
15
Đặc tính kỹ thuật
Linksys .EA4500
15
Linksys EA4500
Tên kiểu
Linksys EA4500
Mô tả
Dual-Band N900 Router with Gigabit and USB
Số kiểu
EA4500
Tốc độ cổng thiết bị chuyển
mạch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tần số radio
2,4 và 5 GHz
Cổng
Nguồn, USB, Internet, Ethernet (1-4)
Nút
Reset, Wi-Fi Protected Setup, nguồn
(chỉ các kiểu EU)
Đèn LED
Bảng điều khiển trên cùng: Nguồn Bảng
điều khiển phía sau: Internet, Ethernet (1-4)
Số ăng ten
Tổng số 6 ăng ten, 3 ăng ten trong trên mỗi
thiết bị Băng tần radio 2,4 GHz & 5 GHz
UPnP
Có hỗ trợ
Tính năng bảo mật
WEP, WPA, WPA2,RADIUS
Bit mã khoá bảo mật
Mã hoá tối đa 128-bit
Hệ thống tệp được hỗ trợ
dành cho Thiết bị lưu trữ FAT32, NTFS, and HFS+
Hỗ trợ Trình duyệt
Internet Explorer 8 trở lên, Firefox 4 trở lên,
Google Chrome 10 trở lên và
Safari 4 trở lên
Môi trường
Kích thước
225 x 25 x 160 mm (8,86” x 0,98” x 6,30”)
Trọng lượng thiết bị
360 g (12,7 oz)
Nguồn
12V, 2A
Chứng chỉ
FCC, IC, CE, Wi-Fi a/b/g/n,
Windows 7, DLNA
Nhiệt độ hoạt động
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản
-20 đến 60°C (-4 đến 140°F)
Độ ẩm hoạt động
10 - 80%, độ ẩm tương đối,
không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản
Không ngưng tụ 5 đến 90%
LưU ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi
kèm với bộ định tuyến hoặc truy cập
Linksys.com/support
.
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất
của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng
phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và
biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng mạng,
vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp
các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất lợi khác.
Summary of Contents for EA-Series
Page 1: ... المستخدم دليل Linksys EA Series ...
Page 19: ...Ръководство за потребителя Linksys EA Series ...
Page 38: ...Uživatelská příručka Linksys EA Series ...
Page 57: ...Brugervejledning Linksys EA Series ...
Page 76: ...Benutzerhandbuch Linksys EA Series ...
Page 95: ...Οδηγός χρήσης Linksys EA Series ...
Page 114: ...User Guide Linksys EA Series ...
Page 133: ...Guía del usuario Linksys EA Series ...
Page 152: ...Guía del usuario Linksys EA Series ...
Page 171: ...Käyttöopas Linksys EA Series ...
Page 190: ...Guide de l utilisateur Linksys EA Series ...
Page 209: ...Guide de l utilisateur Linksys EA Series ...
Page 228: ...Felhasználói kézikönyv Linksys EA Series ...
Page 247: ...Panduan Pengguna Linksys EA Series ...
Page 266: ...Guida per l utente Linksys EA Series ...
Page 285: ...Gebruikershandleiding Linksys EA Series ...
Page 304: ...Brukerhåndbok Linksys EA Series ...
Page 323: ...Podręcznik użytkownika Linksys EA Series ...
Page 342: ...Manual do utilizador Linksys EA Series ...
Page 361: ...Manual do utilizador Linksys EA Series ...
Page 380: ...Ghid de utilizare Linksys EA Series ...
Page 399: ...Руководство пользователя Linksys EA Series ...
Page 418: ...Navodila za uporabo Linksys EA Series ...
Page 437: ...Användarhandbok Linksys EA Series ...
Page 456: ...คู มือผู ใช Linksys EA Series ...
Page 475: ...Kullanıcı Kılavuzu Linksys EA Series ...
Page 494: ...Керівництво користувача Linksys EA Series ...