29
VI
Tiếng V
iệt
Đặc điểm kỹ thuật
Nguồn điện
220 V ~ 50 Hz
Công suất tiêu thụ
5,9 A 1270 W
Công suất
800 W (IEC-60705)
Kích thước ngoài
485 (Rộng) × 400 (Sâu) × 287 (Cao) mm
Kích thước khoang lò
315 (Rộng) × 349 (Sâu) × 227 (Cao) mm
Dung tích khoang tổng thể
25 L
Đường kính Bàn xoay thủy tinh
288 mm
Tần số hoạt động
2450 MHz
Trọng lượng tịnh
12,7 k
g
•
Trọng lượng và Kích thước được trình bày gần đúng.
•
Đặc điểm kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
•
Xem nhãn nhận dạng để biết về điện áp yêu cầu, ngày sản xuất, quốc gia và số hiệu của lò
vi sóng.
Содержание NN-SM33HM
Страница 2: ......
Страница 32: ......
Страница 62: ......
Страница 63: ...1 THA 2 7 9 11 NN SM33HM 12 13 NN ST34HM 14 15 15 16 17 30 18 18 19 21 21 22 23 26 27 28 29...
Страница 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4 5...
Страница 65: ...3 THA 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Страница 66: ...4 THA 3 a 15 10 5 b 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Страница 67: ...5 THA 72 C...
Страница 68: ...6 THA 26 a b c d...
Страница 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Страница 70: ...8 THA 5 8 C...
Страница 71: ...9 THA Pyrex...
Страница 72: ...10 THA...
Страница 73: ...11 THA 1 NN SM33HM NN ST34HM 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34HM 2 9 11 10 5 3 6 8 4 3 5 7 1...
Страница 74: ...12 THA 2 1 4 3 1 2 3 4 NN SM33HM...
Страница 75: ...13 THA NN SM33HM 5 0 2 0 2 1 2 3 4 5 21...
Страница 77: ...15 THA NN ST34HM NN ST34HM 88 88 11 25 11 10 5 1 1 1 3 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Страница 78: ...16 THA NN ST34HM 99 50 30 1 2 3 4 5 1 2 3 17 4 19 5 6 21...
Страница 79: ...17 THA NN ST34HM 3 2 3 2 1 3 3 5 1 2 2 5...
Страница 80: ...18 THA NN ST34HM 30 30 5 30 1 30 2 1 5 5 1 1 10 5 2 30 99 50 1 3 4 NN ST34HM...
Страница 81: ...19 THA NN ST34HM 5 99 50 5 5 3 3 3 99 50 5...
Страница 82: ...20 THA 3 5 99 50 5 3 3 1 2 3 NN ST34HM...
Страница 83: ...21 THA 1 2 3 4 5 0 1 2 0 2 0 1 0 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34HM...
Страница 84: ...22 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1 NN ST34HM...
Страница 85: ...23 THA 2 50 100 150 1 2 1 3 1 2 1 2 1 2 2 50 250 400 100 600 800 150 800 1000 1 450 2 800...
Страница 87: ...25 THA 8 100 200 300 400 7 7 9 200 400 600 800 1 5 8 8 100 2 200 2 300 3 400 3...
Страница 88: ...26 THA 7 8 30 50 3 15 20 2 4...
Страница 89: ...27 THA 1 10 2 3 NN ST34HM 4...
Страница 90: ...28 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Страница 91: ...29 THA 220 50 5 9 1270 800 IEC 60705 485 400 287 315 349 227 25 288 2450 12 7...
Страница 92: ......
Страница 93: ...Panasonic Corporation Website http www panasonic com Panasonic Corporation 2017 PN Printed in China...