
6
SUPPLIED ACCESSORIES
PARTS NAME AND DIMENSIONS
Drawing
Quantity
Name and purpose
The following attachments are enclosed in the packing box of ventilating fan. Be sure to check if they are complete after unpacking, and if anything is
missed, contact our After-Sales Service Center or the dealer.
Self-tapping screw (use to fix the frame and adaptor assembly)
Louver
Installation and operating instruction
6
1
1
1
2
3
Model No.
Unit: mm
6-5×9 hole
A
B
C
D
E
F G
Duct size
ø100
214
ø100
194 84 164 170 230 13
278 255 140 180 233 300 13
Part name
No.
Blade /
Louver /
Adaptor Assembly
Fan body /
Groove /
Condenser box /
Motor /
1
2
3
4
5
6
7
PHỤ KIỆN KÈM THEO
อุปกรณเสริมที่มาพรอมกับเครื่อง
Các phụ kiện sau được kèm theo trong hộp đóng gói của quạt thông gió. Đảm bảo kiểm tra xem có đầy đủ phụ kiện không sau khi mở hộp,
và liên hệ với Trung tâm dịch vụ sau bán hàng hoặc đại lý nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào.
อุปกรณยึดตอไปนี้จะอยูในกลองบรรจุของพัดลมระบายอากาศ ตรวจสอบใหแนใจวามีอุปกรณครบถวนหลังจากการเปดกลองบรรจุ และหากมีชิ้นสวนใดขาดหายไป กรุณาติดตอศูนยบริการ
หลังการขายหรือตัวแทนจำหนายของเรา
No.
Số lượng
Tên và mục đích
Hình vẽ
Số
หมายเลข
รูปอุปกรณ
ชื่อและวัตถุประสงค
จำนวน
Ốc vít tự khía ren (sử dụng để cố định khung và cụm đầu nối)
Miệng hút
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
สกรูเกลียวปลอย (ใชยึดกรอบและชุดทอตอ)
ตะแกรงครอบชองระบายอากาศ
คูมือการติดตั้งและการใชงาน
TÊN BỘ PHẬN VÀ KÍCH THƯỚC
ชื่อและขนาดของชิ้นสวน
Đơn vị: mm
หนวย: มม.
L
ỗ
6-5×9
ชอง 6-5×9
Mã sản phẩm
หมายเลขรุน
Cỡ ống dẫn
ขนาดทอ
Số
หมายเลข
Tên bộ phận
ชื่อชิ้นสวน
Part name
Tên bộ phận
ชื่อชิ้นสวน
Cánh quạt /
ใบพัดลม
Rãnh /
Miệng hút
Hộp đấu dây /
Cụm đầu nối /
Động cơ /
Thân quạt /
รอง
ตะแกรงครอบชองระบายอากาศ
กลองพักสาย
ชุดทอตอ
มอเตอร
ตัวเรือนพัดลม
随换气扇产品包装箱有以下附件,开箱后请清点是否齐全,如不齐全,请于客户咨询服务中心或经销商联系。
自攻螺丝(用于固定框架和接头组合)
面罩
安装使用说明书
包装附件清单
序号
图样
名称及用途
数量
单位:mm
6-5X9 孔
型号
管道尺寸
序号
No.
Số
หมายเลข
序号
部件名
部件名
扇叶
面罩
接头组合
机身
沟槽
接线盒
部件名称及尺寸
马达
E
F
A
G
D
C
ø98
B
2
1
4
5
3
7
6
FV-17CU8
FV-17CUT5
FV-17CHT5
FV-24CU8
FV-24CD8
FV-24CH8
FV-24CUT5
FV-24CDT5
FV-24CHT5