
Tài li
ệu số 480-16FUM-001.A00
Kingston MobileLite Wireless G2
Trang 11 / 23
B
C
D
E
F
A
G
Hình 10.1
– Các tùy chọn quản lý tập tin
A. Select
–
Tùy ch
ọn này cho phép
người dùng chọn (các) tập tin và
đồng thời kích hoạt các tùy chọn
dưới đây
- Hủy việc chọn
- Sao chép/Di
chuyển tập tin sang một
vị trí khác
- Kích hoạt các tùy
chọn chia sẻ
- Xóa (các) tập tin
được chọn
B. New Folder -
Cho phép người
dùng t
ạo thư mục mới để quản lý
các t
ập tin
C. View Mode
–
Cho phép người
dùng chuy
ển từ chế độ xem
danh sách sang ch
ế độ xem hình
thu nh
ỏ
D. Sort
–
Cho phép người dùng
s
ắp xếp ảnh theo tên, kích
thước, ngày tháng hoặc loại tập
tin
E. Refresh
–
T
ải lại trang của
người dùng trong trường hợp có
các thay đổi chưa được thể hiện
F. Info
–
Hi
ển thị các đặc tính và
siêu d
ữ liệu của tập tin. Đây
cũng là nơi người dùng có thể
thay đổi tên của tập tin/thư mục
G. Search
–
Theo m
ặc định, thanh
tìm ki
ếm sẽ không hiển thị.
Người dùng có thể hiển thị thanh
tìm ki
ếm bằng cách kéo trang
xu
ống
Lưu : K i người dùng thử mở các tập tin k ông được hỗ trợ, họ sẽ được chuyển đến trang thông tin
c
ủa tập tin. Nếu tập tin được đán dấu với siêu dữ liệu, các t ông tin n ư tên, loại, kíc t ước, ngày tạo,
ngày t ay đổi và vị trí lưu trữ sẽ hiện lên c o người dùng.
Summary of Contents for MobileLite Wireless G2 MLWG2
Page 162: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 24 MobileLite Wireless G2...
Page 172: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 11 24 B C D E F A G 10 1 A B C D E F G...
Page 175: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 14 24 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 179: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 18 24 16 2 C D B A E 16 2 A B C D E...
Page 232: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 25 MobileLite Wireless G2...
Page 244: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 248: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 17 21 17 1 A B C D E 17 2 A B C D E...
Page 253: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 297: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 309: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 310: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 14 21 MobileLite USB iOS 1 14 1 14 1 2 14 2...
Page 318: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 330: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...