38
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T M12 FHT20
Lo
ạ
i
Máy c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào không dây
Đ
i
ệ
n áp pin
12 V
T
ỷ
l
ệ
kho
ả
ng ch
ạ
y khi không t
ả
i
2700/phút
Chi
ề
u dài c
ắ
t
192 mm
Chi
ề
u dài l
ưỡ
i
203 mm
Khe h
ở
l
ưỡ
i dao
8 mm
Công su
ấ
t c
ắ
t
12,5 mm
Mài góc sang ngang
< 30°
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Quy Trình EPTA 01/2014 (Li-ion 2,0 Ah - 6,0 Ah)
1,43 – 1,67 kg
Nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng khuy
ế
n ngh
ị
khi v
ậ
n hành
-18 – +50 °C
Lo
ạ
i pin
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M12B...
B
ộ
s
ạ
c
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
C12C..., M12-18...
Thông tin v
ề
ti
ế
ng
ồ
n
Giá tr
ị
phát sinh ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 62841.
C
ấ
p
độ
áp su
ấ
t âm thanh tr
ọ
ng s
ố
A
77,0 dB(A)
Độ
b
ấ
t
đị
nh K
3,0 dB(A)
C
ấ
p
độ
công su
ấ
t âm thanh tr
ọ
ng s
ố
A
88,1 dB(A)
Độ
b
ấ
t
đị
nh K
3,0 dB(A)
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
Thông tin v
ề
độ
rung
T
ổ
ng giá tr
ị
rung ch
ấ
n (t
ổ
ng véc-t
ơ
theo ba tr
ụ
c)
đượ
c xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 62841
Giá tr
ị
phát th
ả
i rung ch
ấ
n a
h
0,97 m/s
2
Độ
b
ấ
t
đị
nh K
1,5 m/s
2
C
Ả
NH BÁO!
T
ổ
ng giá tr
ị
m
ứ
c
độ
rung ch
ấ
n và giá tr
ị
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c công b
ố
đượ
c
đư
a ra trong h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này
đ
ã
đượ
c
đ
o theo th
ử
nghi
ệ
m chu
ẩ
n hóa
đ
ã cho
ở
m
ụ
c EN 62841 và có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh v
ớ
i công c
ụ
khác. Có th
ể
s
ử
d
ụ
ng chúng
để
đ
ánh giá s
ơ
b
ộ
v
ề
m
ứ
c
độ
ti
ế
p xúc.
Các giá tr
ị
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n và rung ch
ấ
n
đượ
c công b
ố
th
ể
hi
ệ
n cho
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a công c
ụ
. Tuy nhiên, n
ế
u s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác nhau, v
ớ
i các ph
ụ
ki
ệ
n khác nhau ho
ặ
c
đượ
c b
ả
o d
ưỡ
ng kém, thì m
ứ
c
độ
phát rung ch
ấ
n và ti
ế
ng
ồ
n có th
ể
khác
nhau. Nh
ữ
ng
đ
i
ề
u ki
ệ
n này có th
ể
làm t
ă
ng
đ
áng k
ể
m
ứ
c
độ
ti
ế
p xúc trong t
ổ
ng th
ờ
i gian làm vi
ệ
c.
Vi
ệ
c
ướ
c tính m
ứ
c
độ
ti
ế
p xúc v
ớ
i ti
ế
ng
ồ
n và rung ch
ấ
n c
ầ
n tính
đế
n s
ố
l
ầ
n công c
ụ
đượ
c t
ắ
t ho
ặ
c khi nó
đ
ang ch
ạ
y không t
ả
i. Nh
ữ
ng
đ
i
ề
u
ki
ệ
n này có th
ể
làm gi
ả
m
đ
áng k
ể
m
ứ
c
độ
ti
ế
p xúc trong t
ổ
ng th
ờ
i gian làm vi
ệ
c.
