
– 10
Hình minh họa
Phun vòi có ống mềm vào khuôn mở hút.
Kéo ép để loại bỏ mũi khóa và cổ ống hút.
Hình minh họa
Tay cầm và ống hút co duỗi được gắn lại và ăn
khớp với nhau.
Vòi phun sàn và ống hút co duỗi được gắn lại và ăn
khớp với nhau.
Hình minh họa
Điều chỉnh chính xác ống hút co duỗi được và điều
chính ống hút co duỗi được tới độ dài mong muốn.
Hình minh họa
Để ngừng hoặc rút ngắn thời gian gián đoạn công
việc, gắn vòi phun sàn vào giá đỡ hãm trên bảng
điều khiển phía sau.
Hình minh họa
Dây điện giữ và rút phích cắm. Chèn phích cắm
vào ổ cắm.
Hình minh họa
Công tắc trên thiết bị.
Hình minh họa
Sức hút sẽ diễn ra ở bộ phận hút:
- Hút mở, hút thấp
- Hút đóng, hút cao
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh l
ự
c hút phù h
ợ
p v
ớ
i tình tr
ạ
ng hút
:
S
ứ
c hút th
ấ
p
– Đối với rèm cửa, đồ dệt may, đồ
nội thất bọc đệm, gối
S
ứ
c hút trung bình
– Đối với thảm bẩn vừa/ thảm,
thảm chất lượng cao.
S
ứ
c hút cao nh
ấ
t
– Đối với sàn cứng, thảm quá
bẩn và thảm dày
Làm rỗng bình chứa bụi chậm nhất khi đánh dấu -
MAX -.
Xem chương "Làm rỗng bình chứa bụi".
Ghi chú quan trọng!
Máy sẽ tự động tắt khi xảy ra
nguy cơ quá nhiệt. Tắt nguồn và rút dây nguồn. Việc
thiết lập bộ lọc phải được thay đổi để đảm bảo vòi phun
sàn, ống hút co duỗi được hoặc ống hút không bị tắc.
Sau khi khắc phục lỗi, phải làm mát ít nhất 1 giờ cho
thiết bị sau đó mới đưa vào sử dụng tiếp.
Bàn chải quét bụi
: để làm sạch nhẹ nhàng nội thất
và các đồ vật nhạy cảm, phủi bụi cho sách, lỗ thông
hơi trong ô-tô và các bộ phận khác.
Dụng cụ hút khe
: đối với các cạnh, mối nối và bộ
tản nhiệt.
Hình minh họa
Chèn tay cầm vào phụ kiện mong muốn cho đến
khi nó dừng lại.
Lưu ý
: Các phụ kiện cũng có thể được sử dụng cùng
với ống hút co duỗi được đính kèm.
Hình minh họa
Thảm dày và thảm lót chân
:
Lựa chọn vị trí chuyển mạch như sau:
Hình minh họa
Các bề mặt cứng
:
Lựa chọn vị trí chuyển mạch như sau:
Hình minh họa
Tắt thiết bị và rút phích cắm.
Hình minh họa
Nhấn nút quay lại cáp. Cáp tự động chạy vào máy.
Hình minh họa
Móc vòi phun sàn vào bệ đỡ hãm trên bảng điều
khiển phía sau và ấn vào vị trí khóa.
Giữ thiết bị để vận chuyển, mang tay cầm và cất ở
vị trí khô ráo.
Lưu ý
: Ống hút co duỗi được được khuyến nghị
nên chèn hoàn chỉnh trước đó.
Dịch vụ
Vận hành
Các phụ kiện hút
Sử dụng các phụ kiện
Các phụ kiện chuyển mạch
Vòi phun sàn có thể điều khiển được
Kết thúc hoạt động
Vận chuyển, lưu trữ
61
VI
Summary of Contents for VC 3
Page 2: ...2...
Page 3: ...3...
Page 4: ...4...
