262
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
3 609 929 C44 | (6.12.13)
Bosch Power Tools
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Độ
rung ghi trong nh
ữ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c
đ
o phù h
ợ
p v
ớ
i m
ộ
t trong nh
ữ
ng qui trình
đ
o theo tiêu chu
ẩ
n
EN ISO 11148 và có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh v
ớ
i các
độ
ng c
ơ
khí nén. Nó c
ũ
ng thích h
ợ
p cho vi
ệ
c
đ
ánh
giá t
ạ
m th
ờ
i áp l
ự
c rung.
Độ
rung này
đạ
i di
ệ
n cho nh
ữ
ng
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a
độ
ng c
ơ
khí nén. Tuy nhiên n
ế
u
độ
ng c
ơ
khí nén
đượ
c
dùng cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác, v
ớ
i nh
ữ
ng ph
ụ
tùng khác, ho
ặ
c b
ả
o trì kém thì
độ
rung c
ũ
ng có th
ể
thay
đổ
i.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm t
ă
ng áp l
ự
c rung trong toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Để
đ
ánh giá chính xác áp l
ự
c rung c
ầ
n ph
ả
i tính toán nh
ữ
ng l
ầ
n
độ
ng c
ơ
khí nén t
ắ
t hay b
ậ
t nh
ư
ng không
th
ự
c s
ự
ho
ạ
t
độ
ng.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm gi
ả
m áp l
ự
c rung trong toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Thi
ế
t l
ậ
p các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
nhân viên v
ậ
n hành tr
ướ
c
ả
nh h
ưở
ng do rung, ví d
ụ
nh
ư
:
B
ả
o trì
độ
ng c
ơ
khí nén và các ph
ụ
tùng thay th
ế
, gi
ữ
ấ
m tay, thi
ế
t l
ậ
p các qui trình làm vi
ệ
c.
Máy V
ặ
n Khí Nén B
ằ
ng L
ự
c Va
Đậ
p
Mã s
ố
máy
0 607 450 ...
... 614
... 615
... 616
... 618
... 619
T
ố
c
độ
không t
ả
i n
0
v/p
10000
7000
4500
7000
4500
Mô men xo
ắ
n xi
ế
t ch
ặ
t c
ự
c
đạ
i
Nm
150
350
900
300
850
Đườ
ng kính vít t
ố
i
đ
a
mm
14
16
22
16
22
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
3/8"
1/2"
3/4"
1/2"
3/4"
Vít khóa
15
mm
2,5
4
4
4
4
Vít
1
mm
4
4
6
4
6
D
ầ
u máy SAE 40
ml
15
25
40
25
40
Ph
ầ
n n
ố
i tr
ụ
c
–
–
–
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
–
1/4" NPT
–
3/8" NPT
–
–
–
–
–
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng
mm
10
10
13
10
13
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi không t
ả
i
l/s
cfm
9
19,1
15
31,8
18
38,1
15
31,8
18
38,1
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01/2003 (chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
kg
lbs
1,3
2,9
2,4
5,3
4,1
9,0
2,6
5,7
5,9
13,0
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Tiêu chu
ẩ
n âm thanh
đ
o
đượ
c xác
đị
nh phù h
ợ
p v
ớ
i Qui chu
ẩ
n EN ISO 15744.
C
ấ
p âm thanh tiêu bi
ể
u gia quy
ề
n A c
ủ
a
d
ụ
ng c
ụ
nén khí là:
C
ấ
p
độ
áp l
ự
c âm thanh L
pA
C
ấ
p
độ
c
ườ
ng
độ
âm thanh L
wA
Bi
ế
n thiên K
Hãy mang trang b
ị
b
ả
o h
ộ
thính giác!
dB(A)
dB(A)
dB
84
95
3,0
89
100
3,0
92
103
3,0
88
99
3,0
90
101
3,0
T
ổ
ng giá tr
ị
độ
rung a
h
(t
ổ
ng ba tr
ụ
c véc-t
ơ
) và tính không
ổ
n
đị
nh K
đượ
c xác
đị
nh d
ự
a theo EN 28927:
Xi
ế
t ch
ặ
t bu lông và
đ
ai
ố
c có
độ
l
ớ
n t
ố
i
đ
a
cho phép
a
h
K
m/s
2
m/s
2
< 2,5
1,5
2,9
0,8
4,1
0,9
3,2
0,8
3,4
0,8
OBJ_BUCH-275-003.book Page 262 Friday, December 6, 2013 3:12 PM