
i c
ư
a
và d
ẫ
n
đế
n th
ươ
ng tích cá nhân nghiêm tr
ọ
ng.
●
Ch
ỉ
cho t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u vào l
ưỡ
i c
ư
a ng
ượ
c h
ướ
ng
quay. N
ế
u cho t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u vào theo cùng h
ướ
ng
mà l
ưỡ
i c
ư
a
đ
ang quay phía trên m
ặ
t bàn thì có
th
ể
khi
ế
n t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u và tay b
ạ
n b
ị
kéo vào l
ưỡ
i
c
ư
a.
●
Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng c
ữ
l
ấ
y d
ấ
u
để
cho t
ấ
m v
ậ
t
li
ệ
u vào khi x
ẻ
và không s
ử
d
ụ
ng thanh c
ữ
làm
đ
i
ể
m d
ừ
ng chi
ề
u dài khi c
ắ
t ngang b
ằ
ng c
ữ
l
ấ
y
d
ấ
u.
Đồ
ng th
ờ
i d
ẫ
n h
ướ
ng t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u b
ằ
ng thanh
c
ữ
và c
ữ
l
ấ
y d
ấ
u làm t
ă
ng kh
ả
n
ă
ng k
ẹ
t và gi
ậ
t
ng
ượ
c l
ưỡ
i c
ư
a.
●
Khi x
ẻ
, luôn tác d
ụ
ng l
ự
c cho t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u vào
gi
ữ
a t
ấ
m ch
ặ
n và l
ưỡ
i c
ư
a. S
ử
d
ụ
ng thanh
đẩ
y khi
kho
ả
ng cách gi
ữ
a t
ấ
m ch
ặ
n và l
ưỡ
i c
ư
a nh
ỏ
h
ơ
n
150 mm và s
ử
d
ụ
ng bàn
đẩ
y khi kho
ả
ng cách nh
ỏ
h
ơ
n 50 mm. Các thi
ế
t b
ị
tr
ợ
giúp công vi
ệ
c gi
ữ
tay
b
ạ
n
ở
kho
ả
ng cách an toàn v
ớ
i l
ưỡ
i c
ư
a.
●
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng thanh
đẩ
y do nhà s
ả
n xu
ấ
t cung c
ấ
p
ho
ặ
c
đượ
c ch
ế
t
ạ
o theo h
ướ
ng d
ẫ
n. Thanh
đẩ
y
cung c
ấ
p
đủ
kho
ả
ng cách t
ừ
bàn tay
đế
n l
ưỡ
i c
ư
a.
●
Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng thanh
đẩ
y b
ị
h
ỏ
ng ho
ặ
c b
ị
c
ắ
t. Thanh
đẩ
y b
ị
h
ỏ
ng có th
ể
gãy khi
ế
n tay b
ạ
n
tr
ượ
t vào l
ưỡ
i c
ư
a.
●
Không th
ự
c hi
ệ
n b
ấ
t k
ỳ
thao tác nào mà không
dùng d
ụ
ng c
ụ
. Luôn luôn s
ử
d
ụ
ng hàng thanh c
ữ
ho
ặ
c c
ữ
l
ấ
y d
ấ
u
để
đị
nh v
ị
và d
ẫ
n h
ướ
ng t
ấ
m v
ậ
t
li
ệ
u. Không dùng d
ụ
ng c
ụ
có ngh
ĩ
a là s
ử
d
ụ
ng bàn
tay c
ủ
a b
ạ
n
để
đỡ
ho
ặ
c d
ẫ
n h
ướ
ng t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u
thay cho thanh c
ữ
ho
ặ
c c
ữ
l
ấ
y d
ấ
u. C
ư
a không
dùng d
ụ
ng c
ụ
d
ẫ
n
đế
n tình tr
ạ
ng l
ệ
ch, k
ẹ
t và gi
ậ
t
ng
ượ
c.
●
Không bao gi
ờ
v
ớ
i vào xung quanh ho
ặ
c trên l
ưỡ
i
c
ư
a
đ
ang quay. V
ớ
i vào t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u có th
ể
d
ẫ
n
đế
n tình hu
ố
ng vô tình ti
ế
p xúc v
ớ
i l
ưỡ
i c
ư
a
đ
ang
chuy
ể
n
độ
ng.
●
Cung c
ấ
p m
ộ
t giá
đỡ
t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u ph
ụ
ở
phía sau
và hai bên c
ủ
a bàn c
ư
a cho các t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u dài
ho
ặ
c r
ộ
ng
để
gi
ữ
chúng cân b
ằ
ng. T
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u dài
ho
ặ
c r
ộ
ng có xu h
ướ
ng xoay trên c
ạ
nh bàn gây
m
ấ
t ki
ể
m soát, k
ẹ
t và gi
ậ
t ng
ượ
c l
ưỡ
i c
ư
a.
●
Cho t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u vào
ở
t
ố
c
độ
đề
u
đề
u. Không
u
ố
n cong ho
ặ
c xo
ắ
n t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u. N
ế
u x
ả
y ra tình
tr
ạ
ng k
ẹ
t, hãy t
ắ
t và rút phích c
ắ
m c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
ra ngay, sau
đ
ó x
ử
lý tình tr
ạ
ng k
ẹ
t. K
ẹ
t l
ưỡ
i c
ư
a
do t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u có th
ể
gây ra hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t ng
ượ
c
ho
ặ
c làm ch
ế
t máy.