Xác
đị
nh các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
ng
ườ
i v
ậ
n hành kh
ỏ
i các tác
độ
ng c
ủ
a rung ch
ấ
n và ti
ế
ng
ồ
n, nh
ư
b
ả
o trì công c
ụ
và các
ph
ụ
ki
ệ
n, gi
ữ
cho tay
ấ
m, s
ắ
p x
ế
p các quy trình làm vi
ệ
c.
C
Ả
NH BÁO!
Hãy
đọ
c t
ấ
t c
ả
các c
ả
nh báo an toàn, h
ướ
ng d
ẫ
n,
hình minh h
ọ
a và thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
đ
i kèm s
ả
n ph
ẩ
m này. Không
tuân th
ủ
nh
ữ
ng c
ả
nh báo và ch
ỉ
d
ẫ
n có th
ể
d
ẫ
n
đế
n gi
ậ
t
đ
i
ệ
n, h
ỏ
a
ho
ạ
n và/ho
ặ
c ch
ấ
n th
ươ
ng nghiêm tr
ọ
ng.
Gi
ữ
l
ạ
i t
ấ
t c
ả
nh
ữ
ng c
ả
nh báo và ch
ỉ
d
ẫ
n
để
tham kh
ả
o sau này.
C
Ả
NH BÁO AN TOÀN DÀNH CHO MÁY C
Ắ
T T
Ỉ
A HÀNG RÀO
KHÔNG DÂY
Luôn chú ý không
để
các b
ộ
ph
ậ
n c
ủ
a c
ơ
th
ể
t
ớ
i g
ầ
n l
ưỡ
i c
ắ
t.
Không tháo v
ậ
t li
ệ
u
đ
ã c
ắ
t ho
ặ
c gi
ữ
v
ậ
t li
ệ
u c
ầ
n c
ắ
t khi các
l
ưỡ
i c
ắ
t
đ
ang chuy
ể
n
độ
ng.
L
ưỡ
i c
ắ
t ti
ế
p t
ụ
c di chuy
ể
n sau khi
công t
ắ
c t
ắ
t. Ch
ỉ
c
ầ
n m
ộ
t kho
ả
nh kh
ắ
c không t
ậ
p trung trong khi v
ậ
n
hành máy c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào c
ũ
ng có th
ể
d
ẫ
n
đế
n th
ươ
ng tích cá nhân
nghiêm tr
ọ
ng.
C
ầ
m máy c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào b
ằ
ng tay c
ầ
m khi l
ưỡ
i c
ắ
t d
ừ
ng l
ạ
i và
c
ẩ
n th
ậ
n không s
ử
d
ụ
ng b
ấ
t k
ỳ
công t
ắ
c ngu
ồ
n nào.
C
ầ
m máy
c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào
đ
úng cách s
ẽ
làm gi
ả
m nguy c
ơ
s
ơ
ý kh
ở
i
độ
ng và
d
ẫ
n
đế
n th
ươ
ng tích cá nhân do các l
ưỡ
i c
ắ
t.
Khi v
ậ
n chuy
ể
n ho
ặ
c l
ư
u tr
ữ
máy c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào, luôn luôn
l
ắ
p v
ỏ
l
ưỡ
i c
ắ
t.
C
ầ
m máy c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào
đ
úng cách s
ẽ
giúp gi
ả
m
nguy c
ơ
x
ả
y ra th
ươ
ng tích cá nhân do các l
ưỡ
i c
ắ
t.
Khi d
ọ
n v
ậ
t li
ệ
u b
ị
k
ẹ
t ho
ặ
c khi b
ả
o d
ưỡ
ng thi
ế
t b
ị
, hãy
đả
m
b
ả
o là
đ
ã t
ắ
t t
ấ
t c
ả
các công t
ắ
c ngu
ồ
n và
đ
ã tháo ho
ặ
c ng
ắ
t
k
ế
t n
ố
i b
ộ
pin.
