1. Check the fan condition annually. If a problem occurs, stop using the fan. Then refer to service, sales or maintenance shop.
Check points : Loosened Screws, Safety Wire condition, Motor Shaft damage, etc.
ؐԑᔮࢥॳਉޟޑݷȄԃݎю౪୰ᚠȂୄХٺҢԤᜰॳਉȄณࡣ፴ၚ݈ȃ୵ܖᆰওഋȄ
ġ ᔮᡛᘈȈᖳ๛ݘಳȃ߳ᓎጣޑݷȃีଢ଼ᐠᙽଢ଼ཬᚽ้้Ȅ
ġ
Ki
ể
m tra
đ
i
ề
u ki
ệ
n c
ủ
a qu
ạ
t hàng n
ă
m. N
ế
u x
ả
y ra b
ấ
t c
ứ
v
ấ
n
đề
gì, ng
ư
ng s
ử
d
ụ
ng qu
ạ
t. Sau
đ
ó, liên h
ệ
v
ớ
i phòng d
ị
ch
v
ụ
ho
ặ
c
đạ
i lý bán hàng hay trung tâm b
ả
o hành.
Các
đ
i
ể
m c
ầ
n ki
ể
m tra: các vít b
ị
l
ỏ
ng, tình tr
ạ
ng c
ủ
a Dây An Toàn, h
ỏ
ng hóc v
ớ
i tr
ụ
c
độ
ng c
ơ
, v.v.
2. Keep the fan clean. Wipe away dirt with a clean soft cloth, ordinary soap and water. Wipe it again to dry it. Do not use sol-
vents (Gasoline or petroleum).
* Please do not bend the Blade while cleaning.
߳ࡻॳਉ఼ዓȄҢୁޟҀȃලغڷЫܡўԯၬȄӔܡΙԩϞܡୁȄϸϼٺҢྙᏘȄȞءݶܖүݶȟȄ
*
఼ࢿਉᖎਢϸϼ᠉ਉᖎȄ
ġ
Luôn gi
ữ
qu
ạ
t s
ạ
ch s
ẽ
. Lau s
ạ
ch b
ụ
i b
ẩ
n b
ằ
ng v
ả
i m
ề
m, s
ạ
ch, xà bông thông th
ườ
ng và n
ướ
c. Lau khô l
ạ
i m
ộ
t l
ầ
n n
ữ
a.
Không s
ử
d
ụ
ng các dung môi khác (x
ă
ng, d
ầ
u…).
*
Không
đượ
c b
ẻ
cánh qu
ạ
t trong khi lau chùi.
3. Do not paint the Blades. If damage, order new set of Blades (5 pieces) from service shop or sales shop.
ϸϼ࣏ਉᖎ༯ᅘȄषਉᖎཬᚽΟȂө݈୦۹ܖ୵୦۹ॏᗊཱིޟਉᖎȞĶġаȟȄ
Không s
ơ
n cánh qu
ạ
t. N
ế
u cánh b
ị
h
ỏ
ng, mua m
ộ
t b
ộ
cánh m
ớ
i (5 chi
ế
c)
để
thay th
ế
t
ừ
phòng d
ị
ch v
ụ
ho
ặ
c các
đạ
i lý bán
hàng.
4. When referring to service, sales or maintenance shop, show this instruction to them and maintain correctly.
࿋ௌ፴ၚ݈ȃ୵ܖᆰও୦۹ਢȂөтঈюҰԪࡾҰо߯тঈғጂӴ໌ᆰওȄ
Khi liên h
ệ
v
ớ
i các phòng d
ị
ch v
ụ
,
đạ
i lý bán hàng hay trung tâm b
ả
o hành, hãy cung c
ấ
p quy
ể
n h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này
cho h
ọ
để
đượ
c b
ả
o d
ưỡ
ng
đ
úng nh
ấ
t.
5. If the product is broken or damage, please dismantle the product or replace with the new product. This is to avoid the ceiling
fan drops.
ܚࠢϐᘞܖཬᚽȂܶڣณࡣΰཱིޟȄҬޟᗗջӤਉ௬ဣȄ
N
ế
u qu
ạ
t b
ị
v
ỡ
hay b
ị
h
ỏ
ng, hãy tháo ra ho
ặ
c thay qu
ạ
t m
ớ
i. Vi
ệ
c này giúp ng
ă
n cho qu
ạ
t không b
ị
r
ơ
i.
GUIDE TO BETTER MAINTENANCE /
! ᆰওࡾࠒ!
/
H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N
ĐỂ
B
Ả
O
D
ƯỠ
NG QU
Ạ
T T
Ố
T H
Ơ
N
SPECIFICATIONS /
!ೣਿ!
/
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
VOLTAGE
Ⴋᔆ
Đ
I
Ệ
N ÁP
FREQUENCY
ᓜ
T
Ầ
N S
Ố
WATTAGE
ҟ੫ኵ
Đ
I
Ệ
N N
Ă
NG
ROTATION (RPM)
ఋᙽ࡙ȞœőŎȟ
GIA T
Ố
C QUAY (RPM)
AIR
VELOCITY
ॳഀ
V
Ậ
N T
Ố
C
GIÓ
AIR
DELIVERY
ଚॳ໔
LU
Ồ
NG GIÓ
NET WEIGHT
१
TR
Ọ
NG
L
ƯỢ
NG
T
Ị
NH
VAC
Ӆ੫ޢࢺ
VAC
Hz
ሀ૭
Hz
W
ҟ੫
W
LOW
ճ
TH
Ấ
P
HIGH
ଽ
CAO
m/min
ԽİϷម
m/phút
m
3
/min
ҁПԽİϷម
m
3
/phút
kg
ϴО
kg
220 ~ 240
50
76 - 91
95
200
210
245
8.0
18