![Bayer HealthCare MEDRAD Sailent Скачать руководство пользователя страница 12](http://html1.mh-extra.com/html/bayer-healthcare/medrad-sailent/medrad-sailent_instructions-for-use-manual_2712852012.webp)
MN090004 Rev E
12/34
KOREAN
VIETNAMESE
INDONESIAN
한국어
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Symbol
Symbol Title
명칭
Mô tả
Deskripsi
Consult instructions for
use or consult electronic
instructions for use
(ISO 15223-1, 5.4.3)
사용자가 사용 지침을 참조해야 할 필요가 있음을
나타냅니다.
Cho biết người dùng cần tham khảo hướng dẫn sử
dụng
Menunjukkan perlunya pengguna untuk membaca
petunjuk penggunaan
Non-Pyrogenic Fluid Path
(ISO 15223-1, 5.6.2 & 5.6.3)
유체 경로가 비발열성임을 나타냅니다.
Để cho biết rằng đường dẫn dung dịch không sinh
nhiệt
Untuk menunjukkan bahwa jalur cairan adalah
nonpirogenik
Do not use if package is
damaged and consult
instructions for use
(ISO 15223-1, 5.2.8)
포장이 손상되었거나 개봉된 경우 사용해서는 안
되며, 자세한 내용은 사용자가 사용 지침을 참조해야
하는 의료기기를 나타냅니다.
Cho biết không được sử dụng thiết bị y tế nếu bao bì
bị hỏng hoặc bị mở và người sử dụng nên tham khảo
hướng dẫn sử dụng để biết thêm thông tin
Menunjukkan perangkat medis yang tidak boleh
digunakan jika paket telah rusak atau terbuka, serta
pengguna diwajibkan membaca petunjuk penggunaan
untuk informasi tambahan
Do not re-use
(ISO 15223-1, 5.4.2)
일회 사용만을 위한 의료기기를 나타냅니다.
Cho biết thiết bị y tế chỉ dành để sử dụng một lần
Menunjukkan perangkat medis yang ditujukan untuk
satu kali penggunaan saja
Date of Manufacture
(ISO 15223-1, 5.1.3)
의료기기가 제조된 날짜를 나타냅니다.
Cho biết ngày thiết bị y tế được sản xuất
Menunjukkan tanggal perangkat medis diproduksi
Use-by date
(ISO 15223-1, 5.1.4)
의료기기 사용 만료 날짜를 나타냅니다.
Cho biết ngày mà sau ngày đó không được sử dụng
thiết bị y tế
Menunjukkan tanggal saat perangkat medis tidak
boleh digunakan setelahnya
Batch code
(ISO 15223-1, 5.1.5)
배치 또는 로트를 식별할 수 있도록 제조업체의 배치
코드를 나타냅니다.
Cho biết mã số lô của nhà sản xuất để có thể nhận
biết lô hoặc mẻ
Menunjukkan kode batch produsen sehingga batch
atau lot dapat diidentifikasi
Catalog Number
(ISO 15223-1, 5.1.6)
의료기기를 식별할 수 있도록 제조업체의 카탈로그
번호를 나타냅니다.
Cho biết số danh mục của nhà sản xuất để có thể
nhận biết thiết bị y tế đó
Menunjukkan nomor katalog produsen sehingga
perangkat medis dapat diidentifikasi
Sterilised with Ethylene Oxide
(ISO 15223-1, 5.2.3)
산화에틸렌을 사용하여 멸균된 의료기기를
나타냅니다.
Cho biết thiết bị y tế đã được vô trùng bằng khí
ethylene oxide
Menunjukkan perangkat medis yang telah disterilkan
menggunakan etilen oksida
Does not contain or no
presence of natural rubber
latex
(ISO 15223-1, 5.4.5)
의료기기 내 구성 재료 또는 의료기기 패키지에
천연고무 또는 건식 천연고무 라텍스가 사용되지
않았음을 나타냅니다.
