B
ậ
t máy
B
ậ
t nút ch
ọ
n ch
ươ
ng trình sang b
ấ
t k
ỳ
ch
ươ
ng trình nào. Máy
đượ
c b
ậ
t. Khi c
ử
a
n
ạ
p m
ở
,
đ
èn bên trong s
ẽ
chi
ế
u sáng
tr
ố
ng.
V
ậ
n hành
1
3
4
5
2
Các tùy ch
ọ
n s
ấ
y
Delicate (
Đồ
nh
ẹ
)
s
ấ
y nh
ẹ
, nhi
ệ
t
độ
th
ấ
p,
đố
i v
ớ
i v
ả
i d
ễ
h
ỏ
ng và
qu
ầ
n áo nh
ạ
y nhi
ệ
t (ví d
ụ
nh
ư
acrylic, s
ợ
i
viscoza)
đượ
c ghi trên nhãn th
ậ
n tr
ọ
ng:
Buzzer (Buzzer)
xác nh
ậ
n âm thanh cho bi
ế
t:
• k
ế
t thúc chu k
ỳ
• giai
đ
o
ạ
n ch
ố
ng nh
ă
n b
ắ
t
đầ
u và k
ế
t thúc
• gián
đ
o
ạ
n chu k
ỳ
• l
ỗ
i
Dryness (
Độ
Khô)
t
ă
ng
độ
khô c
ủ
a qu
ầ
n áo
đ
ã s
ấ
y
đủ
đạ
t
đế
n
m
ứ
c
đ
ã ch
ọ
n:
•
Max
-
t
ố
i
đ
a
•
Med
-
trung bình
•
Min
-
t
ố
i thi
ể
u
tùy ch
ọ
n này giúp
đạ
t
đượ
c k
ế
t qu
ả
s
ấ
y
mong mu
ố
n (không ho
ạ
t
độ
ng v
ớ
i m
ộ
t s
ố
ch
ươ
ng trình)
Time (Th
ờ
i gian)
cho phép
đặ
t th
ờ
i gian s
ấ
y riêng l
ẻ
t
ừ
t
ố
i
thi
ể
u 20 phút
đế
n t
ố
i
đ
a 3 gi
ờ
(
ở
các b
ướ
c 10
phút - nh
ấ
n nút nhi
ề
u l
ầ
n cho
đế
n khi th
ờ
i
gian ch
ươ
ng trình mong mu
ố
n xu
ấ
t hi
ệ
n trên
màn hình hi
ể
n th
ị
, ví d
ụ
nh
ư
-
đố
i v
ớ
i ch
ươ
ng trình 1 gi
ờ
20 phút); ho
ạ
t
độ
ng v
ớ
i ch
ươ
ng trình thích h
ợ
p
Delay (Hoãn)
cho phép hoãn b
ắ
t
đầ
u m
ộ
t ch
ươ
ng trình s
ấ
y
t
ừ
t
ố
i thi
ể
u 30 phút
đế
n t
ố
i
đ
a 20 gi
ờ
1. ch
ọ
n ch
ươ
ng trình s
ấ
y và các tùy ch
ọ
n
s
ấ
y b
ổ
sung
2. nh
ấ
n nút Delay nhi
ề
u l
ầ
n cho
đế
n khi th
ờ
i
gian hoãn b
ắ
t
đầ
u mong mu
ố
n xu
ấ
t hi
ệ
n
trên màn hình hi
ể
n th
ị
, ví d
ụ
nh
ư
H
n
ế
u ch
ươ
ng trình ph
ả
i b
ắ
t
đầ
u sau th
ờ
i
gian 12 gi
ờ
3.
để
kích ho
ạ
t
đồ
ng h
ồ
h
ẹ
n gi
ờ
hoãn, nh
ấ
n
nút Start/Pause (B
ắ
t
Đầ
u/T
ạ
m D
ừ
ng) -
th
ờ
i gian b
ắ
t
đầ
u trôi qua trên màn hình
hi
ể
n th
ị
Đặ
t khóa ph
ụ
Có th
ể
đặ
t khóa ph
ụ
để
phòng tr
ườ
ng h
ợ
p
m
ộ
t ch
ươ
ng trình
đượ
c vô tình kh
ở
i
độ
ng
hay m
ộ
t ch
ươ
ng trình
đ
ang ho
ạ
t
độ
ng b
ị
vô tình thay
đổ
i. Ch
ứ
c n
ă
ng khóa ph
ụ
s
ẽ
khóa t
ấ
t c
ả
các nút và nút ch
ọ
n ch
ươ
ng
trình. Có th
ể
kích ho
ạ
t hay t
ắ
t khóa ph
ụ
b
ằ
ng cách
đồ
ng th
ờ
i nh
ấ
n các nút
Dryness và Time trong 5 giây.
Bi
ể
u t
ượ
ng: trên màn hình hi
ể
n th
ị
cho
bi
ế
t khóa ph
ụ
đ
ang ho
ạ
t
độ
ng.
B
ấ
t k
ỳ
thay
đổ
i nào
đố
i v
ớ
i thông s
ố
s
ấ
y
đề
u
đ
òi h
ỏ
i ph
ả
i t
ắ
t khóa ph
ụ
.
Không th
ể
t
ắ
t khóa ph
ụ
trong giai
đ
o
ạ
n cu
ố
i c
ủ
a chu k
ỳ
s
ấ
y.
Kh
ở
i
độ
ng ch
ươ
ng trình
Nh
ấ
n nút Start/Pause (B
ắ
t
Đầ
u/T
ạ
m
D
ừ
ng). Ch
ươ
ng trình s
ẽ
kh
ở
i
độ
ng.
Ti
ế
n
độ
c
ủ
a ch
ươ
ng trình s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n
b
ằ
ng
th
ờ
i gian s
ấ
y
trôi qua trên màn hình
LCD.
Thay
đổ
i ch
ươ
ng trình
Để
thay
đổ
i m
ộ
mt ch
ươ
ng trình
đ
ã
đượ
c
ch
ọ
n nh
ầ
m sau khi ch
ươ
ng trình
đ
ã kh
ở
i
độ
ng, tr
ướ
c tiên hãy
t
ắ
t
nút ch
ọ
n
ch
ươ
ng trình và sau
đ
ó
đặ
t l
ạ
i ch
ươ
ng
trình.
Chu k
ỳ
s
ấ
y hoàn t
ấ
t / l
ấ
y qu
ầ
n áo ra
Sau khi chu k
ỳ
s
ấ
y hoàn t
ấ
t, màn hình s
ẽ
hi
ể
n th
ị
bi
ể
u t
ượ
ng ch
ố
ng nh
ă
n và
nh
ấ
p nháy c
ũ
ng nh
ư
đ
èn
c
ả
nh báo:
b
ộ
l
ọ
c
và
b
ồ
n
đầ
y
. N
ế
u
đ
ã nh
ấ
n nút Buzzer , và có tín hi
ệ
u âm
thanh cách quãng trong kho
ả
ng m
ộ
t phút.
34
electrolux