402
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
3 609 929 C62 | (9.12.13)
Bosch Power Tools
Tua-vít góc công nghi
ệ
p ch
ạ
y pin ANGLE EXACT
7
–
900
10
–
650
14
–
420
Mã s
ố
máy 0 602 492 ...
... 611
... 609
... 607
L
ự
c v
ặ
n t
ố
i
đ
a
ứ
ng d
ụ
ng cho vi
ệ
c b
ắ
t v
ặ
n vít vào v
ậ
t li
ệ
u
c
ứ
ng/m
ề
m theo ISO 5393
Nm
7/6,5
10/9
14/14
T
ố
c
độ
không t
ả
i n
0
v/p
900
650
420
Đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh
V
9,6
9,6
9,6
Chi
ề
u quay
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
kg
1,0
1,0
1,0
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
IP 20
IP 20
IP 20
Tua-vít góc công nghi
ệ
p ch
ạ
y pin
ANGLE EXACT
25
–
200 25
–
250 30
–
300 30
–
380 40
–
280 50
–
210 60
–
170
Mã s
ố
máy 0 602 492 ...
... 615
... 605
... 621
... 603
... 601
... 613
... 617
L
ự
c v
ặ
n t
ố
i
đ
a
ứ
ng d
ụ
ng cho vi
ệ
c
b
ắ
t v
ặ
n vít vào v
ậ
t li
ệ
u c
ứ
ng/m
ề
m
theo ISO 5393
Nm
25/25
25/20
30/30
30/25
40/35
50/45
60/60
T
ố
c
độ
không t
ả
i n
0
v/p
200
245
300
380
280
210
170
Đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh
V
9,6
9,6
14,4
14,4
14,4
14,4
14,4
Chi
ề
u quay
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01/2003 (chu
ẩ
n EPTA
01/2003)
kg
1,2
1,6
1,3
1,6
1,6
1,6
1,6
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
Pin H
ợ
p Kh
ố
i Ni-Cd
9,6
9,6
12,0
12,0
14,4
14,4
Mã s
ố
máy 2 607 335 ...
... 877 ... 659 ... 879 ... 375 ... 881 ... 655
S
ố
l
ượ
ng pin
8
8
10
10
12
12
Đ
i
ệ
n th
ế
c
ủ
a pin
V
9,6
9,6
12,0
12,0
14,4
14,4
Đ
i
ệ
n dung
Ah
1,8
2,4
1,8
2,4
1,8
2,4
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure
01/2003 (chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
g
450
500
650
700
700
800
Pin s
ạ
c Ni-MH
9,6
12,0
14,4
Mã s
ố
máy 2 607 335 ...
... 681 ... 683 ... 685
S
ố
l
ượ
ng pin
8
10
12
Đ
i
ệ
n th
ế
c
ủ
a pin
V
9,6
12,0
14,4
Đ
i
ệ
n dung
Ah
2,6
2,6
2,6
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure
01/2003 (chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
g
550
700
800
Đầ
u truy
ề
n
độ
ng góc
1/4"
3/8"
3/8"
1/4"
QC 1/4"
Mã s
ố
máy 0 607 ...
... 453 617
... 453 620
... 451 618
... 453 618
... 453 630
L
ự
c xo
ắ
n t
ố
i
đ
a,
ứ
ng d
ụ
ng
cho vi
ệ
c b
ắ
t vít vào v
ậ
t r
ắ
n
ch
ắ
c d
ự
a theo tiêu chu
ẩ
n
ISO 5393
Nm
20
25
30
20
20
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
kg
0,2
0,2
0,3
0,2
0,2
OBJ_BUCH-412-002.book Page 402 Monday, December 9, 2013 5:34 PM