Cho biết không có cao su thiên nhiên hoặc mủ cao su
thiên nhiên khô làm vật liệu cấu tạo trong thiết bị y tế
hoặc bao bì của thiết bị y tế.
Menunjukkan tidak adanya karet alam atau lateks
karet alam kering sebagai material pembuatan di
dalam perangkat medis atau kemasan perangkat
medis.
CE Mark
(EU Directive 2017-745,
Annex V)
제조업체가 2017년 4월 5일 유럽연합의회 및
위원회의 규정(EU) 2017/745에 명시된 해당 요구사항
및 (등급 II 의료기기용) 부착용으로 제공하는 기타
해당 연합 조화 법령을 준수하는 기기임을 나타내는
표시를 의미합니다.
Là một nhãn qua đó nhà sản xuất cho biết rằng thiết
bị tuân thủ các yêu cầu áp dụng được quy định trong
Quy định (EU) 2017/745 của Nghị viện Châu Âu và
Hội đồng Châu Âu ngày 5 tháng 04 năm 2017 và các
luật làm hài hòa áp dụng khác của Liên minh quy định
cho phụ lục của nó (đối với thiết bị y tế Loại II).
Artinya tanda yang digunakan produsen untuk
menunjukkan bahwa perangkat telah mematuhi
persyaratan yang berlaku dan ditetapkan dalam
Peraturan (UE) 2017/745 Parlemen dan Dewan
Eropa pada tanggal 5 April 2017, dan undang-
undang harmonisasi Uni lainnya yang berlaku yang
menetapkan tentang ketentuan pembubuhan tanda
(untuk peralatan medis Kelas II).
Warning
경고: 환자나 작업자가 부상당하거나 사망할 수 있는
상황임을 의미합니다.
CẢNH BÁO: Cho bạn biết các tình huống có thể dẫn
đến thương tích hoặc tử vong cho bệnh nhân hoặc
người vận hành.
PERINGATAN: Memberi tahu Anda tentang keadaan
yang dapat mengakibatkan luka atau kematian pada
pasien atau operator.
Caution
주의: 장치에 손상을 일으킬 수 있는 상황임을
의미합니다.
THẬN TRỌNG: Cho bạn biết các tình huống có thể
dẫn đến hư hỏng thiết bị.
PERHATIAN: Memberi tahu Anda tentang keadaan yang
dapat mengakibatkan kerusakan pada perangkat.
Packaging unit
(ISO 7000, 2794)
패키지에 들어 있는 품목의 개수를 나타냅니다.
Để cho biết số lượng sản phẩm trong kiện hàng
Untuk menunjukkan jumlah barang di dalam paket
Manufacturer
(ISO 15223-1, 5.1.1)
의료기기 제조업체를 나타냅니다.
Cho biết nhà sản xuất của thiết bị y tế
Menunjukkan produsen perangkat medis
Fragile, handle with care
(ISO 15223-1, 5.3.1)
주의하여 다루지 않으면 깨지거나 손상될 수 있는
의료기기를 나타냅니다.
Cho biết thiết bị y tế có thể bị vỡ hoặc bị hỏng nếu
không xử lý cẩn thận
Menunjukkan perangkat medis yang bisa pecah atau
rusak jika tidak diperlakukan dengan hati-hati
Keep dry
(ISO 15223-1, 5.3.4)
습기로부터 보호해야 하는 의료기기를 나타냅니다.
Cho biết thiết bị y tế cần được bảo vệ tránh ẩm ướt
Menunjukkan perangkat medis yang perlu dilindungi
dari kelembapan
This way up
(ISO 7000, 0623)
운송 패키지의 올바른 직립 위치를 나타냅니다.
Để chỉ vị trí đứng thẳng chính xác của kiện hàng
vận chuyển
Untuk menunjukkan posisi tegak yang benar pada
paket kiriman
Temperature limit
(Primary Label: Storage
Secondary Label:
Transport)
(ISO 15223-1, 5.3.7)
"의료기기가 노출되어도 안전한 온도 한계를
나타냅니다.
