– 6
Trước khi sử dụng thiết bị lần đầu vui
lòng đọc hướng dẫn vận hành nguyên
gốc, làm theo hướng dẫn và bảo quản
cho lần sử dụng sau hoặc cho người
sở hữu tiếp theo.
Sử dụng chất tẩy rửa sàn dành riêng cho việc làm sạch
sàn cứng trong các hộ gia đình riêng và chỉ trên sàn
cứng không thấm nước.
Không làm sạch các lớp phủ nhạy cảm với nước ví dụ
như tấm sàn Cork chưa qua xử lý (độ ẩm có thể xâm
nhập và làm hỏng sàn).
Thiết bị này phù hợp để làm sạch nhựa PVC, vải sơn lót
sàn, gạch lát sàn, đá, sàn gỗ phủ dầu/sáp, gỗ mỏng
cũng như tất cả các tấm trải sàn chịu nước.
Các nguyên liệu làm bao bì có thể được tái chế.
Xin đừng vứt vỏ bao bì vào thùng rác, mà hãy
mang đi tái chế.
Thiết bị cũ chứa các vật liệu và chất liệu có thể
tái chế có giá trị không được thải ra môi trường.
Do đó, thiết bị và pin sạc đi kèm không được bỏ
vào thùng rác. Việc xử lý có thể được thực hiện
miễn phí thông qua các hệ thống thu hồi và thu gom có
sẵn tại địa phương.
Hướng dẫn về các thành phần (REACH)
Quý vị có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về các thành
phần tại:
www.kaercher.de/REACH
Thông tin về phạm vi giao hàng thiết bị của Quý vị có
trên bao bì. Hãy kiểm tra xem các phụ kiện có đầy đủ
hay không khi mở bao bì.
Khi phát hiện thiếu phụ kiện hoặc có hư hỏng do vận
chuyển, quý vị vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng.
Chỉ sử dụng các phụ kiện gốc và phụ tùng thay thế
nguyên bản bởi chúng đảm bảo cho thiết bị hoạt động
an toàn và không bị lỗi.
Bạn có thể tìm thấy thông tin về các phụ kiện và phụ
tùng thay thế tại www.kaercher.com.
Tại mỗi nước, áp dụng các điều kiện bảo hành theo nhà
phân phối. Chúng tôi sẽ sửa chữa các lỗi tiềm ẩn của
thiết bị của bạn trong thời gian bảo hành miễn phí, trừ
trường hợp nguyên nhân do một vật liệu hoặc sản xuất.
Trong điều kiện bảo hành, Quý vị vui lòng liên hệ với các
đại lý hoặc dịch khách hàng được ủy quyền sau kèm với
chứng từ mua hàng.
(Xem lại địa chỉ trang trước)
–
Ngoa
̀
i ca
́
c h
ướ
ng dâ
̃
n trong
h
ướ
ng dâ
̃
n vâ
̣
n ha
̀
nh, pha
̉
i
tuân thu
̉
ca
́
c quy
đ
i
̣
nh chung
vê
̀
an toa
̀
n va
̀
pho
̀
ng chô
́
ng tai
na
̣
n cu
̉
a c
ơ
quan lâ
̣
p pha
́
p.
–
Ca
́
c nha
̃
n da
́
n ca
̉
nh ba
́
o va
̀
h
ướ
ng dâ
̃
n trên thiê
́
t bi
̣
ch
ứ
a
ca
́
c thông tin quan tro
̣
ng
đ
ê
̉
vâ
̣
n ha
̀
nh an toa
̀
n.
Nội dung
Hướng dẫn chung . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
6
Hướng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
6
Mô tả thiết bị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Lắp ráp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Vận hành lần đầu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Vận hành . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Chăm sóc và bảo trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
11
Trợ giúp khi gặp lỗi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
12
Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
14
Hướng dẫn chung
Sử dụng theo quy định
Bảo vệ môi trường
Phạm vi giao hàng
Phụ kiện
Bảo hành
Hướng dẫn an toàn
Các ký hiệu trên thiết bị
NGUY HIÊ
̉
M
Thi
ế
t b
ị
ch
ứ
a các thành ph
ầ
n
đ
i
ệ
n và do
đ
ó không
đượ
c gi
ữ
d
ướ
i vòi n
ướ
c ch
ả
y ho
ặ
c trong
các thùng ch
ứ
a
đầ
y n
ướ
c –
Cu
̃
ng không du
̀
ng làm s
ạ
ch thi
ế
t
b
ị
.
59
VI
Summary of Contents for FC 3d Cordless
Page 2: ...1 2 ON 1 2 OFF 3 1 1 2 2 2 1 3 1 2 4 4 h 5 1 2 6 7 1 2 3 8 9 2 Min 12 11 10 2...
Page 3: ...13 2 3 23 4 24 1 22 1 2 3 14 1 2 15 2 1 17 18 1 2 19 20 16 1 2 2 1 3 2 21 3...
Page 4: ...25 26 1 2 x 1 ml Shake well 1 2 FoamStop 29 26 25 4...
Page 5: ...12 13 11 6 9 14 15 16 17 18 RM 536 7 8 10 19 Foam Stop 5...
Page 7: ...7 IEC 60364 30mA 7 ZH...
Page 8: ...8 K RCHER PS02 8 ZH...
Page 9: ...9 0 C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 ml 9 ZH...
Page 11: ...11 11 ZH...
Page 12: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 12 ZH...
Page 13: ...13 LED 1 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 13 ZH...
Page 16: ...7 IEC 60364 30mA 16 TW...
Page 17: ...8 PS02 17 TW...
Page 19: ...10 140 ml 3 LED 3 3 2 LED 2 3 1 LED 1 3 2 LED LED 60 19 TW...
Page 20: ...11 20 TW...
Page 21: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 www kaercher com LED 21 TW...
Page 69: ...7 IEC 60364 1 2 69 TH...
Page 70: ...8 30mA K RCHER PS02 70 TH...
Page 71: ...9 71 TH...
Page 73: ...11 K RCHER MAX 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 2 LED LED 60 73 TH...
Page 74: ...12 74 TH...
Page 75: ...13 75 TH...
Page 76: ...14 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 LED 76 TH...
Page 77: ...15 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 77 TH...
Page 80: ...7 1 2 80 KM...
Page 81: ...8 IEC 60364 AC 30mA 81 KM...
Page 82: ...9 K RCHER PS02 82 KM...
Page 83: ...10 83 KM...
Page 84: ...11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 84 KM...
Page 85: ...12 LED LED 3 LED 1 3 LED 2 2 3 LED 2 LED LED 3 60 LED K RCHER MAX 85 KM...
Page 86: ...13 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 LED 2 LED 60 86 KM...
Page 87: ...14 87 KM...
Page 88: ...15 88 KM...
Page 89: ...16 60 K RCHER 89 KM...
Page 90: ...17 MAX LED LED LED 3 ww w kaercher com LED 90 KM...
Page 91: ...18 K RCHER K RCHER K RCHER 91 KM...
Page 93: ......
Page 94: ......
Page 95: ......