Page 6: ...6 IEC 60364 30 mA 8 6 ZH...
Page 7: ...7 7 ZH...
Page 8: ...8 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 8 ZH...
Page 9: ...9 9 ZH...
Page 10: ...10 10 ZH...
Page 11: ...11 40 C 24 24 11 ZH...
Page 13: ...13 13 ZH...
Page 14: ...14 14 ZH...
Page 15: ...5 REACH www kaercher de REACH K RCHER www kaercher com TW 5 TW 8 TW 9 TW 10 TW 12 15 TW...
Page 16: ...6 IEC 60364 30 mA 16 TW...
Page 17: ...7 8 17 TW...
Page 18: ...8 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 18 TW...
Page 19: ...9 MAX 19 TW...
Page 20: ...10 MAX 40 C 24 20 TW...
Page 21: ...11 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA HEPA 21 TW...
Page 31: ...5 REACH www kaercher com REACH K RCHER www kaercher com KO 5 KO 8 KO 9 KO 10 KO 11 31 KO...
Page 32: ...6 IEC 60364 30 mA 8 32 KO...
Page 33: ...7 33 KO...
Page 34: ...8 1 2 3 4 5 6 On Off 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 34 KO...
Page 35: ...9 MAX 1 35 KO...
Page 36: ...10 MAX 40 C 24 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA 2 HEPA 36 KO...
Page 73: ...5 REACH www kaercher com REACH KARCHER www kaercher com RU 5 RU 10 RU 11 RU 12 RU 14 73 RU...
Page 74: ...6 74 RU...
Page 75: ...7 IEC 60364 30 75 RU...
Page 76: ...8 8 76 RU...
Page 77: ...9 77 RU...
Page 78: ...10 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 78 RU...
Page 79: ...11 MAX 1 79 RU...
Page 80: ...12 MAX 40 C 24 80 RU...
Page 81: ...13 HEPA H HEPA 24 HEPA H H H 2 HEPA 81 RU...
Page 83: ...5 REACH www kaercher com REACH KARCHER www kaercher com UK 5 UK 10 UK 11 UK 12 UK 14 83 UK...
Page 84: ...6 84 UK...
Page 85: ...7 IEC 60364 30 8 85 UK...
Page 86: ...8 86 UK...
Page 87: ...9 87 UK...
Page 88: ...10 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 88 UK...
Page 89: ...11 MAX 1 89 UK...
Page 90: ...12 MAX 40 C 24 90 UK...
Page 91: ...13 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA 2 HEPA 91 UK...
Page 94: ...6 94 KK...
Page 95: ...7 IEC 60364 30 8 95 KK...
Page 96: ...8 96 KK...
Page 97: ...9 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 97 KK...
Page 98: ...10 MAX 1 98 KK...
Page 99: ...11 MAX 40 C 24 99 KK...
Page 100: ...12 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA 2 HEPA 100 KK...
Page 102: ...5 REACH www kaercher de REACH K RCHER www kaercher com TH 5 TH 9 TH 10 TH 11 TH 13 102 TH...
Page 103: ...6 103 TH...
Page 104: ...7 IEC 60364 30 mA 8 104 TH...
Page 105: ...8 105 TH...
Page 106: ...9 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 106 TH...
Page 107: ...10 MAX 1 107 TH...
Page 108: ...11 MAX 108 TH...
Page 109: ...12 40 C 24 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA 2 HEPA 109 TH...
Page 112: ...10 MAX 40 24 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA HEPA 112...
Page 113: ...9 MAX 113...
Page 114: ...8 1 2 3 4 5 6 7 HEPA 8 HEPA 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 114...
Page 115: ...7 115...
Page 116: ...6 IEC 60364 30 116...
Page 117: ...5 REACH www kaercher de REACH www kaercher com AR 5 AR 8 AR 9 AR 10 AR 11 117...
Page 118: ......
Page 119: ......
Page 120: ......
Page 121: ......
Page 122: ......