N
ế
u máy c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào ho
ạ
t
độ
ng b
ấ
t ng
ờ
trong
khi lo
ạ
i b
ỏ
v
ậ
t li
ệ
u b
ị
k
ẹ
t ho
ặ
c b
ả
o d
ưỡ
ng thì có th
ể
d
ẫ
n
đế
n th
ươ
ng
tích cá nhân nghiêm tr
ọ
ng.
Ch
ỉ
gi
ữ
máy c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào b
ằ
ng các b
ề
m
ặ
t k
ẹ
p cách
đ
i
ệ
n, vì
l
ưỡ
i c
ắ
t có th
ể
ti
ế
p xúc v
ớ
i dây
ẩ
n.
Các l
ưỡ
i c
ắ
t ti
ế
p xúc v
ớ
i dây
đ
i
ệ
n “s
ố
ng” s
ẽ
d
ẫ
n
đ
i
ệ
n cho các ph
ầ
n kim lo
ạ
i b
ị
h
ở
c
ủ
a máy c
ắ
t t
ỉ
a
hàng rào và khi
ế
n ng
ườ
i v
ậ
n hành b
ị
đ
i
ệ
n gi
ậ
t.
Để
t
ấ
t c
ả
dây
đ
i
ệ
n và dây cáp cách xa khu v
ự
c c
ắ
t.
Dây
đ
i
ệ
n
ho
ặ
c dây cáp có th
ể
b
ị
ẩ
n trong hàng rào ho
ặ
c b
ụ
i r
ậ
m và có th
ể
b
ị
l
ưỡ
i c
ư
a vô tình c
ắ
t ph
ả
i.
Không s
ử
d
ụ
ng máy c
ắ
t t
ỉ
a hàng rào trong
đ
i
ề
u ki
ệ
n th
ờ
i ti
ế
t
x
ấ
u,
đặ
c bi
ệ
t là khi có nguy c
ơ
x
ả
y ra sét
đ
ánh.
Làm nh
ư
v
ậ
y s
ẽ
giúp gi
ả
m nguy c
ơ
b
ị
sét
đ
ánh.
Summary of Contents for M12 FHT20
Page 1: ...M12 FHT20 EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Page 2: ...2 10 7 12 13 6...
Page 3: ...3 4 8 14 START STOP...
Page 5: ...5 1 2...
Page 6: ...6 100 75 50 25...
Page 7: ...7...
Page 8: ...8 START STOP 1 2 Stop Berhenti D ng Start Mulai Kh i ng...
Page 9: ...9 Insulated gripping surface G G Permukaan genggam berinsulasi B m t tay c m c c ch i n...
Page 10: ...10...
Page 13: ...13 1 2 3...
Page 16: ...16 6 7 8...
Page 22: ...22 0 7 9 PLQ PP PP PP PP e 37 3URFHGXUH L LRQ K K NJ e 0 0 1 G G G G 1 DK P V P V 1...
Page 23: ...23 e e 0 8 0 0 0 8 0 8 0 8...
Page 24: ...24 91 G n0 XXX min 1 630 V...
Page 26: ...26 12 5 50 C 30 27 C 30 50 M12 M12 10 5...
Page 27: ...27 91 91 dB n0 XXX min 1 SPM V...
Page 32: ...32 15 12 5 50 C 30 27 C 30 50 MILWAUKEE System M12 System M12 10 5...
Page 33: ...33 MILWAUKEE MILWAUKEE MILWAUKEE 91 91 n0 XXX min 1 SPM V...
Page 43: ...43 15m 12 5 mm 50 C 30 27 30 50 6 1 MILWAUKEE M12 M12 10...
Page 44: ...44 5 MILWAUKEE MILWAUKEE MILWAUKEE 91 91dB n0 XXX min 1 SPM...
Page 45: ...45 V...
Page 46: ......
Page 47: ......
Page 48: ...961096820 01B...