78
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
78
Không b
ả
o qu
ả
n bình pin cùng v
ớ
i v
ậ
t d
ụ
ng kim lo
ạ
i
(nguy c
ơ
ng
ắ
n m
ạ
ch).
Axit trong pincó th
ể
rò r
ỉ
t
ừ
pin b
ị
h
ư
h
ạ
i trong
đ
i
ề
u
ki
ệ
n nhi
ệ
t
độ
kh
ắ
c nghi
ệ
t ho
ặ
c t
ả
i quá n
ặ
ng. N
ế
u b
ị
ti
ế
p xúc v
ớ
i axit trong pin, hãy r
ử
a ngay l
ậ
p t
ứ
c b
ằ
ng
xà phòng và n
ướ
c. Trong tr
ườ
ng h
ợ
p axit ti
ế
p xúc v
ớ
i
m
ắ
t, hãy r
ử
a s
ạ
ch trong ít nh
ấ
t 10 phút và ngay l
ậ
p
t
ứ
c
đ
i khám bác s
ĩ
.
Không
để
các chi ti
ế
t kim lo
ạ
i
đ
i vào ph
ầ
n ch
ứ
a pin c
ủ
a
b
ộ
s
ạ
c (nguy c
ơ
ng
ắ
n m
ạ
ch).
B
Ả
O V
Ệ
PIN
Trong các tình hu
ố
ng l
ự
c si
ế
t cao, k
ẹ
p, k
ẹ
t và ng
ắ
n
m
ạ
ch có th
ể
t
ă
ng c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n, s
ả
n ph
ẩ
m rung
kho
ả
ng 2 giây, và sau
đ
ó t
ắ
t.
Để
đặ
t l
ạ
i, hãy nh
ả
cò ra.
Trong các tình hu
ố
ng kh
ắ
c nghi
ệ
t, nhi
ệ
t
độ
bên trong
c
ủ
a pin có th
ể
tr
ở
nên quá cao. N
ế
u
đ
i
ề
u này x
ả
y ra,
pin s
ẽ
t
ự
ng
ắ
t. Nh
ả
cò kích ho
ạ
t
để
đặ
t l
ạ
i ho
ặ
c
đặ
t pin
vào b
ộ
s
ạ
c
để
s
ạ
c và kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i nó
V
Ậ
N CHUY
Ể
N PIN LITHIUM
Các bình pin lithium-ion c
ầ
n tuân th
ủ
Lu
ậ
t v
ề
Hàng
hóa Nguy hi
ể
m.
Vi
ệ
c v
ậ
n chuy
ể
n các pin này ph
ả
i
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n theo
các
đ
i
ề
u ki
ệ
n và quy
đị
nh c
ủ
a
đị
a ph
ươ
ng, qu
ố
c gia
và qu
ố
c t
ế
.
●
Pin có th
ể
đượ
c v
ậ
n chuy
ể
n b
ằ
ng
đườ
ng b
ộ
mà
không có yêu c
ầ
u nào khác.
●
Vi
ệ
c v
ậ
n chuy
ể
n th
ươ
ng m
ạ
i pin lithium-ion b
ở
i
các bên th
ứ
ba c
ầ
n tuân th
ủ
quy
đị
nh v
ề
Hàng
hóa Nguy hi
ể
m. Vi
ệ
c chu
ẩ
n b
ị
v
ậ
n chuy
ể
n và
v
ậ
n chuy
ể
n c
ầ
n
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n b
ở
i nh
ữ
ng ng
ườ
i
đượ
c
đ
ào t
ạ
o phù h
ợ
p và quy trình này ph
ả
i
đượ
c
giám sát b
ở
i các chuyên gia trong ngành.
Khi v
ậ
n chuy
ể
n pin:
●
Đả
m b
ả
o các
đầ
u ti
ế
p xúc c
ủ
a pin
đượ
c b
ả
o v
ệ
và
cách
đ
i
ệ
n
để
ng
ă
n ng
ắ
n m
ạ
ch.
●
Đả
m b
ả
o pin
đượ
c c
ố
đị
nh
để
không di chuy
ể
n
trong bao bì.
●
Không v
ậ
n chuy
ể
n các pin b
ị
n
ứ
t ho
ặ
c rò r
ỉ
.
Ki
ể
m tra v
ớ
i công ty chuy
ể
n ti
ế
p
để
đượ
c t
ư
v
ấ
n thêm.
BI
Ể
U T
ƯỢ
NG
Vui lòng
đọ
c c
ẩ
n th
ậ
n h
ướ
ng d
ẫ
n tr
ướ
c
khi s
ử
d
ụ
ng máy.
CHÚ Ý! C
Ả
NH BÁO! NGUY HI
Ể
M!
Tháo bìnhpin tr
ướ
c khi b
ắ
t
đầ
u thao tác
v
ớ
i s
ả
n ph
ẩ
m.
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
S
ử
d
ụ
ng kh
ẩ
u trang ch
ố
ng b
ụ
i phù h
ợ
p.
Luôn
đ
eo kính b
ả
o v
ệ
khi s
ử
d
ụ
ng s
ả
n
ph
ẩ
m.
Đ
eo g
ă
ng tay.
Luôn
để
tay tránh xa
đườ
ng
đ
i c
ủ
a l
ưỡ
i
c
ư
a.
