23
VI
Tiếng V
iệt
Nấu tự đông
Bấm Khởi động.
Trên màn hình
hiển thị sẽ có giờ
đếm ngược.
Cài khẩu phần hoặc trọng
lượng thực phẩm mong
muốn.
Chọn chương trình Nấu
tự động mong muốn.
Số CHƯƠNG TRÌNH
TỰ ĐỘNG sẽ xuất hiện
trên màn hình.
Lưu ý
Bởi có thể xảy ra một số sai biệt về thực phẩm, hãy kiểm tra xem thực phẩm có được nấu
chín kỹ và đường ống có nóng không trước khi phục vụ.
Chương trình
Hướng dẫn
2.
CHÁO
Trọng lượng:
50/100/150
g
Đặt gạo vào nồi có kích thước phù hợp sử dụng được trong lò vi
sóng. Thêm lượng nước được khuyến cáo đã liệt kê ở trên. Chừa
ít nhất
1
⁄
2
chiều sâu thể tích để bốc hơi nhằm tránh sôi quá mức.
Trong quá trình nấu, hãy đậy nắp một phần. Đặt nồi hầm trên đĩa
thủy tinh. Bấm Hâm nóng một lần. Cài trọng lượng của thực phẩm
và nhấn Khởi động. Khuấy đảo khi có tiếng bíp.
1 lần nhấn
3. MỲ ĂN LIỀN
Số người ăn:
1 người ăn/
2 người ăn
Đặt mỳ ăn liền vào nồi có kích thước phù hợp sử dụng được trong
lò vi sóng. Thêm lượng nước được khuyến cáo đã liệt kê ở trên.
Chừa ít nhất
1
⁄
2
chiều sâu thể tích để bốc hơi nhằm tránh sôi quá
mức. Đậy lại bằng nắp. Đặt nồi hầm trên đĩa thủy tinh. Bấm Nấu tự
động hai lần. Cài khẩu phần và bấm Khởi động. Khuấy đảo khi có
tiếng bíp. Chờ 1-2 phút sau khi nấu.
2 lần nhấn
Gạo
Nước Khuyến Nghị
50
g
250-400 ml
100
g
600-800 ml
150
g
800-1000 ml
Số người ăn
Nước đề xuất
1 người ăn
450 ml
2 người ăn
800 ml
Содержание NN-SM33HM
Страница 2: ......
Страница 32: ......
Страница 62: ......
Страница 63: ...1 THA 2 7 9 11 NN SM33HM 12 13 NN ST34HM 14 15 15 16 17 30 18 18 19 21 21 22 23 26 27 28 29...
Страница 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4 5...
Страница 65: ...3 THA 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Страница 66: ...4 THA 3 a 15 10 5 b 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Страница 67: ...5 THA 72 C...
Страница 68: ...6 THA 26 a b c d...
Страница 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Страница 70: ...8 THA 5 8 C...
Страница 71: ...9 THA Pyrex...
Страница 72: ...10 THA...
Страница 73: ...11 THA 1 NN SM33HM NN ST34HM 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34HM 2 9 11 10 5 3 6 8 4 3 5 7 1...
Страница 74: ...12 THA 2 1 4 3 1 2 3 4 NN SM33HM...
Страница 75: ...13 THA NN SM33HM 5 0 2 0 2 1 2 3 4 5 21...
Страница 77: ...15 THA NN ST34HM NN ST34HM 88 88 11 25 11 10 5 1 1 1 3 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Страница 78: ...16 THA NN ST34HM 99 50 30 1 2 3 4 5 1 2 3 17 4 19 5 6 21...
Страница 79: ...17 THA NN ST34HM 3 2 3 2 1 3 3 5 1 2 2 5...
Страница 80: ...18 THA NN ST34HM 30 30 5 30 1 30 2 1 5 5 1 1 10 5 2 30 99 50 1 3 4 NN ST34HM...
Страница 81: ...19 THA NN ST34HM 5 99 50 5 5 3 3 3 99 50 5...
Страница 82: ...20 THA 3 5 99 50 5 3 3 1 2 3 NN ST34HM...
Страница 83: ...21 THA 1 2 3 4 5 0 1 2 0 2 0 1 0 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34HM...
Страница 84: ...22 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1 NN ST34HM...
Страница 85: ...23 THA 2 50 100 150 1 2 1 3 1 2 1 2 1 2 2 50 250 400 100 600 800 150 800 1000 1 450 2 800...
Страница 87: ...25 THA 8 100 200 300 400 7 7 9 200 400 600 800 1 5 8 8 100 2 200 2 300 3 400 3...
Страница 88: ...26 THA 7 8 30 50 3 15 20 2 4...
Страница 89: ...27 THA 1 10 2 3 NN ST34HM 4...
Страница 90: ...28 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Страница 91: ...29 THA 220 50 5 9 1270 800 IEC 60705 485 400 287 315 349 227 25 288 2450 12 7...
Страница 92: ......
Страница 93: ...Panasonic Corporation Website http www panasonic com Panasonic Corporation 2017 PN Printed in China...