VI
135
Ghi chú v
ề
vi
ệ
c ch
ụ
p
• Vui lòng s
ử
d
ụ
ng firmware m
ớ
i nh
ấ
t cho máy
ả
nh. Các ho
ạ
t
độ
ng s
ẽ
khác nhau tùy thu
ộ
c
vào máy
ả
nh. Vui lòng truy c
ậ
p vào trang ch
ủ
c
ủ
a chúng tôi
để
bi
ế
t thêm thông tin. Hãy liên
h
ệ
v
ớ
i nhà s
ả
n xu
ấ
t khác
để
l
ắ
p
ố
ng kính vào
máy
ả
nh k
ỹ
thu
ậ
t s
ố
c
ủ
a nhà s
ả
n xu
ấ
t
đ
ó.
• Các c
ạ
nh c
ủ
a
ả
nh ch
ụ
p có th
ể
đượ
c c
ắ
t b
ỏ
n
ế
u s
ử
d
ụ
ng nhi
ề
u h
ơ
n m
ộ
t b
ộ
l
ọ
c ho
ặ
c s
ử
d
ụ
ng b
ộ
l
ọ
c dày.
• Khi s
ử
d
ụ
ng flash,
đ
èn flash có th
ể
b
ị
ch
ặ
n
b
ở
i thân
ố
ng kính, loa che n
ắ
ng, v.v...
•
Đ
i
ề
u ki
ệ
n s
ử
d
ụ
ng có th
ể
làm gi
ả
m s
ố
l
ượ
ng
ả
nh có th
ể
ch
ụ
p
đượ
c.
• Không
đượ
c c
ầ
m ch
ỉ
m
ỗ
i thân máy
ả
nh mà
không
đỡ
ố
ng kính. Có th
ể
không duy trì
đượ
c
đặ
c tính ch
ố
ng th
ấ
m ho
ặ
c hi
ệ
u su
ấ
t
quang h
ọ
c.
• Không ch
ạ
m vào ti
ế
p
đ
i
ể
m
đ
i
ệ
n trên máy
ả
nh.
B
ả
o qu
ả
n
Th
ổ
i s
ạ
ch b
ụ
i trên
ố
ng kính b
ằ
ng d
ụ
ng c
ụ
th
ổ
i
b
ụ
i có s
ẵ
n.
Đố
i v
ớ
i
ố
ng kính, nh
ẹ
tay lau b
ằ
ng
gi
ấ
y lau
ố
ng kính. N
ấ
m m
ố
c có th
ể
hình thành
trên b
ề
m
ặ
t
ố
ng kính n
ế
u
ố
ng kính b
ị
b
ẩ
n.
Các
đặ
c
đ
i
ể
m k
ỹ
thu
ậ
t chính
Ngàm
: Ngàm Micro Four Thirds
Tiêu c
ự
:
100 – 400 mm (t
ươ
ng
đươ
ng t
ừ
200
đế
n 800 mm
trên máy
ả
nh 35 mm)
Kh
ẩ
u
độ
t
ố
i
đ
a :
f5.0
Góc
ả
nh
: 12° – 3,1°
C
ấ
u hình
ố
ng kính : 15 nhóm, 21 th
ấ
u kính
Ki
ể
m soát màn s
ậ
p : f5.0
đế
n f22
Kho
ả
ng cách ch
ụ
p : 1,3 m
đế
n
)
(vô c
ự
c)
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh l
ấ
y nét : Chuy
ể
n
đổ
i AF/MF
Tr
ọ
ng l
ượ
ng :
1.120 g
(ngo
ạ
i tr
ừ
loa, n
ắ
p và giá
đỡ
chân máy)
Kích th
ướ
c :
Đườ
ng kính t
ố
i
đ
a
Ø 86,4 × chi
ề
u dài
205,5 mm
Loa che n
ắ
ng :
Bayonet
Đườ
ng kính ren
g
ắ
n b
ộ
l
ọ
c :
Ø 72 mm
Содержание IM022
Страница 4: ...6 JP Micro Four Thirds Micro Four Thirds...
Страница 25: ...BG 27 Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF 100 LOCK 1 2 3 1 2 3 BG...
Страница 26: ...28 BG Four Thirds 100 400 200 800 35 f5 0 12 3 1 15 21 f5 0 f22 1 3 AF MF...
Страница 27: ...BG 29 1120 86 4 205 5 72 M ZUIKO Micro Four Thirds Micro Four Thirds OLYMPUS CORPORATION Olympus...
Страница 37: ...EL 39 Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF zoom 100 LOCK 1 2 EL...
Страница 38: ...40 EL 3 1 2 3 firmware...
Страница 90: ...92 RU Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF 100 LOCK RU...
Страница 91: ...RU 93 1 2 3 1 2 3...
Страница 92: ...94 RU Micro Four Thirds 100 400 200 800 35 f5 0 12 3 1 15 21 f5 0 f22 1 3 AF MF 1120 86 4 205 5 72 M ZUIKO...
Страница 93: ...RU 95 Micro Four Thirds Micro Four Thirds OLYMPUS CORPORATION Olympus...
Страница 115: ...UK 117 Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 IS ON OFF 100 LOCK 1 2 UK...
Страница 116: ...118 UK 3 1 2 3 Micro Four Thirds 100 400 200 800 35 f5 0 12 3 1 15 21...
Страница 117: ...UK 119 f5 0 f22 1 3 AF MF 1120 86 4 205 5 72 M ZUIKO Micro Four Thirds Micro Four Thirds OLYMPUS CORPORATION Olympus...
Страница 121: ...Micro Four Thirds 200 400 100 35 800 f5 0 3 1 12 21 15 f22 f5 0 1 3 1 120 86 4 205 5 72 M ZUIKO AR 123...
Страница 122: ...Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 IS ON OFF LOCK 100 1 2 3 1 3 2 AR 124 AR...
Страница 123: ...CHT 125 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF 100 LOCK 1 2 3 1 2 3 CHT...
Страница 124: ...126 CHT 2 Micro Four Thirds 100 400 35 200 800 F5 0 12 3 1 15 21 f5 0 f22 1 3 AF MF 1 120 86 4 205 5 72 M ZUIKO...
Страница 126: ...128 KR 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF 100 LOCK 1 2 3 1 2 3 KR...
Страница 129: ...TH 131 Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 IS ON OFF 100 LOCK 1 2 3 1 2 3 TH...
Страница 130: ...132 TH Micro Four Thirds 100 400 200 800 35 f5 0 12 3 1 15 21 f5 0 f22 1 3 AF MF 1 120 86 4 205 5 72 M ZUIKO...
Страница 135: ...137 MEMO...
Страница 136: ...138 MEMO...
Страница 137: ...139 MEMO...
Страница 138: ...140 MEMO...