18
VI
NN-ST34HM
Tính năng chọn nhanh 30
Tính năng này cho phép bạn cài thời gian nấu theo các bước tăng 30 giây lên đến
5 phút ở mức công suất Cao.
Nhấn Chọn nhanh 30 cho
đến khi thời gian nấu bạn
muốn xuất hiện trên màn
hình.
Bấm Khởi động.
Trên màn hình hiển
thị sẽ có giờ đếm
ngược.
Lưu ý
1.
Bạn có thể chọn mức công suất khác nếu cần. Chọn mức công suất mong muốn trước
khi nhấn Chọn nhanh 30.
2.
Chức năng này sẽ không hoạt động trong 1 phút sau khi nấu thủ công.
Tính năng này cho phép bạn thêm thời gian nấu trong lúc và vào cuối quá trình nấu.
Ví dụ:
Để thêm 5 phút vào cuối quá trình nấu.
Cài đặt thời gian nấu.
Bấm Khởi động.
The time counts
down in the
display.
Nhấn Thêm thời
gian ngay sau khi
nấu.
Bấm 5 lần.
Lưu ý
1.
Trong khi nấu, hãy cài thời gian nấu thêm (1 đến 10 phút) trong 5 giây sau khi nhấn
Thêm thời gian. Thời gian sẽ được thêm vào mà không cần nhấn Khởi động.
2.
Sau khi nấu, có thể thiết lập THÊM THỜI GIAN lên tới 30 phút cho công suất Cao và
99 phút 50 giây cho các mức công suất khác. Tính năng này sẽ bị hủy nếu bạn không
thực hiện bất kỳ thao tác nào trong 1 phút sau khi nấu.
3. Tính năng THÊM THỜI GIAN có thể được sử dụng sau chế độ NẤU NHIỀU GIAI
ĐOẠN. Mức công suất tương đương với giai đoạn cuối. Chức năng này sẽ không hoạt
động nếu giai đoạn cuối là thời gian chờ.
4. Tính năng THÊM THỜI GIAN không sử dụng được cho CHƯƠNG TRÌNH TỰ ĐỘNG.
NN-ST34HM
Tính năng thêm thời gian
Содержание NN-SM33HM
Страница 2: ......
Страница 32: ......
Страница 62: ......
Страница 63: ...1 THA 2 7 9 11 NN SM33HM 12 13 NN ST34HM 14 15 15 16 17 30 18 18 19 21 21 22 23 26 27 28 29...
Страница 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4 5...
Страница 65: ...3 THA 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Страница 66: ...4 THA 3 a 15 10 5 b 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Страница 67: ...5 THA 72 C...
Страница 68: ...6 THA 26 a b c d...
Страница 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Страница 70: ...8 THA 5 8 C...
Страница 71: ...9 THA Pyrex...
Страница 72: ...10 THA...
Страница 73: ...11 THA 1 NN SM33HM NN ST34HM 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34HM 2 9 11 10 5 3 6 8 4 3 5 7 1...
Страница 74: ...12 THA 2 1 4 3 1 2 3 4 NN SM33HM...
Страница 75: ...13 THA NN SM33HM 5 0 2 0 2 1 2 3 4 5 21...
Страница 77: ...15 THA NN ST34HM NN ST34HM 88 88 11 25 11 10 5 1 1 1 3 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Страница 78: ...16 THA NN ST34HM 99 50 30 1 2 3 4 5 1 2 3 17 4 19 5 6 21...
Страница 79: ...17 THA NN ST34HM 3 2 3 2 1 3 3 5 1 2 2 5...
Страница 80: ...18 THA NN ST34HM 30 30 5 30 1 30 2 1 5 5 1 1 10 5 2 30 99 50 1 3 4 NN ST34HM...
Страница 81: ...19 THA NN ST34HM 5 99 50 5 5 3 3 3 99 50 5...
Страница 82: ...20 THA 3 5 99 50 5 3 3 1 2 3 NN ST34HM...
Страница 83: ...21 THA 1 2 3 4 5 0 1 2 0 2 0 1 0 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34HM...
Страница 84: ...22 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1 NN ST34HM...
Страница 85: ...23 THA 2 50 100 150 1 2 1 3 1 2 1 2 1 2 2 50 250 400 100 600 800 150 800 1000 1 450 2 800...
Страница 87: ...25 THA 8 100 200 300 400 7 7 9 200 400 600 800 1 5 8 8 100 2 200 2 300 3 400 3...
Страница 88: ...26 THA 7 8 30 50 3 15 20 2 4...
Страница 89: ...27 THA 1 10 2 3 NN ST34HM 4...
Страница 90: ...28 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Страница 91: ...29 THA 220 50 5 9 1270 800 IEC 60705 485 400 287 315 349 227 25 288 2450 12 7...
Страница 92: ......
Страница 93: ...Panasonic Corporation Website http www panasonic com Panasonic Corporation 2017 PN Printed in China...