388
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 37H | (23.11.16)
Bosch Power Tools
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Độ
rung ghi trong nh
ữ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c
đ
o phù
h
ợ
p v
ớ
i m
ộ
t trong nh
ữ
ng qui trình
đ
o theo tiêu chu
ẩ
n
EN ISO 11148 và có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh
v
ớ
i các
độ
ng c
ơ
khí nén. Nó c
ũ
ng thích h
ợ
p cho vi
ệ
c
đ
ánh giá t
ạ
m th
ờ
i áp l
ự
c rung.
Độ
rung này
đạ
i di
ệ
n cho nh
ữ
ng
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a
độ
ng c
ơ
khí nén. Tuy nhiên n
ế
u
độ
ng c
ơ
khí nén
đượ
c dùng cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác, v
ớ
i nh
ữ
ng ph
ụ
tùng khác, ho
ặ
c b
ả
o trì kém thì
độ
rung c
ũ
ng có th
ể
thay
đổ
i.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm t
ă
ng áp l
ự
c rung trong
toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Để
đ
ánh giá chính xác áp l
ự
c rung c
ầ
n ph
ả
i tính toán
nh
ữ
ng l
ầ
n
độ
ng c
ơ
khí nén t
ắ
t hay b
ậ
t nh
ư
ng không
th
ự
c s
ự
ho
ạ
t
độ
ng.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm gi
ả
m áp l
ự
c
rung trong toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ
ràng.
Thi
ế
t l
ậ
p các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
nhân viên v
ậ
n hành tr
ướ
c
ả
nh h
ưở
ng do rung, ví d
ụ
nh
ư
: B
ả
o trì
độ
ng c
ơ
khí nén và các ph
ụ
tùng thay
th
ế
, gi
ữ
ấ
m tay, thi
ế
t l
ậ
p các qui trình làm vi
ệ
c.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
0 607 ...
... 451 60. ... 452 60. ... 453 62. ... 457 60.
Giá tr
ị
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c xác minh phù h
ợ
p v
ớ
i EN ISO 15744.
C
ấ
p âm thanh tiêu bi
ể
u gia quy
ề
n A c
ủ
a d
ụ
ng
c
ụ
nén khí là:
C
ấ
p
độ
áp l
ự
c âm thanh L
pA
C
ấ
p
độ
c
ườ
ng
độ
âm thanh L
wA
Bi
ế
n thiên K
Hãy mang trang b
ị
b
ả
o h
ộ
thính giác!
dB(A)
dB(A)
dB
77
88
3
84
95
3
71
82
3
87
98
3
T
ổ
ng tr
ị
s
ố
độ
rung a
h
(t
ổ
ng ba tr
ụ
c vect
ơ
) và tính b
ấ
t
đị
nh K
đượ
c xác
đị
nh c
ă
n c
ứ
theo EN 28927-2:
v
ớ
i
đầ
u khoan góc:
a
h
K
m/s
2
m/s
2
3,5
0,8
10,5
1,5
< 2,5
1,5
< 2,5
1,5
Khóa V
ặ
n
Đ
ai
Ố
c Xoay B
ằ
ng Khí
Nén
Đầ
u Góc V
ớ
i Ph
ầ
n Ng
ắ
t C
ơ
H
ọ
c
0 607 451 ...
Mã s
ố
máy
... 600
... 601
... 602
... 603
... 604
... 605
... 606
... 607
T
ố
c
độ
không t
ả
i
v/p
360
360
360
360
280
280
360
360
Công su
ấ
t ra
W
370
370
370
370
370
370
370
370
L
ự
c xo
ắ
n t
ố
i
đ
a
Nm
7–27
7–27
7–28
7–28
7–30
7–30
7–27
7–27
đườ
ng kính vít t
ố
i
đ
a
mm
M 10
M 10
M 10
M 10
M 10
M 10
M 10
M 10
Chi
ề
u quay ph
ả
i
Chi
ề
u quay trái
–
–
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
mm
3/8"
1/4"
3/8"
1/4"
3/8"
3/8"
3/8"
1/4"
C
ầ
n l
ẩ
y kh
ở
i
độ
ng máy
Kh
ớ
p ly h
ợ
p ng
ắ
t
Xoay theo chi
ề
u kim
đồ
ng
h
ồ
Kh
ớ
p ly h
ợ
p an toàn
Xoay ng
ượ
c chi
ề
u kim
đồ
ng h
ồ
–
–
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i
v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng
mm
10
10
10
10
10
10
10
10
OBJ_BUCH-1663-004.book Page 388 Wednesday, November 23, 2016 10:53 AM