
Tài li
ệu số 480-16FUM-001.A00
Kingston MobileLite Wireless G2
Trang 9 / 23
Màn hình chính
Gi
ờ đây bạn có thể truy cập các nội dung được kết nối với MobileLite Wireless G2 từ iPad, iPhone hoặc iPod
touch. Màn hình chính là trung tâm c
ủa ứng dụng Kingston MobileLite và chứa các thông tin như t nh trạng kết
n
ối của thiết bị iOS, tình trạng kết nối của ổ USB/thẻ SD và xem nhanh các nội dung của bạn. Vui lòng xem
Hình
9.1
.
B
A
C
D
Hình 9.1: Màn hình chính
A.
Ấn nút
‘
Menu’
s
ẽ mở ra một khung bên cạnh
v
ới các tùy chọn sau;
Settings
:
Truy c
ập trang cài đặt
c
ủa thiết bị
Homescreen
:
Tr
ở về Màn hình
chính
All Videos
:
L
ọc ra tất cả các tập
tin video
ở tất cả các vị trí
All Photos:
L
ọc ra tất cả các tập
tin
ảnh ở tất cả các vị trí
All Music
:
L
ọc ra tất cả các tập tin
nh
ạc ở tất cả các vị trí
Copy from Photos:
Cho phép
người dùng nhập ảnh từ Camera
Roll c
ủa thiết bị iOS đến ổ USB/thẻ
SD.
B.
Tiêu đề của các thiết bị kết nối với MLWG2.
N
ếu không có thiết bị nào được kết nối, tiêu
đề vẫn hiển thị với dòng chữ
‘ Not
Connected’
ở bên cạnh
C.
‘
See All’
s
ẽ cho phép bạn xem tất cả các tập
tin/thư mục được lưu trữ trên một thiết bị cụ
th
ể
D.
Hình
ảnh xem trước của các tập tin được lưu
tr
ữ trên thiết bị. Nếu có nhiều tập tin tồn tại,
người dùng có thể cuộn để xem nhanh các
t
ập tin được lưu trữ.
Thi
ết bị hỗ trợ nhiều phân vùng. Nếu một ổ USB có nhiều phân vùng được kết nối, nó sẽ hiển thị như sau USB1,
USB2 và vân vân. Nguyên t
ắc tương tự cũng áp dụng cho thẻ SD. Nếu một thẻ SD có nhiều phân vùng được
c
ắm vào, nó sẽ hiển thị như sau SD_Card1, SD_Card2 và vân vân.
Summary of Contents for MobileLite Wireless G2 MLWG2
Page 162: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 24 MobileLite Wireless G2...
Page 172: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 11 24 B C D E F A G 10 1 A B C D E F G...
Page 175: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 14 24 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 179: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 18 24 16 2 C D B A E 16 2 A B C D E...
Page 232: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 25 MobileLite Wireless G2...
Page 244: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 248: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 17 21 17 1 A B C D E 17 2 A B C D E...
Page 253: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 297: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 309: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...
Page 310: ...480 16FUM 001 A00 MobileLite Wireless G2 14 21 MobileLite USB iOS 1 14 1 14 1 2 14 2...
Page 318: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 1 21 MobileLite Wireless G2...
Page 330: ...480 16FUM 001 A00 Kingston MobileLite Wireless G2 13 21 2 13 1 13 1 3 13 2 13 2...