305
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 37S | (19.9.16)
Bosch Power Tools
Độ
rung ghi trong nh
ữ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c
đ
o phù h
ợ
p v
ớ
i m
ộ
t trong nh
ữ
ng qui trình
đ
o theo tiêu chu
ẩ
n
EN ISO 11148 và có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh v
ớ
i các
độ
ng c
ơ
khí nén. Nó c
ũ
ng thích h
ợ
p cho vi
ệ
c
đ
ánh
giá t
ạ
m th
ờ
i áp l
ự
c rung.
Độ
rung này
đạ
i di
ệ
n cho nh
ữ
ng
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a
độ
ng c
ơ
khí nén. Tuy nhiên n
ế
u
độ
ng c
ơ
khí nén
đượ
c
dùng cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác, v
ớ
i nh
ữ
ng ph
ụ
tùng khác, ho
ặ
c b
ả
o trì kém thì
độ
rung c
ũ
ng có th
ể
thay
đổ
i.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm t
ă
ng áp l
ự
c rung trong toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Để
đ
ánh giá chính xác áp l
ự
c rung c
ầ
n ph
ả
i tính toán nh
ữ
ng l
ầ
n
độ
ng c
ơ
khí nén t
ắ
t hay b
ậ
t nh
ư
ng không
th
ự
c s
ự
ho
ạ
t
độ
ng.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm gi
ả
m áp l
ự
c rung trong toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Thi
ế
t l
ậ
p các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
nhân viên v
ậ
n hành tr
ướ
c
ả
nh h
ưở
ng do rung, ví d
ụ
nh
ư
:
B
ả
o trì
độ
ng c
ơ
khí nén và các ph
ụ
tùng thay th
ế
, gi
ữ
ấ
m tay, thi
ế
t l
ậ
p các qui trình làm vi
ệ
c.
Máy Mài Nén Khí Th
ẳ
ng
Mã s
ố
máy
0 607 ...
... 260 100
... 260 101
... 261 101
... 261 102
T
ố
c
độ
không t
ả
i n
0
v/p
22000
22000
26200
15000
Công su
ấ
t ra
W
290
290
400
400
Ph
ụ
tùng mài t
ố
i
đ
a
Ø
mm
40
40
30
50
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
–
C
ổ
góp
Ø
1/4"
–
C
ổ
góp
Ø
6
in
mm
–
–
–
–
Kích c
ỡ
chìa v
ặ
n
–
đ
ai
ố
c ch
ặ
n
–
tr
ụ
c máy mài
mm
mm
14
10
14
10
17
14
17
14
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
1/4" NPT
1/4" NPT
G 1/4"
G 1/4"
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng
mm
10
10
10
10
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi không t
ả
i
l/s
cfm
12,5
26,5
13
27,5
16
33,9
6
12,7
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
lbs
0,54
1,1
0,54
1,1
0,64
1,3
0,64
1,3
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Tiêu chu
ẩ
n âm thanh
đ
o
đượ
c xác
đị
nh phù h
ợ
p v
ớ
i Qui chu
ẩ
n EN ISO 15744.
M
ứ
c
ồ
n khi ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
v
ượ
t quá 80 dB(A).
Hãy
đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai!
M
ứ
c
ồ
n
đị
nh m
ứ
c A c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
khí nén
th
ườ
ng nh
ư
sau:
M
ứ
c áp su
ấ
t âm thanh L
pA
H
ệ
s
ố
b
ấ
t
đị
nh K
dB(A)
dB
72
3
72
3
75
3
69
3
T
ổ
ng giá tr
ị
độ
rung a
h
(t
ổ
ng ba tr
ụ
c véc-t
ơ
) và tính không
ổ
n
đị
nh K
đượ
c xác
đị
nh d
ự
a theo EN 28927:
Mài b
ề
m
ặ
t (mài thô):
a
h
K
m/s
2
m/s
2
< 2,5
1,5
< 2,5
1,5
2,7
0,8
3,1
0,8
OBJ_BUCH-580-004.book Page 305 Monday, September 19, 2016 3:53 PM