Trước khi sử dụng thiết bị lần
đầu tiên, quý vị vui lòng đọc
hướng dẫn vận hành gốc, sử dụng và giữ
tài liệu cho lần sử dụng sau hoặc cho chủ
sở hữu kế tiếp.
Ngoài các hướng dẫn trong hướng dẫn vận
hành, phải tuân thủ các quy định chung về
an toàn và phòng chống tai nạn của cơ
quan lập pháp.
Các nhãn dán cảnh báo và hướng dẫn trên
thiết bị chứa các thông tin quan trọng để
vận hành an toàn.
NGUY HIÊ
̉
M
L
ư
u y
́
mô
̣
t nguy c
ơ
co
́
thê
̉
xa
̉
y ra ngay lâ
̣
p
t
ứ
c dâ
̃
n
đ
ê
́
n th
ươ
ng ti
́
ch ho
ặ
c chê
́
t ng
ườ
i.
CA
̉
NH BA
́
O
L
ư
u y
́
mô
̣
t ti
̀
nh huô
́
ng nguy hiê
̉
m co
́
thê
̉
xa
̉
y
ra dâ
̃
n
đ
ê
́
n th
ươ
ng ti
́
ch ho
ặ
c chê
́
t ng
ườ
i.
THÂ
̣
N TRO
̣
NG
L
ư
u y
́
mô
̣
t ti
̀
nh huô
́
ng nguy hiê
̉
m co
́
thê
̉
xa
̉
y
ra
đ
ê
̉
co
́
thê
̉
gia
̉
m nhe
̣
th
ươ
ng tô
̉
n.
CHU
́
Y
́
L
ư
u y
́
mô
̣
t ti
̀
nh huô
́
ng nguy hiê
̉
m co
́
thê
̉
xa
̉
y
ra
đ
ê
̉
co
́
thê
̉
dâ
̃
n
đ
ê
́
n thiê
̣
t ha
̣
i.
Hướng dẫn an toàn
Mức độ nguy hiểm
NGUY HIÊ
̉
M
Nguy c
ơ
đ
iê
̣
n giâ
̣
t.
Không cha
̣
m va
̀
o phi
́
ch c
ắ
m va
̀
ô
̉
đ
iê
̣
n
b
ằ
ng tay
ướ
t.
Tr
ướ
c khi vâ
̣
n ha
̀
nh, kiê
̉
m tra
đ
ô
̣
ho
̉
ng
cu
̉
a dây dâ
̃
n nguô
̀
n
đ
iê
̣
n v
ớ
i phi
́
ch c
ắ
m.
Dây dâ
̃
n nguô
̀
n
đ
iê
̣
n pha
̉
i
đượ
c thay
ngay lâ
̣
p t
ứ
c b
ở
i di
̣
ch vu
̣
kha
́
ch ha
̀
ng /
chuyên gia ky
̃
thuâ
̣
t
đượ
c uy
̉
quyê
̀
n.
Không vâ
̣
n ha
̀
nh thiê
́
t bi
̣
v
ớ
i dây dâ
̃
n
nguô
̀
n
đ
iê
̣
n
đ
a
̃
ho
̉
ng.
Ca
́
c chi tiê
́
t dâ
̃
n
đ
iê
̣
n trong pha
̣
m vi la
̀
m
viê
̣
c pha
̉
i
đượ
c ba
̉
o vê
̣
tra
́
nh ca
́
c tia
n
ướ
c.
Các thành phần điện
Tiếng Việt
31
Phi
́
ch c
ắ
m va
̀
kh
ớ
p ly h
ợ
p cu
̉
a dây dâ
̃
n
ke
́
o da
̀
i pha
̉
i ki
́
n n
ướ
c va
̀
không
đượ
c
phe
́
p
đặ
t trong n
ướ
c. Kh
ớ
p ly h
ợ
p
không
đượ
c phe
́
p
đ
ê
̉
trên m
ặ
t
đ
â
́
t.
Khuyê
́
n ca
́
o nên s
ử
du
̣
ng trô
́
ng ca
́
p
đ
ê
̉
đ
a
̉
m ba
̉
o ô
̉
c
ắ
m cao h
ơ
n m
ặ
t
đ
â
́
t tô
́
i
thiê
̉
u 60 mm.
