
Tài li
ệu số 480-16FUM-001.A00
Kingston MobileLite Wireless G2
Trang 5 / 23
Tìm hi
ểu về MobileLite Wireless G2
I
A
B
C
D
E
F
G
H
A.
C
ổng USB 2.0
-
Cho phép b
ạn kết nối một Thiết bị Lưu trữ USB gắn ngoài với MobileLite Wireless G2. Cổng
này
cũng cho phép bạn sạc thiết bị di động của mình.
B. Khe c
ắm SD
- Cho phép b
ạn kết nối thẻ nhớ (SD/SDHC/SDXC hoặc bất kỳ thẻ microSD nào đi kèm bộ
chuy
ển đổi) với MobileLite Wireless G2.
C. Đèn LED Pin/Nguồnr*
- Hi
ển thị trạng thái hiện tại của pin và nguồn.
D. Đèn LED Wi-Fi
- Hi
ển thị trạng thái hiện tại của sóng Wi-Fi.
E. Đèn LED Bắc cầu
- Hi
ển thị trạng thái của thiết bị MobileLite Wireless G2 có được bắc cầu với một cổng
Internet qua Wi-Fi ho
ặc Ethernet hay không.
F. Nút Ngu
ồn
- T
ắt hoặc bật thiết bị MobileLite Wireless G2. Ấn nhanh (1 giây): Chế độ Power Bank/Ấn giữ (3
giây): Ch
ế độ Wi-Fi.
G. Nút Reset
- Cho phép b
ạn khôi phục lại cấu hình gốc (mặc định) của MobileLite Wireless G2. Ấn và giữ nút
này trong hơn 10 giây.
H. C
ổng Micro-B USB
- Cho phép b
ạn sạc MobileLite Wireless G2 hoặc kết nối thiết bị với một cổng USB tiêu
chu
ẩn trên máy tính của m nh để truyền dữ liệu nhanh và dễ dàng hơn. Mỗi cổng mở rộng sẽ yêu cầu một ký tự
ổ đĩa riêng khi thiết bị được cắm vào.
I. C
ổng Ethernet
– Cho phép bạn kết nối dây cáp Ethernet để tạo một điểm truy cập internet không dây. Chế độ
Wi-Fi s
ẽ tạm thời bị tắt khi kết nối đến Ethernet.
*
Đèn pin LED cũng hiển thị dung lượng pin còn lại khi thiết bị MobileLite Wireless G2 được bật. Màu xanh cho biết pin còn lại 51% - 100%,
màu cam cho bi
ết pin còn lại 25% - 50% và màu đỏ cho biết pin còn lại dưới 25%.
Summary of Contents for MobileLite Wireless G2 MLWG2
Page 162: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 24 MobileLite Wireless G2...
Page 172: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 11 24 B C D E F A G 10 1 A B C D E F G...
Page 175: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 14 24 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 179: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 18 24 16 2 C D B A E 16 2 A B C D E...
Page 232: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 25 MobileLite Wireless G2...
Page 244: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 248: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 17 21 17 1 A B C D E 17 2 A B C D E...
Page 253: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 297: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 309: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 310: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 14 21 MobileLite USB iOS 1 14 1 14 1 2 14 2...
Page 318: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 330: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...