62
Điều chỉnh độ căng của xích
THẬN TRỌNG:
Duy trì độ căng thích hợp của xích. Độ căng không chặt có thể khiến xích
•
cưa rơi ra trong khi vận hành. Độ căng quá chặt có thể làm hỏng xích cưa
hoặc thanh dẫn.
Trong khi vận hành, hãy thường xuyên kiểm tra độ căng của xích. Xích cưa
•
giãn ra và bị chùng trong khi vận hành. Khi sử dụng xích cưa mới, hãy điều
chỉnh độ căng thường xuyên hơn.
Điều chỉnh độ căng của xích cưa theo các bước sau đây.
1. Vặn lỏng đai ốc
(A)
một nửa vòng quay.
2. Giữ mũi thanh hướng lên trên. Vặn vít căng
(B)
theo chiều kim đồng hồ
cho tới khi xích cưa vừa khít với mặt dưới của thanh dẫn.
3. Nắm xích cưa ở phần giữa của thanh dẫn và nâng lên. Khoảng cách
giữa thanh dẫn và phần nối xích cưa phải trong khoảng 3 - 4 mm (0,118”-
0,157”). Nếu khó di chuyển, hãy vặn vít căng nhẹ nhàng ngược chiều kim
đồng hồ và làm lại bước 2.
4. Vặn chặt đai ốc
(A)
.
5. Nếu cần, hãy vặn vít căng chặt một chút để tránh vít bị rơi ra.
Nạp đầy bình dầu xích
Xích cưa phải được bôi trơn bằng dầu xích trong khi vận hành.
Trước khi vận hành, nạp đầy bình dầu xích. Sau khi cấp dầu, hãy vặn chặt nắp
bình dầu.
Chỉ sử dụng dầu xích chính hãng của Makita.
CHÚ Ý:
Không sử dụng dầu thải. Dầu thải có thể làm hỏng bơm dầu.
•
Không nạp dầu xích tại nơi nhiều bụi. Bụi và các vật lạ khác có thể làm hỏng
•
hệ thống nạp dầu.
Trong khi vận hành, hãy luôn chú ý đến mức dầu. Nạp lại bình nếu mức dầu
thấp. Bình sẽ hết dầu sau khoảng 40 phút vận hành (tùy thuộc vào việc đặt
mức bôi trơn xích).
A
B
Điều chỉnh tốc độ nạp dầu xích
Tốc độ nạp dầu xích có thể điều chỉnh được theo ba bước. Điều chỉnh theo
hoạt động, chẳng hạn như cắt các cành cây to cứng thì điều chỉnh tốc độ nạp.
Để điều chỉnh tốc độ nạp dầu xích, sử dụng tua vít một cạnh. Đẩy vít điều chỉnh
vào và vặn vít. Để tăng tốc độ nạp, vặn vít điều chỉnh ngược chiều kim đồng hồ
(A)
. Để giảm tốc độ nạp, vặn vít điều chỉnh theo chiều kim đồng hồ
(B)
.
Sau khi điều chỉnh tốc độ nạp dầu xích, hãy kiểm tra tốc độ nạp bằng cách điều
khiển thiết bị ở tốc độ trung bình.
A
B
Содержание EY2650H
Страница 77: ...77 MAKITA MAKITA MAKITA 15 50 60 77 78 83 84 85 89 91 93 93 99...
Страница 78: ...78 18 16 15 1 5 2 3 4 5 6...
Страница 79: ...79 15 15...
Страница 80: ...80 3 Makita 3...
Страница 81: ...81 60 10 20...
Страница 82: ...82 Makita Makita MAKITA MAKITA...
Страница 85: ...85 1 A 2 B C 3 D 4 5 6 7 E 1 A B 2 C 3 B 4 B A A D B C E A B C...
Страница 86: ...86 A B C D E F K J G H I E K J D 1 A B 2 C D 3 E F 4 G H E I 5 F D J K 6 7 B A 8 C...
Страница 87: ...87 1 A 2 B 3 3 4 0 118 0 157 2 4 A 5 Makita 40 A B A B A B...
Страница 88: ...88 1 A 2 3 A A A...
Страница 89: ...89 1 2 3 10 10 94 SAE 10W 30 API SF 4 0 08 1 1 2 3 1 2 3 3...
Страница 90: ...90 4 1 A 2 3 B C 4 5 A C B 2...
Страница 91: ...91 3 A 1 2 I O A OPERATION A C D 3 B 7 10 B 4 5 C D 6 2 3...
Страница 92: ...92 1 3 4 5 OPEN CLOSE A 3 000 1 Phillips A 1 B I O A STOP 2 A B 10 000 1 6 000 8 500 1 B 1 2 3 4 1 3...
Страница 93: ...93 60 1 2 3 4 1 2 3 4 I O...
Страница 95: ...95 5 F 6 F 6...
Страница 96: ...96 10 D G A B F E B F C C B A G F E D 0 7 0 8 0 028 0 032 0 7 0 8 0 028 0 032...
Страница 97: ...97 50 A 1 2 3 4 B C 3 B C A A 10 200 A 50 0 3 0 3 mm 0 3 mm...
Страница 98: ...98 MAKITA A B 91VXL 0 64 0 025 30 91VXL 55 91VXL 4 0 5 32 30 4 5 B A 55 30 90 30 4 5...
Страница 99: ...99 1 2 3 4 5...
Страница 100: ...100 10 25 50 200 1 3 2 2 2 3 4 1 20 2 200 3 4...
Страница 101: ...101 7 10 1 CLOSE OPEN I O 1 3 CLOSE...
Страница 102: ...102...
Страница 103: ...103...
Страница 104: ...Makita Corporation Anjo Aichi Japan 885326A376 www makita com ALA...