Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
304
Bosch Power Tools
1 609 92A 37S | (19.9.16)
17
Vòi x
ả
khí th
ả
i
18
k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i vòng
19
Vòi cung c
ấ
p h
ơ
i
20
Vòi x
ả
khí th
ả
i, chính
21
Chìa v
ặ
n m
ở
mi
ệ
ng tra vào tr
ụ
c máy mài
22
C
ổ
góp
23
Chìa v
ặ
n m
ở
mi
ệ
ng tra vào
đ
ai
ố
c ch
ặ
n
Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Máy Mài Nén Khí Th
ẳ
ng
Mã s
ố
máy
0 607 ...
... 251 102 ... 252 103 ... 253 100 ... 253 101 ... 254 100
T
ố
c
độ
không t
ả
i n
0
v/p
21000
21000
21000
33000
50000
Công su
ấ
t ra
W
450
550
240
220
100
Ph
ụ
tùng mài t
ố
i
đ
a
Ø
mm
40
40
40
20
13
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
–
C
ổ
góp
Ø
3
–
C
ổ
góp
Ø
6
mm
mm
–
–
–
–
–
Kích c
ỡ
chìa v
ặ
n
–
đ
ai
ố
c ch
ặ
n
–
tr
ụ
c máy mài
mm
mm
17
17
17
17
17
14
14
14
14
14
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
G 1/4"
1/4" NPT
G 1/8"
G 1/8"
G 1/8"
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng
mm
10
10
6
6
6
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi không t
ả
i
l/s
cfm
7,5
15,9
16,5
35
4,5
9,5
8
17
4
8,5
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
lbs
1,0
2,2
1,1
2,4
0,71
1,5
0,68
1,5
0,53
1,1
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Tiêu chu
ẩ
n âm thanh
đ
o
đượ
c xác
đị
nh phù h
ợ
p v
ớ
i Qui chu
ẩ
n EN ISO 15744.
M
ứ
c
ồ
n khi ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
v
ượ
t quá 80 dB(A).
Hãy
đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai!
M
ứ
c
ồ
n
đị
nh m
ứ
c A c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
khí nén
th
ườ
ng nh
ư
sau:
M
ứ
c áp su
ấ
t âm thanh L
pA
H
ệ
s
ố
b
ấ
t
đị
nh K
dB(A)
dB
72
0,8
77
0,8
69
0,8
71
0,8
72
0,8
T
ổ
ng giá tr
ị
độ
rung a
h
(t
ổ
ng ba tr
ụ
c véc-t
ơ
) và tính không
ổ
n
đị
nh K
đượ
c xác
đị
nh d
ự
a theo EN 28927:
Mài b
ề
m
ặ
t (mài thô):
a
h
K
m/s
2
m/s
2
3,2
0,8
< 2,5
1,5
< 2,5
1,5
< 2,5
1,5
2,5
0,7
OBJ_BUCH-580-004.book Page 304 Monday, September 19, 2016 3:53 PM