●
Không tháo các m
ả
nh v
ậ
t li
ệ
u
đ
ã c
ắ
t ra khi c
ư
a
đ
ang ch
ạ
y. V
ậ
t li
ệ
u có th
ể
b
ị
k
ẹ
t gi
ữ
a t
ấ
m ch
ắ
n
ho
ặ
c bên trong khung b
ả
o v
ệ
l
ưỡ
i c
ư
a và l
ưỡ
i c
ư
a
s
ẽ
kéo ngón tay c
ủ
a b
ạ
n vào. T
ắ
t máy c
ư
a và
đợ
i
cho
đế
n khi l
ưỡ
i c
ư
a d
ừ
ng l
ạ
i tr
ướ
c khi l
ấ
y v
ậ
t li
ệ
u
ra.
●
S
ử
d
ụ
ng t
ấ
m ch
ắ
n ph
ụ
ti
ế
p xúc v
ớ
i m
ặ
t bàn khi
x
ẻ
t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u dày d
ướ
i 2 mm. T
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u m
ỏ
ng
có th
ể
n
ằ
m d
ướ
i thanh c
ữ
và t
ạ
o ra hi
ệ
n t
ượ
ng
gi
ậ
t ng
ượ
c.
NGUYÊN NHÂN GÂY PH
Ả
N L
Ự
C VÀ CÁC C
Ả
NH
BÁO LIÊN QUAN
Gi
ậ
t ng
ượ
c là ph
ả
n
ứ
ng
độ
t ng
ộ
t c
ủ
a t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u do
l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
k
ẹ
p, k
ẹ
t, ho
ặ
c l
ưỡ
i c
ư
a
đ
i
đườ
ng c
ắ
t l
ệ
ch
trong t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u, ho
ặ
c khi m
ộ
t ph
ầ
n c
ủ
a t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u
k
ẹ
t gi
ữ
a l
ưỡ
i c
ư
a và thanh c
ữ
ho
ặ
c v
ậ
t c
ố
đị
nh khác.
Th
ườ
ng x
ả
y ra nh
ấ
t trong quá trình gi
ậ
t ng
ượ
c là t
ấ
m
v
ậ
t li
ệ
u b
ị
nâng lên kh
ỏ
i bàn b
ằ
ng ph
ầ
n phía sau c
ủ
a
l
ưỡ
i c
ư
a và b
ị
đẩ
y v
ề
phía ng
ườ
i v
ậ
n hành.
Содержание M18 FTS210
Страница 1: ...M18 FTS210 EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Страница 3: ...IV I VI X V IX XI XII VII VIII II XV III XIII XIV Accessory Aksesori Ph ki n...
Страница 5: ...I...
Страница 6: ...2 1 3 II...
Страница 7: ...4 1 2 5 7 6 2 EN 847 1 1 II...
Страница 8: ...9 10 11 3 8 mm II 12 8 1 4...
Страница 9: ...0 45 max 63 5 mm max 44 mm III...
Страница 11: ...1 2 1 3 IV 5 25 15 35 45 10 30 40 20 0...
Страница 12: ...4 mm 0 3 47 45 4 mm 3 0 45 47 IV...
Страница 13: ...2 1 3 V...
Страница 16: ...1 2 3 V...
Страница 17: ...4 A 4 B 6 19 mm V...
Страница 18: ...4 C 6 mm V...
Страница 19: ...30 90 45 75 60 60 75 45 30 1 2 3 4 VI...
Страница 20: ...1 2 VII...
Страница 21: ...VIII Carry out a test cut G G U Lakukan tes pemotongan Th c hi n c t th nghi m...
Страница 22: ...305 mm 31 5 mm 6 mm 3 mm 63 mm 19 mm 100 mm 70 VIII...
Страница 23: ...VIII...
Страница 24: ...VIII...
Страница 25: ...VIII...
Страница 26: ...1 2 3 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm IX...
Страница 27: ...1 2 3 IX...
Страница 28: ...1 2 1 2 X...
Страница 29: ...TIP 78 100 33 54 55 77 10 32 10 X...
Страница 30: ...XI Start Stop...
Страница 31: ...XI 2 1 1 2...
Страница 32: ...XI 10min 4 3...
Страница 33: ...XI 1 2 3 4...
Страница 34: ...1 3 2 4 mm 4 mm XI...
Страница 35: ...5 4 1 2 XII 1 3 mm 2 3...
Страница 36: ...6 8 9 7 1 2 EN 847 1 XII...
Страница 37: ...89 30 90 00 0 90 89 30 XIII...
Страница 38: ...89 30 90 00 89 30 89 30 90 XIII...
Страница 40: ...2 5 mm XIII...
Страница 41: ...5 mm XIII...
Страница 42: ...4 mm 4 mm 2 5 mm 89 30 89 30 90 00 XIII...
Страница 43: ...XIV...
Страница 50: ...50 50 683 7nn 551nn 526nn...
Страница 51: ...51 51 1 1 0 0...
Страница 52: ...52 52 0 8 0 8 0 8 e e e 0 8 8 n0 V...
Страница 54: ...54 54 150 50 2...
Страница 55: ...55 55 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 50 C 122 F...
Страница 56: ...56 56 30 27 C 30 50 10 2 n0 V...
Страница 57: ...57 57 Pb Hg Cd Cr VI PBB PBDE X X SJ T 11364 O GB T 26572 X GB T 26572...
Страница 65: ...65 65 Riving Knife EN 847 1 EN 847 1 System M18 System M18 2...
Страница 66: ...66 66 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C 30 27 C 30 50 MILWAUKEE 10 2...
Страница 67: ...67 67 n0 V...
Страница 80: ...80 80 150mm 50mm 2mm...
Страница 81: ...81 81 1...
Страница 82: ...82 82 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 1 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C...
Страница 83: ...83 83 30 27 30 50 6 1 MILWAUKEE 10 2 n0 V...
Страница 84: ...08930802101Q 02A...