134
VI
CÁC H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N
Cám
ơ
n b
ạ
n
đ
ã mua s
ả
n ph
ẩ
m Olympus này.
Để
đả
m b
ả
o an toàn, vui lòng
đọ
c sách h
ướ
ng
d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này th
ậ
t k
ỹ
tr
ướ
c khi dùng, và gi
ữ
sách trong t
ầ
m tay
để
tham kh
ả
o sau này.
Tên các b
ộ
ph
ậ
n
1
Loa che n
ắ
ng
2
Vòng l
ấ
y nét
3
Vòng zoom
4
Công t
ắ
c khóa zoom
5
Ch
ỉ
s
ố
ngàm
6
Công t
ắ
c gi
ớ
i h
ạ
n l
ấ
y nét
7
Công t
ắ
c ch
ế
độ
l
ấ
y nét
8
Công t
ắ
c IS
9
Ti
ế
p
đ
i
ể
m
đ
i
ệ
n
0
Giá
đỡ
chân máy
Công t
ắ
c ch
ế
độ
l
ấ
y nét
Chuy
ể
n
đổ
i gi
ữ
a AF/MF.
Công t
ắ
c gi
ớ
i h
ạ
n l
ấ
y nét
Cài
đặ
t ph
ạ
m vi c
ủ
a kho
ả
ng cách ch
ụ
p
ả
nh.
Th
ự
c hi
ệ
n l
ấ
y nét trong ph
ạ
m vi
đượ
c cài
đặ
t.
Công t
ắ
c IS
B
Ậ
T:
Tính n
ă
ng
ổ
n
đị
nh c
ủ
a
ố
ng kính s
ẽ
ho
ạ
t
độ
ng.
T
Ắ
T:
Tính n
ă
ng
ổ
n
đị
nh c
ủ
a
ố
ng kính s
ẽ
đượ
c
t
ắ
t. Tính n
ă
ng
ổ
n
đị
nh c
ủ
a máy
ả
nh ho
ạ
t
độ
ng tùy theo cài
đặ
t trên máy
ả
nh. N
ế
u
b
ạ
n không mu
ố
n s
ử
d
ụ
ng tính n
ă
ng
ổ
n
đị
nh, hãy t
ắ
t tính n
ă
ng này trên c
ả
máy
ả
nh và
ố
ng kính.
Công t
ắ
c khóa zoom
Ng
ă
n ng
ừ
a tình tr
ạ
ng vô tình m
ở
r
ộ
ng
ố
ng
kính. Cài
đặ
t vòng xoay ch
ỉ
nh c
ủ
a vòng zoom
thành “100” và
đặ
t công t
ắ
c khóa zoom v
ề
v
ị
trí “LOCK”.
G
ắ
n loa (Hình
1
)
C
ấ
t gi
ữ
loa (Hình
2
)
Tháo giá
đỡ
chân máy (Hình
3
)
Xoay núm c
ủ
a giá
đỡ
chân máy
để
n
ớ
i l
ỏ
ng
1
.
Xoay giá
đỡ
chân máy theo h
ướ
ng m
ũ
i tên, c
ă
n
ch
ỉ
nh v
ớ
i v
ị
trí
đ
ánh d
ấ
u s
ố
2
và tháo ra kh
ỏ
i
thân
ố
ng kính
3
.
VI
Содержание IM022
Страница 4: ...6 JP Micro Four Thirds Micro Four Thirds...
Страница 25: ...BG 27 Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF 100 LOCK 1 2 3 1 2 3 BG...
Страница 26: ...28 BG Four Thirds 100 400 200 800 35 f5 0 12 3 1 15 21 f5 0 f22 1 3 AF MF...
Страница 27: ...BG 29 1120 86 4 205 5 72 M ZUIKO Micro Four Thirds Micro Four Thirds OLYMPUS CORPORATION Olympus...
Страница 37: ...EL 39 Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF zoom 100 LOCK 1 2 EL...
Страница 38: ...40 EL 3 1 2 3 firmware...
Страница 90: ...92 RU Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF 100 LOCK RU...
Страница 91: ...RU 93 1 2 3 1 2 3...
Страница 92: ...94 RU Micro Four Thirds 100 400 200 800 35 f5 0 12 3 1 15 21 f5 0 f22 1 3 AF MF 1120 86 4 205 5 72 M ZUIKO...
Страница 93: ...RU 95 Micro Four Thirds Micro Four Thirds OLYMPUS CORPORATION Olympus...
Страница 115: ...UK 117 Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 IS ON OFF 100 LOCK 1 2 UK...
Страница 116: ...118 UK 3 1 2 3 Micro Four Thirds 100 400 200 800 35 f5 0 12 3 1 15 21...
Страница 117: ...UK 119 f5 0 f22 1 3 AF MF 1120 86 4 205 5 72 M ZUIKO Micro Four Thirds Micro Four Thirds OLYMPUS CORPORATION Olympus...
Страница 121: ...Micro Four Thirds 200 400 100 35 800 f5 0 3 1 12 21 15 f22 f5 0 1 3 1 120 86 4 205 5 72 M ZUIKO AR 123...
Страница 122: ...Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 IS ON OFF LOCK 100 1 2 3 1 3 2 AR 124 AR...
Страница 123: ...CHT 125 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF 100 LOCK 1 2 3 1 2 3 CHT...
Страница 124: ...126 CHT 2 Micro Four Thirds 100 400 35 200 800 F5 0 12 3 1 15 21 f5 0 f22 1 3 AF MF 1 120 86 4 205 5 72 M ZUIKO...
Страница 126: ...128 KR 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 AF MF IS ON OFF 100 LOCK 1 2 3 1 2 3 KR...
Страница 129: ...TH 131 Olympus 1 2 3 4 5 6 7 8 IS 9 0 IS ON OFF 100 LOCK 1 2 3 1 2 3 TH...
Страница 130: ...132 TH Micro Four Thirds 100 400 200 800 35 f5 0 12 3 1 15 21 f5 0 f22 1 3 AF MF 1 120 86 4 205 5 72 M ZUIKO...
Страница 135: ...137 MEMO...
Страница 136: ...138 MEMO...
Страница 137: ...139 MEMO...
Страница 138: ...140 MEMO...