
325
Phạm vi cung cấp
H. 155 Phạm vi cung cấp
A
Cáp cấp nguồn (có thể rút khỏi thiết bị điều
khiển)
B
Phích cắm nguồn để kết nối với nguồn điện
lưới
C
Thiết bị điều khiển
D
Phích cắm của xe (phích cắm đầu nối cho
xe)
E
Dây cáp xe (có thể tháo khỏi hoặc cố định
vào thiết bị điều khiển, tùy theo quốc gia)
F
Thư chứa dữ liệu truy cập
Thông tin
Các bộ phận tùy chọn: Có nhiều đế gắn tường
khác nhau cho bộ sạc tùy theo quốc gia khác
nhau, ví dụ như đế gắn tường cơ bản hoặc đế
sạc điện.
Dữ liệu truy cập
Thư chứa dữ liệu truy cập, trong đó có toàn bộ
dữ liệu bạn cần cho bộ sạc và ứng dụng web,
được cung cấp kèm theo thiết bị của bạn.
e
Giữ thư chứa dữ liệu truy cập ở nơi an
toàn.
Thông tin
Nếu bạn mất quyền truy cập dữ liệu có hiệu lực
kể từ khi giao thiết bị, chẳng hạn như mã PIN
đặt sẵn và mật khẩu ban đầu, vui lòng liên hệ
với đối tác Porsche.
−
Chuẩn bị sẵn số sê-ri của bộ sạc.
Tham khảo chương "Số sê-ri của bộ sạc"
Thư chứa dữ liệu truy cập có các dữ liệu sau:
Nhiệm vụ
Ý nghĩa
Số sê-ri
Số sê-ri của bộ sạc
WiFi MAC
Địa chỉ MAC của
giao diện WiFi
GRID MAC
Địa chỉ MAC của
giao diện PLC gia
đình
Địa chỉ MAC của xe
Địa chỉ MAC của
giao diện PLC trên
xe
Nhiệm vụ
Ý nghĩa
WiFi SSID
–
SSID của điểm
truy cập WiFi
–
Tên máy chủ lưu
trữ
WiFi PSK
Khóa mạng
Mật khẩu người
dùng gia đình
Mật khẩu ban đầu
của Người dùng gia
đình cho ứng dụng
web
Mật khẩu dịch vụ
khách hàng
Mật khẩu dịch vụ
khách hàng ban đầu
cho ứng dụng web
Mã PIN
Mã số định danh cá
nhân
PUK
Mã mở khóa cá nhân
Thông tin
Tên máy chủ
bao gồm các yếu tố sau:
WallChargerC số sê-ri (ví dụ:
WallChargerConnect-1234567)
Summary of Contents for Mobile Charger Connect
Page 1: ...9Y0012702 Porsche Mobile Charger Connect 9Y0 012 702 ROW Porsche Mobile Charger Connect ...
Page 4: ......
Page 92: ......
Page 138: ......
Page 184: ......
Page 320: ......
Page 450: ......
Page 460: ...458 制御オプション 図 226 制御オプション A 戻る B 上 下 C 動作 D 詳細 E スキップ ...
Page 492: ......
Page 530: ......
Page 539: ...537 控制选项 图 269 控制选项 A 返回 B 向上 向下 C 操作 D 详情 E 跳过 ...
Page 575: ...概觀 573 控制選項 圖 291 控制選項 A 返回 B 向上 向下 C 活動 D 詳細資訊 E 略過 ...