Thịt cừu
Lưu ý
: Lật thịt cừu giữa chừng trong thời gian nấu.
Hỗn hợp thịt
Lưu ý
■
Cuối cùng, để hỗn hợp thịt thêm 10 phút.
■
Lật xúc xích sau khoảng 2/3 thời gian nấu.
Gia cầm
Lưu ý
■
Đặt gà nguyên con hoặc toàn bộ ức gà úp mặt. Lật mặt sau
2/3 thời gian nấu.
■
Đặt toàn bộ ức úp mặt. Lật mặt sau 30 phút và chỉnh công suất
vi sóng đến 180W.
■
Đặt nửa con gà và phần thịt gà mặt trên. Không lật mặt.
■
Lật ức vịt và ngỗng lên mặt trên. Không lật mặt.
■
Lật đùi ngỗng giữa chừng trong thời gian nấu. Chích da.
■
Đặt ức gà tây và ức gà úp mặt. Lật mặt sau 2/3 thời gian nấu.
Thịt heo
Phụ kiện
Loại gia
nhiệt
Nhiệt độ °C,
cài đặt nướng
Công suất vi sóng
tính bằng W
Thời gian nấu
tính bằng phút
Thịt lóc da
(ví dụ cổ)
,
khoảng
750
g*
Vật chứa có nắp
220-230
100
40-50
Thịt có da
(
ví dụ vai
)
khoảng
1.5
kg*
Vật chứa không nắp
190-210
-
130-150
Philê heo khoảng500 g*
220-230
100
25-30
Nạc vai khoảng
1
kg*
Vật chứa có nắp
210-230
100
60-80
Thịt xông khói ở phần
xương khoảng
1
kg*
Vật chứa không nắp
-
-
300
45-45
Cổ heo dày
2
cm**
3
-
1st side: approx. 15-20
2nd side: approx. 10-
15
*
Giá thấp
**
Giá cao
Thịt cừu
Phụ kiện
Loại gia
nhiệt
Nhiệt độ °C
Công suất vi
sóng tính bằng W
Thời gian nấu
tính bằng phút
Thịt cừu nguyên khối còn
xương
,
khoảng
1
kg*
Vật chứa không nắp
210-230
-
40-50
Chân cừu, xương, vừa,
khoảng
1.5
kg*
Vật chứa có nắp
190-210
-
90-95
Hỗn hợp thịt
Phụ kiện
Loại gia
nhiệt
Nhiệt độ °C,
cài đặt nướng
Công suất vi sóng
tính bằng W
Thời gian nấu
tính bằng phút
Hỗn hợp thịt, khoảng
1
kg*
Vật chứa không nắp
180-200
700 W +
-
Nướng 4 đến 6 cây
xúc xích khoảng150
g mỗi cây**
-
3
-
mỗi mặt
:
10-15
*
Giá thấp
Gia cầm
Phụ kiện
Loại gia
nhiệt
Nhiệt độ °C,
cài đặt nướng
Công suất vi sóng
tính bằng W
Thời gian nấu
tính bằng phút
Gà nguyên con, khoảng
1.2
kg*
Vật chứa có nắp
220-230
300
35-45
Philê gà khoảng 1.6 kg*
Vật chứa có nắp
220-230
300
100
30
20-30
Thịt gà, một nửa, mỗi loại
500
g *
Vật chứa không nắp
180-200
300
30-35
Gà viên khoảng
800
g*
Vật chứa không nắp
210-230
300
20-30
Ức gà với da và xương
, 2
miếng
,
khoảng
350
-
450
g*
190-210
100
30-40
1 00 W
**
Giá cao
*
Giá thấp
Vật chứa không nắp
44
Vật chứa có nắp