![TEFAL DV8610M1 Скачать руководство пользователя страница 44](http://html1.mh-extra.com/html/tefal/dv8610m1/dv8610m1_manual_1074452044.webp)
42
41
Luôn tắt thiết bị trước khi cắm hoặc rút phích
cắm bàn ủi ra khỏi ổ cắm điện. Không bao
giờ được kéo dây để ngắt kết nối bàn ủi ra
khỏi ổ cắm điện; thay vào đó, hãy nắm phích
cắm và kéo phích cắm để ngắt điện cho thiết
bị.
Luôn rút phích cắm của thiết bị ra khỏi ổ
cắm điện khi châm nước, đổ nước hoặc khi
không sử dụng.
Không được vận hành thiết bị khi dây điện
bị hỏng hoặc nếu đã làm rơi hoặc làm hỏng
thiết bị.
Để tránh nguy cơ điện giật, không được tháo
rời hoặc tìm cách sửa chữa thiết bị. Mang
thiết bị đến trung tâm dịch vụ ủy quyền của
TEFAL để kiểm tra và sửa chữa. Lắp lại hoặc
sửa chữa không đúng cách có thể gây ra
nguy cơ hỏa hoạn, điện giật hoặc bị thương
cho người khi sử dụng thiết bị.
Thiết bị này không nhằm để sử dụng bởi
những người )bao gồm trẻ em( bị giảm khả
năng thể chất, cảm giác hoặc tâm thần,
hoặc không có kinh nghiệm và kiến thức, trừ
phi họ đã được giám sát hoặc hướng dẫn
về cách sử dụng thiết bị bởi một người chịu
trách nhiệm đối với sự an toàn của họ.
Содержание DV8610M1
Страница 1: ...EN AR MS TH VI DV86XX www tefal com...
Страница 2: ...1 2 8 3 4 5 6 12 7 9 10 11...
Страница 3: ...fig 1 fig 2 fig 3 fig 4b fig 5 fig 6 fig 7 fig 8 fig 4a...
Страница 14: ...11 6 50 50...
Страница 15: ...12 AR 60 3 60...
Страница 16: ...13 1 2 6 8 5 8 1 5...
Страница 17: ...14 AR 4B 4a 7 1 2 1 1 2 2 5...
Страница 18: ...15 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 50 50 100 1 2 3...
Страница 19: ...16 AR 240V 220...
Страница 20: ...17 TEFAL 8...
Страница 21: ...18 AR 8 8...
Страница 22: ...19 TEFAL...
Страница 34: ...31...
Страница 35: ...32 TH TEFAL 8 8...
Страница 36: ...33 1 TEFAL 8...
Страница 37: ...34 TH 220 240 V...
Страница 38: ...35 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 50 50 100 1 Max 2 3...
Страница 39: ...36 TH 4B 4a 7 Steam n Press 2 1 1 Steam n Press 2 1 2 5...
Страница 40: ...37 Steam n Press 2 1 6 5 8 8 1 5...
Страница 41: ...38 TH 60 3 60...
Страница 42: ...39 6 50 50...
Страница 53: ...EN p 01 10 EN p 19 11 EN p 20 30 EN p 31 39 EN p 40 49 9100023551 EN VI AR MS TH...