273
VI
Cài
đặ
t t
ố
c
độ
màn tr
ậ
p trên máy
ả
nh
Đặ
t t
ố
c
độ
màn tr
ậ
p phù h
ợ
p v
ớ
i t
ầ
n s
ố
đ
ánh
fl
ash và s
ố
l
ầ
n
đ
ánh
fl
ash
đặ
t
trên
đ
èn
fl
ash nh
ư
đượ
c mô t
ả
bên d
ướ
i.
T
ố
c
độ
màn tr
ậ
p (giây)
≥
S
ố
l
ầ
n
đ
ánh
fl
ash (TIME) ÷ T
ầ
n s
ố
đ
ánh
fl
ash (Hz)
Ví d
ụ
:
Khi "10"
đượ
c
đặ
t cho s
ố
l
ầ
n
đ
ánh
fl
ash (TIME) và "5"
đượ
c
đặ
t cho t
ầ
n s
ố
đ
ánh
fl
ash (Hz), hãy
đặ
t t
ố
c
độ
màn tr
ậ
p dài h
ơ
n giá tr
ị
(giây)
đượ
c tính theo
công th
ứ
c sau.
10 ÷ 5 = 2
M
ẹ
o ch
ụ
p
ả
nh
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh phân b
ố
ánh sáng
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh phân b
ố
ánh sáng
B
ạ
n có th
ể
chuy
ể
n
đổ
i gi
ữ
a ch
ế
độ
tiêu chu
ẩ
n và ch
ế
độ
m
ở
r
ộ
ng. Ch
ế
độ
r
ộ
ng
r
ấ
t h
ữ
u ích khi b
ạ
n mu
ố
n chi
ế
u sáng môi tr
ườ
ng xung quanh
đồ
ng
đề
u h
ơ
n. Khi
góc
đ
ánh sáng t
ừ
12 mm tr
ở
xu
ố
ng, phân b
ố
ánh sáng không thay
đổ
i.
1
Nh
ấ
n gi
ữ
nút ZOOM cho
đế
n khi "W" (wide)
xu
ấ
t hi
ệ
n trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
•
Để
h
ủ
y ch
ế
độ
, nh
ấ
n gi
ữ
nút ZOOM cho
đế
n khi
"W" (wide) xu
ấ
t hi
ệ
n trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
MODE
LED
ZOOM
W
mm
25
0.0
Off
M
RANGE
0.7~8.0
m
TTL
Nghiêng c
ử
a s
ổ
fl
ash (ch
ụ
p
ả
nh d
ộ
i sáng
fl
ash)
Nghiêng c
ử
a s
ổ
fl
ash (ch
ụ
p
ả
nh d
ộ
i sáng
fl
ash)
B
ằ
ng cách thay
đổ
i góc ánh sáng t
ừ
đ
èn
fl
ash
đế
n
ch
ủ
th
ể
, b
ạ
n có th
ể
đ
i
ề
u khi
ể
n s
ự
xu
ấ
t hi
ệ
n c
ủ
a
vùng t
ố
i. B
ạ
n c
ũ
ng có th
ể
ph
ả
n chi
ế
u ánh sáng t
ừ
tr
ầ
n nhà ho
ặ
c t
ườ
ng
để
làm d
ị
u vùng t
ố
i trên ch
ủ
th
ể
.
90°
180°
180°
C
ử
a s
ổ
fl
ash
Nút PUSH
1
Nh
ấ
n gi
ữ
nút PUSH và nghiêng c
ử
a s
ổ
fl
ash lên trên, xu
ố
ng d
ướ
i, sang
trái ho
ặ
c sang ph
ả
i.
Содержание FL-700WR
Страница 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Страница 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Страница 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Страница 15: ...15 JP ZOOM A Bounce zoom P 26 1 PUSH 90 2 3 12mm 24mm 7mm 1m 135F 35mm 1 ZOOM Wide Panel P 26 2 x...
Страница 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Страница 17: ...17 JP 4 4 4...
Страница 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Страница 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Страница 28: ...28 JP AF...
Страница 29: ...29 JP 1 2 3...
Страница 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Страница 34: ...34 JP...
Страница 35: ...35 MEMO MEMO...
Страница 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Страница 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Страница 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Страница 171: ...171 KR ON OFF CHARGE TEST 1 ON OFF CHARGE TEST x CHARGE TEST P 169 NiMH 10 30 x q CHARGE TEST ON OFF 60 ON OFF...
Страница 178: ...178 KR ZOOM A Bounce zoom P 190 1 PUSH 90 2 3 12mm 24mm 7mm 1m 135 35mm 1 ZOOM Wide panel P 190 2 x...
Страница 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Страница 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Страница 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Страница 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Страница 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Страница 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Страница 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Страница 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Страница 203: ...203 CHT ON OFF CHARGE TEST 1 ON OFF CHARGE TEST x CHARGE TEST 201 10 30 x q CHARGE TEST ON OFF 60 ON OFF...
Страница 204: ...204 CHT l OK CHARGE TEST MODE 1 2 l OK CHARGE TEST RCV CMD X RCV CMD 3 MODE 205 208 4 TTL RANGE M DISTANCE 5 x r 40 10 x...
Страница 210: ...210 CHT ZOOM A Bounce zoom 222 1 PUSH 90 2 3 12 mm 24 mm 7 mm 1 m 135 35 mm 1 ZOOM Wide panel 222 2 x...
Страница 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Страница 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Страница 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Страница 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Страница 225: ...225 CHT Olympus...
Страница 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Страница 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Страница 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Страница 235: ...235 TH ON OFF CHARGE TEST 1 ON OFF CHARGE TEST x CHARGE TEST 233 NiMH 10 30 x q CHARGE TEST ON OFF 60 ON OFF...
Страница 236: ...236 TH l OK CHARGE TEST MODE 1 2 l OK CHARGE TEST RCV CMD X RCV CMD 3 MODE 237 240 4 TTL RANGE M DISTANCE 5 x r 40 10 x...
Страница 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Страница 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Страница 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Страница 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Страница 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Страница 256: ...256 TH Olympus...
Страница 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Страница 293: ...293 MEMO MEMO...
Страница 294: ...294 MEMO MEMO...
Страница 295: ...295 MEMO MEMO...
Страница 296: ...296 MEMO MEMO...
Страница 297: ...297 MEMO MEMO...
Страница 298: ...298 MEMO MEMO...
Страница 299: ...299 MEMO MEMO...