Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
259
Bosch Power Tools
1 609 92A 37W | (9.12.16)
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây
có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Xin vui lòng m
ở
trang g
ấ
p có hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
nén khí và
để
m
ở
nguyên nh
ư
v
ậ
y trong khi
đọ
c các
h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này.
Dành S
ử
D
ụ
ng Cho
D
ụ
ng c
ụ
khí nén
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
c
ắ
t hay c
ư
a l
ộ
ng
dành cho g
ỗ
, nh
ự
a m
ủ
, kim lo
ạ
i, g
ố
m d
ạ
ng t
ấ
m và
cao su khi chúng
đượ
c
ố
p ch
ắ
t vào v
ậ
t gia công. Nó
phù h
ợ
p cho các m
ặ
t c
ắ
t th
ẳ
ng và cong v
ớ
i m
ộ
t góc
vát chéo
đế
n 45
°
. Nên tuân th
ủ
các khuy
ế
n ngh
ị
lo
ạ
i
l
ưỡ
i c
ư
a nên s
ử
d
ụ
ng.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các
đặ
c tính c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a trên trang hình
ả
nh. Hình minh
h
ọ
a là m
ộ
t ph
ầ
n d
ướ
i d
ạ
ng gi
ả
n
đồ
và có th
ể
khác
v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
nén khí c
ủ
a b
ạ
n.
1
B
ộ
ph
ậ
n t
ố
ng m
ạ
t c
ư
a
2
Bánh l
ă
n
đị
nh h
ướ
ng
3
Thanh ch
ạ
y
4
Thanh b
ả
o v
ệ
ch
ố
ng ti
ế
p xúc
5
Tay c
ầ
m quay v
ớ
i nút b
ấ
m
đẩ
y
6
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
7
Đầ
u n
ố
i
đườ
ng d
ẫ
n h
ơ
i vào
8
Vòi n
ố
i hai
đầ
u
9
Đườ
ng th
ả
i h
ơ
i v
ớ
i b
ộ
ph
ậ
n gi
ả
m thanh
10
Khóa l
ụ
c giác
11
G
ạ
t ch
ỉ
nh
đặ
t
độ
ng tác xoay
12
Đế
d
ĩ
a
13
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
(c
ầ
n b
ẩ
y)
14
k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i vòng
15
Vòi cung c
ấ
p h
ơ
i
16
Vòi x
ả
khí th
ả
i
17
Vòi x
ả
khí th
ả
i, chính
18
Ch
ố
t/d
ấ
u
đị
nh v
ị
19
Th
ướ
c
đ
o góc vuông m
ộ
ng
20
Vít
21
Th
ướ
c
đ
o góc**
22
L
ỗ
b
ắ
t bu-lông
23
D
ưỡ
ng c
ặ
p c
ạ
nh v
ớ
i l
ưỡ
i c
ắ
t tròn*
24
Vít khóa d
ưỡ
ng c
ặ
p c
ạ
nh*
25
C
ỡ
ch
ỉ
nh
đặ
t c
ủ
a d
ưỡ
ng c
ặ
p c
ạ
nh
26
Đầ
u
đị
nh tâm dùng c
ắ
t vòng tròn *
27
Mi
ế
ng ch
ặ
n ch
ố
ng t
ư
a*
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
**Có bán trên th
ị
tr
ườ
ng (không n
ằ
m trong ph
ạ
m vi
đượ
c kèm theo máy khi giao hàng)
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Tiêu chu
ẩ
n âm thanh
đ
o
đượ
c xác
đị
nh phù h
ợ
p v
ớ
i
Qui chu
ẩ
n EN ISO 15744.
M
ứ
c áp su
ấ
t âm thanh
đị
nh m
ứ
c A c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
khí
nén th
ườ
ng là 76 dB(A). H
ệ
s
ố
b
ấ
t
đị
nh K=1 dB.
M
ứ
c
ồ
n khi ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
v
ượ
t quá 80 dB(A).
Hãy
đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai!
T
ổ
ng giá tr
ị
rung a
h
(t
ổ
ng vector c
ủ
a ba h
ướ
ng) và h
ệ
s
ố
b
ấ
t
đị
nh K
đượ
c xác
đị
nh theo EN 28927:
dB
Decibel
Đơ
n v
ị
đ
o ti
ế
ng
độ
ng liên quan
G
NPT
Ren Whitworth
(h
ệ
Anh)
Ren
ố
ng tiêu chu
ẩ
n
qu
ố
c gia
Đườ
ng ren n
ố
i
Bi
ể
u T
ượ
ng
Ý Ngh
ĩ
a
Máy C
ư
a X
ọ
c khí nén
Mã s
ố
máy
0 607 561 ...
... 116
... 118
Công su
ấ
t ra
W
400
400
T
ầ
n su
ấ
t nh
ị
p ch
ạ
y
không t
ả
i
spm
2400
2200
Nh
ị
p ch
ạ
y
mm
26
26
Công su
ấ
t c
ắ
t, t
ố
i
đ
a
–
ở
g
ỗ
–
ở
ch
ấ
t d
ẻ
o
–
ở
nhôm
–
ở
thép (không h
ợ
p kim)
mm
mm
mm
mm
85
30
15
10
85
30
15
10
C
ắ
t c
ạ
nh xiên (trái/ph
ả
i),
t
ố
i
đ
a
45
°
45
°
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
1/4" NPT 1/4" NPT
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng mm
10
10
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi không
t
ả
i
l/s
cfm
17,5
37,1
17,5
37,1
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01:2014 (chu
ẩ
n EPTA
01:2014)
kg
lbs
1,9
4,2
1,9
4,2
OBJ_BUCH-2096-002.book Page 259 Friday, December 9, 2016 1:49 PM