Chu
́
y
́
sao cho không la
̀
m h
ư
ho
ặ
c ho
̉
ng
dây dâ
̃
n nguô
̀
n
đ
iê
̣
n va
̀
dây dâ
̃
n m
ở
rô
̣
ng do
đ
e
̀
, che
̀
n, xiê
́
t ho
ặ
c ca
́
c hoa
̣
t
đ
ô
̣
ng t
ươ
ng t
ự
. Ba
̉
o vê
̣
dây dâ
̃
n nguô
̀
n
đ
iê
̣
n tca
́
ch xa nguô
̀
n nhiê
̣
t, dâ
̀
u va
̀
ca
́
c
ca
̣
nh s
ắ
c.
Tr
ướ
c mo
̣
i hoa
̣
t
đ
ô
̣
ng ba
̉
o d
ưỡ
ng va
̀
ba
̉
o
tri
̀
, t
ắ
t thiê
́
t bi
̣
va
̀
tha
́
o ô
̉
c
ắ
m.
Ca
́
c thao ta
́
c s
ử
a ch
ữ
a va
̀
thao ta
́
c trên
ca
́
c chi tiê
́
t
đ
iê
̣
n chi
̉
đượ
c phe
́
p th
ự
c
hiê
̣
n b
ở
i di
̣
ch vu
̣
kha
́
ch ha
̀
ng u
̉
y quyê
̀
n.
CA
̉
NH BA
́
O
Thi
ế
t b
ị
này ch
ỉ
đượ
c k
ế
t n
ố
i v
ớ
i m
ộ
t
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n
đ
ã
đượ
c cài
đặ
t b
ở
i m
ộ
t th
ợ
đ
i
ệ
n theo tiêu chu
ẩ
n IEC 60.364.
Chi
̉
kê
́
t nô
́
i thiê
́
t bi
̣
va
̀
o do
̀
ng
đ
iê
̣
n xoay
chiê
̀
u.
Đ
iê
̣
n a
́
p pha
̉
i phu
̀
h
ợ
p v
ớ
i nha
̃
n
da
́
n trên thiê
́
t bi
̣
.
Vi
̀
ly
́
do an toa
̀
n, vê
̀
c
ơ
ba
̉
n chu
́
ng tôi
khuyê
́
n ca
́
o nên vâ
̣
n ha
̀
nh thiê
́
t bi
̣
thông
qua mô
̣
t công t
ắ
c ba
̉
o vê
̣
do
̀
ng
đ
iê
̣
n lô
̃
i
(tô
́
i
đ
a 30 mA).
Mô
̣
t dây dâ
̃
n
đ
iê
̣
n m
ở
rô
̣
ng không thi
́
ch
h
ợ
p co
́
thê
̉
gây nguy hiê
̉
m.
Ở
ngoa
̀
i tr
ờ
i,
chi
̉
du
̀
ng dây dâ
̃
n
đ
iê
̣
n m
ở
rô
̣
ng thi
́
ch
h
ợ
p,
đượ
c phe
́
p s
ử
du
̣
ng v
ớ
i m
ặ
t c
ắ
t
đ
u
̉
:
1 - 10 m: 1,5 mm
2
; 10 - 30 m: 2,5 mm
2
Luôn tha
́
o dây dâ
̃
n m
ở
rô
̣
ng kho
̉
i trô
́
ng
ca
́
p.
Содержание K 3 Plus HR
Страница 2: ......
Страница 3: ...a a b b J K L M C D E F G H I 3 A B...
Страница 4: ...4 Slot N O P...
Страница 6: ...6 60 IEC 60364 30 mA 1 10 m 1 5 mm2 10 30 m 2 5 mm2 30 cm 1...
Страница 7: ...7 0 C EN 12729 BA FFP 2 1 30mA 30ms...
Страница 8: ...8 3 K RCHER 4 730 059 2 2 30 90 I ON A B D C E F G H I...
Страница 9: ...9 5 0 OFF 1 0 OFF 1 1 2 3 90 N M O K L J...
Страница 10: ...K RCHER 2 www kaercher com 10 P...
Страница 11: ...220 240 1 50 60 V Hz A 6 IP X5 I I 1 2 MPa 40 C 8 8 MPa 12 MPa 5 5 6 3 0 3 N 2 1 0 0 3 3 8 2 5 0 8 8 5 11...
Страница 39: ...60 IEC 60364 30 mA 1 10 1 5 2 10 30 2 5 2 39...
Страница 40: ...30 0 C 40...
Страница 41: ...EN 12729 BA FFP 2 41...
Страница 42: ...3 E...
Страница 43: ...1 2 3 L N O J I Vario Power SOFT M...
Страница 44: ...2 1 44 P...