S
ả
n ph
ẩ
m ch
ỉ
phù h
ợ
p
để
s
ử
d
ụ
ng
trong nhà. Không bao gi
ờ
cho s
ả
n
ph
ẩ
m ra ngoài tr
ờ
i m
ư
a.
Ph
ụ
ki
ệ
n - Không bao g
ồ
m trong thi
ế
t b
ị
tiêu chu
ẩ
n, có s
ẵ
n d
ướ
i d
ạ
ng ph
ụ
ki
ệ
n
mua ngoài.
Có th
ể
mua b
ộ
gá và bàn
đẩ
y t
ừ
các
đạ
i
lý chuyên nghi
ệ
p. Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các ph
ụ
ki
ệ
n ch
ấ
t l
ượ
ng cao.
n
0
T
ố
c
độ
không t
ả
i
V
Vôn
Dòng
đ
i
ệ
n m
ộ
t chi
ề
u
Không v
ứ
t b
ỏ
các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, pin/
pin có th
ể
s
ạ
c l
ạ
i cùng v
ớ
i rác th
ả
i sinh
ho
ạ
t. Các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n và pin
đ
ã h
ế
t
h
ạ
n s
ử
d
ụ
ng ph
ả
i
đượ
c thu gom riêng
và
đư
a v
ề
m
ộ
t c
ơ
s
ở
tái ch
ế
phù h
ợ
p
v
ớ
i môi tr
ườ
ng. Xác nh
ậ
n v
ớ
i chính
quy
ề
n
đị
a ph
ươ
ng ho
ặ
c nhà bán l
ẻ
để
đượ
c tham v
ấ
n v
ề
vi
ệ
c tái ch
ế
và
đ
i
ể
m
thu gom.
Содержание M18 FTS210
Страница 1: ...M18 FTS210 EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Страница 3: ...IV I VI X V IX XI XII VII VIII II XV III XIII XIV Accessory Aksesori Ph ki n...
Страница 5: ...I...
Страница 6: ...2 1 3 II...
Страница 7: ...4 1 2 5 7 6 2 EN 847 1 1 II...
Страница 8: ...9 10 11 3 8 mm II 12 8 1 4...
Страница 9: ...0 45 max 63 5 mm max 44 mm III...
Страница 11: ...1 2 1 3 IV 5 25 15 35 45 10 30 40 20 0...
Страница 12: ...4 mm 0 3 47 45 4 mm 3 0 45 47 IV...
Страница 13: ...2 1 3 V...
Страница 16: ...1 2 3 V...
Страница 17: ...4 A 4 B 6 19 mm V...
Страница 18: ...4 C 6 mm V...
Страница 19: ...30 90 45 75 60 60 75 45 30 1 2 3 4 VI...
Страница 20: ...1 2 VII...
Страница 21: ...VIII Carry out a test cut G G U Lakukan tes pemotongan Th c hi n c t th nghi m...
Страница 22: ...305 mm 31 5 mm 6 mm 3 mm 63 mm 19 mm 100 mm 70 VIII...
Страница 23: ...VIII...
Страница 24: ...VIII...
Страница 25: ...VIII...
Страница 26: ...1 2 3 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm IX...
Страница 27: ...1 2 3 IX...
Страница 28: ...1 2 1 2 X...
Страница 29: ...TIP 78 100 33 54 55 77 10 32 10 X...
Страница 30: ...XI Start Stop...
Страница 31: ...XI 2 1 1 2...
Страница 32: ...XI 10min 4 3...
Страница 33: ...XI 1 2 3 4...
Страница 34: ...1 3 2 4 mm 4 mm XI...
Страница 35: ...5 4 1 2 XII 1 3 mm 2 3...
Страница 36: ...6 8 9 7 1 2 EN 847 1 XII...
Страница 37: ...89 30 90 00 0 90 89 30 XIII...
Страница 38: ...89 30 90 00 89 30 89 30 90 XIII...
Страница 40: ...2 5 mm XIII...
Страница 41: ...5 mm XIII...
Страница 42: ...4 mm 4 mm 2 5 mm 89 30 89 30 90 00 XIII...
Страница 43: ...XIV...
Страница 50: ...50 50 683 7nn 551nn 526nn...
Страница 51: ...51 51 1 1 0 0...
Страница 52: ...52 52 0 8 0 8 0 8 e e e 0 8 8 n0 V...
Страница 54: ...54 54 150 50 2...
Страница 55: ...55 55 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 50 C 122 F...
Страница 56: ...56 56 30 27 C 30 50 10 2 n0 V...
Страница 57: ...57 57 Pb Hg Cd Cr VI PBB PBDE X X SJ T 11364 O GB T 26572 X GB T 26572...
Страница 65: ...65 65 Riving Knife EN 847 1 EN 847 1 System M18 System M18 2...
Страница 66: ...66 66 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C 30 27 C 30 50 MILWAUKEE 10 2...
Страница 67: ...67 67 n0 V...
Страница 80: ...80 80 150mm 50mm 2mm...
Страница 81: ...81 81 1...
Страница 82: ...82 82 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 1 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C...
Страница 83: ...83 83 30 27 30 50 6 1 MILWAUKEE 10 2 n0 V...
Страница 84: ...08930802101Q 02A...