제품: 보관 온도 한계
상자: 운반 온도 한계
사용 지침: 작동 온도 한계"
"Cho biết giới hạn nhiệt độ mà thiết bị y tế có thể tiếp
xúc một cách an toàn
Sản phẩm: Giới hạn nhiệt độ bảo quản
Hộp: Giới hạn nhiệt độ vận chuyển
Hướng dẫn sử dụng: Giới hạn nhiệt độ hoạt động"
"Menunjukkan batas paparan suhu yang aman bagi
perangkat medis
Produk: Batas suhu penyimpanan
Kotak: Batas suhu pengangkutan
Petunjuk penggunaan: Batas suhu operasi"
Humidity limitation
(Primary Label: Storage
Secondary Label:
Transport)
(ISO 15223-1, 5.3.8)
"의료기기가 노출되어도 안전한 습도 범위를
나타냅니다.
제품: 보관 습도 한계
상자: 운반 습도 한계
사용 지침: 작동 습도 한계"
"Cho biết khoảng độ ẩm mà thiết bị y tế có thể tiếp
xúc một cách an toàn
Sản phẩm: Giới hạn độ ẩm bảo quản
Hộp: Giới hạn độ ẩm vận chuyển
Hướng dẫn sử dụng: Giới hạn độ ẩm hoạt động"
"Menunjukkan rentang paparan kelembapan yang
aman bagi perangkat medis
Produk: Batas kelembapan penyimpanan
Kotak: Batas kelembapan pengangkutan
Petunjuk penggunaan: Batas kelembapan operasi"
Do Not Resterilize
(ISO 15223-1, 5.2.6)
재멸균이 금지된 의료기기를 나타냅니다.
Cho biết thiết bị y tế không được vô trùng lại
Menunjukkan perangkat medis yang tidak perlu
disterilkan ulang
Caution
(ISO 15223-1, 5.4.4)
다양한 이유로 인해 의료기기 자체에 표시할 수 없는
경고 및 주의사항과 같은 중요한 주의 정보 숙지를
위해 사용자가 사용 지침을 참조해야 할 필요가
있음을 나타냅니다.
Cho biết người dùng cần tham khảo hướng dẫn sử
dụng để biết thông tin thận trọng quan trọng như các
cảnh báo và đề phòng không trình bày được trên thiết
bị y tế vì nhiều lý do
Menunjukkan perlunya pengguna untuk membaca
petunjuk penggunaan tentang informasi penting,
seperti peringatan dan tindakan pencegahan yang
tidak dapat, karena berbagai alasan, ditampilkan di
perangkat medis itu sendiri
Importer
(ISO 15223- 1:2020(E)
DRAFT, 5.1.8)
의료기기 수입을 담당하는 현지 업체를 나타냅니다.
Cho biết đơn vị nhập thiết bị y tế vào quốc gia đó
Menunjukkan badan yang mengimpor perangkat medis
ke lokasi tujuan
CC
Country of manufacture
(ISO 15223- 1:2020(E)
DRAFT, 5.1.11)
제품의 제조국을 식별합니다.
Để nhận biết quốc gia sản xuất sản phẩm
Untuk mengidentifikasi negara tempat produk
diproduksi
Authorized representative
in the European Commu-
nity / European Union
(ISO 15223-1, 5.1.2)
유럽 공동체/유럽 연합의 공인 대리점을 나타냅니다.
Cho biết đại diện được ủy quyền ở Cộng đồng Châu
Âu / Liên minh Châu Âu
Menunjukkan perwakilan resmi di Komunitas Eropa/
Uni Eropa
Medical device
(ISO 15223- 1:2020(E)
DRAFT, 5.7.7)
품목이 의료기기임을 나타냅니다.
Cho biết mặt hàng là thiết bị y tế
Menunjukkan bahwa barang tersebut merupakan
perangkat medis