Voltage (VAC)
電壓(
VAC
)
Đ
i
ệ
n Áp (VAC)
220
Frequency (Hz)
頻率(
Hz
)
T
ầ
n S
ố
(Hz)
50
Wattage (W)
Speed 1 / Speed 3
瓦特數(
W
)
速度
1
/速度
3
Đ
i
ệ
n N
ă
ng (W)
T
ố
c
độ
1 / T
ố
c
độ
3
16 / 59
Rotation (RPM)
Speed 1 / Speed 3
旋轉度(
RPM
)
速度
1
/速度
3
S
ố
Vòng Quay (RPM)
T
ố
c
độ
1 / T
ố
c
độ
3
87 / 170
Air Velocity (m/min)
風速(
m/min
)
V
ậ
n T
ố
c Gió (m/min)
142
Air Delivery (m
3
/min)
送風量(
m
3
/min
)
L
ư
u L
ượ
ng Gió (m
3
/min)
191
Net Weight (k
g
)
淨重(
k
g
)
Tr
ọ
ng L
ượ
ng T
ị
nh (k
g
)
6.7
規格
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Speci
fi
cations
Panasonic Corporation
Web site: http://panasonic.net/
© Panasonic Ecology System Co., Ltd 2018
Printed in Malaysia
56XPG8001ZM
M0118-0