289
VI
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Lo
ạ
i s
ả
n ph
ẩ
m
Đ
èn
fl
ash có th
ể
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ự
độ
ng TTL
S
ố
h
ướ
ng d
ẫ
n t
ố
i
đ
a
X
ấ
p x
ỉ
42 (v
ớ
i góc
đ
ánh sáng 75 mm / phân b
ố
ánh sáng
tiêu chu
ẩ
n, ISO 100•m)
Góc
đ
ánh sáng
T
ự
độ
ng / Th
ủ
công
Độ
dài tiêu c
ự
: 12 mm
đế
n 75 mm (tiêu c
ự
t
ươ
ng
đươ
ng
35 mm: 24 mm
đế
n 150 mm) / 7 mm (tiêu c
ự
t
ươ
ng
đươ
ng 35 mm: 14 mm) Khi s
ử
d
ụ
ng t
ấ
m t
ả
n sáng tích
h
ợ
p
Ch
ế
độ
phân b
ố
ánh sáng: Tiêu chu
ẩ
n / Góc r
ộ
ng*
* S
ự
phân b
ố
ánh sáng gi
ố
ng v
ớ
i ch
ế
độ
tiêu chu
ẩ
n khi góc
đ
ánh sáng là 12 mm ho
ặ
c nh
ỏ
h
ơ
n.
Ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash
TTL / MANUAL / FP TTL / FP MANUAL / MULTI
Bù tr
ừ
đ
èn
fl
ash
±5 EV (M
ứ
c t
ă
ng: 1/3 EV ho
ặ
c 1/2 EV)
C
ườ
ng
độ
đ
èn
fl
ash th
ủ
công
T
ừ
1/1
đế
n 1/128 (M
ứ
c t
ă
ng: 1/3 EV ho
ặ
c 1/2 EV)
Th
ờ
i l
ượ
ng
đ
èn
fl
ash
T
ừ
kho
ả
ng 1/20000 giây (M 1/128)
đế
n 1/950 giây (M 1/1)
T
ầ
n s
ố
đ
ánh sáng*
1
X
ấ
p x
ỉ
2,5 giây (khi s
ử
d
ụ
ng pin ki
ề
m khô AA) / X
ấ
p x
ỉ
1,5 giây (khi s
ử
d
ụ
ng pin NiMH AA)
S
ố
l
ầ
n
đ
ánh sáng*
1
X
ấ
p x
ỉ
240 l
ầ
n (khi s
ử
d
ụ
ng pin ki
ề
m khô AA) / X
ấ
p x
ỉ
280 l
ầ
n (khi s
ử
d
ụ
ng pin NiMH AA)
D
ộ
i sáng
H
ướ
ng lên: th
ẳ
ng v
ề
phía tr
ướ
c 0°; h
ướ
ng lên t
ừ
0°
đế
n
90°
Sang trái / ph
ả
i: th
ẳ
ng v
ề
phía tr
ướ
c 0°; sang trái / ph
ả
i t
ừ
0°
đế
n 180° v
ớ
i c
ơ
ch
ế
khóa
Ch
ứ
c n
ă
ng tích h
ợ
p
T
ấ
m t
ả
n sáng, t
ấ
m b
ắ
t sáng
Ch
ứ
c n
ă
ng radio không dây
Ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
B
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n: B
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n /
Đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n
Đầ
u thu: RCV (
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n) /
X-RCV (
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash
đầ
u thu)
Kho
ả
ng cách k
ế
t
n
ố
i t
ố
i
đ
a*
1
X
ấ
p x
ỉ
30 m
T
ầ
n s
ố
B
ă
ng t
ầ
n 2,4 GHz
S
ố
kênh
15 (
ở
ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n; v
ớ
i ch
ứ
c n
ă
ng cài
đặ
t kênh t
ự
độ
ng)
S
ố
nhóm
3; s
ố
l
ượ
ng
đơ
n v
ị
t
ố
i
đ
a: không gi
ớ
i h
ạ
n
Ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash
TTL / MANUAL / FP TTL / FP MANUAL / Off
Содержание FL-700WR
Страница 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Страница 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Страница 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Страница 15: ...15 JP ZOOM A Bounce zoom P 26 1 PUSH 90 2 3 12mm 24mm 7mm 1m 135F 35mm 1 ZOOM Wide Panel P 26 2 x...
Страница 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Страница 17: ...17 JP 4 4 4...
Страница 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Страница 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Страница 28: ...28 JP AF...
Страница 29: ...29 JP 1 2 3...
Страница 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Страница 34: ...34 JP...
Страница 35: ...35 MEMO MEMO...
Страница 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Страница 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Страница 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Страница 171: ...171 KR ON OFF CHARGE TEST 1 ON OFF CHARGE TEST x CHARGE TEST P 169 NiMH 10 30 x q CHARGE TEST ON OFF 60 ON OFF...
Страница 178: ...178 KR ZOOM A Bounce zoom P 190 1 PUSH 90 2 3 12mm 24mm 7mm 1m 135 35mm 1 ZOOM Wide panel P 190 2 x...
Страница 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Страница 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Страница 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Страница 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Страница 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Страница 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Страница 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Страница 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Страница 203: ...203 CHT ON OFF CHARGE TEST 1 ON OFF CHARGE TEST x CHARGE TEST 201 10 30 x q CHARGE TEST ON OFF 60 ON OFF...
Страница 204: ...204 CHT l OK CHARGE TEST MODE 1 2 l OK CHARGE TEST RCV CMD X RCV CMD 3 MODE 205 208 4 TTL RANGE M DISTANCE 5 x r 40 10 x...
Страница 210: ...210 CHT ZOOM A Bounce zoom 222 1 PUSH 90 2 3 12 mm 24 mm 7 mm 1 m 135 35 mm 1 ZOOM Wide panel 222 2 x...
Страница 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Страница 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Страница 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Страница 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Страница 225: ...225 CHT Olympus...
Страница 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Страница 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Страница 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Страница 235: ...235 TH ON OFF CHARGE TEST 1 ON OFF CHARGE TEST x CHARGE TEST 233 NiMH 10 30 x q CHARGE TEST ON OFF 60 ON OFF...
Страница 236: ...236 TH l OK CHARGE TEST MODE 1 2 l OK CHARGE TEST RCV CMD X RCV CMD 3 MODE 237 240 4 TTL RANGE M DISTANCE 5 x r 40 10 x...
Страница 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Страница 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Страница 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Страница 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Страница 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Страница 256: ...256 TH Olympus...
Страница 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Страница 293: ...293 MEMO MEMO...
Страница 294: ...294 MEMO MEMO...
Страница 295: ...295 MEMO MEMO...
Страница 296: ...296 MEMO MEMO...
Страница 297: ...297 MEMO MEMO...
Страница 298: ...298 MEMO MEMO...
Страница 299: ...299 MEMO MEMO...