– 8
Thông số kỹ thuật
HG 43
HG 64
Kết nối mạng lưới
Điện áp
V
220-240
220-240
Loại hiện hành
Hz
1~ 50
1~ 60
1~ 50
1~ 60
Hiệu suất kết n i
kW
0.3
0.3
Bảo vệ (mất hoạt tính)
A
3
3
Loại bảo vệ
--
IPX5
IPX5
Cấp độ bảo vệ
--
I
I
Kết nối đường nước
Nhiệt độ cấp liệu (t i đa)
°C
50
50
Lượng cấp liệu (t i thiểu)
lít/giờ (lít/
phút)
400 (6.7)
400 (6.7)
Dữ liệu hiệu suất
Tăng nhiệt độ
K
45 @ 750 l/h 45 @ 1100 l/h
T c độ chảy của nước
lít/giờ (lít/
phút)
400-1000
(6.7-16.7)
400-1300
(6.7-21.7)
Áp suất vận hành t i đa (van an toàn)
MPa (bar)
20 (200)
22 (220)
Nhiệt độ làm việc nước nóng t i đa
°C
95
95
Công suất bộ phận đ t
kW
43
64
Mức tiêu thụ dầu nóng t i đa
kg/h
3.5
5.9
Giá trị ghi nhận theo tiêu chuẩn EN 60335-2-79
Phát thải tiếng ồn
Mức áp suất âm thanh L
pA
dB(A)
76
76
Độ không an toàn K
pA
dB(A)
3
3
Mức công suất âm thanh L
WA
+ Độ không an
toàn K
WA
dB(A)
91
91
Vật liệu vận hành
Nhiên liệu
--
Dầu nóng EL
hoặc Diesel
Dầu nóng EL
hoặc Diesel
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao
mm
880 x 680 x
860
880 x 680 x
860
Trọng lượng hoạt động điển hình
kg
105
115
Bình chứa nhiên liệu
l
20
20
100
VI
Summary of Contents for HG 43
Page 1: ...8 800 250 39 39 www chisto ru ...
Page 70: ... 3 КА є ь ь З є ь ь ь ь ь ь З є ь є є 몇 Я є ь є З ь З є ь ь ь ь ь З ь З 3 m 10 m 69 UK ...
Page 72: ... 5 З є ь ь ь КА 0 OFF З З є ь ь З З 몇 ь УВА А 몇 ь КА ь ь З З З 71 UK ...
Page 150: ......
Page 151: ......
Page 152: ......
Page 153: ...http www kaercher com dealersearch ...
Page 154: ...Ч ст я ко п я 8 800 250 39 39 Зво ок по Росс еспл т ы www chisto ru sales chisto ru ...