– 10
Hình minh họa
Chèn thanh tay cầm vào thiết bị cơ bản cho đến khi
nó dừng lại, và khớp vào vị trí.
Giữ thanh tay cầm chắc trong thiết bị.
Hình minh họa
Để ổn định, đặt thiết bị trong trạm đỗ xe.
Hình minh họa
Xoay các con lăn làm sạch vào giá đỡ con lăn cho
đến khi chúng dừng lại.
Hãy lưu ý việc gán màu phía trong con lăn và giá
đỡ con lăn trên thiết bị (ví dụ: xanh dương với xanh
dương).
Sau khi cài đặt, kiểm tra xem các con lăn làm sạch
đã gắn chặt chưa.
Lưu ý
Minh họa
Thiết bị có thể được sạc trong điều kiện sẵn sàng sử
dụng cũng như với tay cầm đã được gỡ bỏ (đối với xếp
hàng / lưu trữ).
Hình minh họa
Cắm cáp sạc của thiết bị sạc vào ổ cắm sạc trên
thiết bị.
Cắm phích cắm của thiết bị sạc vào ổ cắm.
Hình minh họa
Đèn chỉ báo LED cho biết trạng thái sạc hiện tại của
pin.
Khi sạc pin hết hoàn toàn, cả 3 đèn chỉ báo LED
đều nhấp nháy từ dưới lên trên liên tiếp.
Với sạc pin ở mức 1/3, đèn LED dưới cùng sáng
liên tục, hai đèn LED phía trên tiếp tục nhấp nháy.
Với sạc pin ở mức 2/3, hai đèn LED phía dưới sáng
liên tục, đèn LED trên cùng tiếp tục nhấp nháy.
Sau khi pin được sạc đầy, 3 đèn chỉ báo LED tiếp
tục sáng trong 60 phút. Sau thời gian này, đèn chỉ
báo LED tắt.
Minh họa
Sau khi sạc, rút phích cắm điện ra khỏi ổ cắm và
cáp sạc khỏi ổ cắm sạc.
Hình minh họa
Đặt thiết bị trong trạm đỗ xe.
Minh họa
Cầm tay cầm của bình chứa nước sạch và tháo nó
ra khỏi thiết bị.
Minh họa
Mở nắp bình và xoay sang một bên.
Minh họa
Đổ đầy bình nước sạch bằng nước máy lạnh hoặc
ấm.
Nếu được yêu cầu, chất tẩy rửa và chăm sóc
KÄRCHER có thể được đổ đầy vào bình chứa
nước sạch.*
Khi đồ đầy, không được vượt quá vạch đánh dấu
"MAX".
Đóng nắp bình chứa.
Minh họa
Lắp bình chứa nước sạch vào thiết bị.
Bình chứa nước sạch phải được đặt chắc chắn
trong thiết bị.
CHU
́
Y
́
* Chú ý
đế
n khuy
ế
n ngh
ị
li
ề
u l
ượ
ng c
ủ
a châ
́
t tâ
̉
y r
ử
a và
ch
ă
m so
́
c.
CHU
́
Y
́
Hình
Thi
ế
t b
ị
ch
ỉ
có th
ể
tiê
́
p nhâ
̣
n châ
́
t bâ
̉
n khô va
̀
châ
́
t lo
̉
ng
(t
ố
i
đ
a 140 ml).
Hình
Tr
ướ
c khi b
ắ
t
đầ
u công vi
ệ
c quét ho
ặ
c hút sàn. Nh
ư
v
ậ
y
sàn s
ẽ
s
ạ
ch b
ẩ
n và các h
ạ
t r
ờ
i tr
ướ
c khi la
̀
m sa
̣
ch
ẩ
m.
Ki
ể
m tra kh
ả
n
ă
ng ch
ố
ng n
ướ
c c
ủ
a sàn t
ạ
i v
ị
trí không
d
ễ
th
ấ
y tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
. Không la
̀
m sa
̣
ch ca
́
c
l
ớ
p phu
̉
nha
̣
y ca
̉
m v
ớ
i n
ướ
c vi
́
du
̣
nh
ư
tâ
́
m sa
̀
n Cork
ch
ư
a qua x
ử
ly
́
(
đ
ô
̣
â
̉
m co
́
thê
̉
xâm nhâ
̣
p va
̀
la
̀
m ho
̉
ng
sa
̀
n).
Hình
Để không xuất hiện vết chân trên sàn mới lau, làm việc
theo hướng lùi về phía cửa.
Làm sạch sàn được thực hiện bằng cách di chuyển
thiết bị qua lại với tốc độ tương tự như hút bụi.
Đối với vết bẩn sâu, trượt thiết bị từ từ trên sàn
nhà.
Không cần thiết phải tạo áp lực lên thiết bị.
Cung cấp các cặp con lăn màu xám và vàng: Cả
hai cặp con lăn có cùng chức năng, nhưng có thể
được sử dụng cho các phạm vi ứng dụng khác
nhau (phân biệt màu sắc, ví dụ như cho nhà bếp và
phòng tắm).
Mô tả thiết bị
1
Công tắc BẬT/TẮT
2
Tay cầm
3
Tay cầm chống trơn/trượt bề mặt
4
Tay cầm khung
5
Mở khóa tay cầm
6
Bình chứa nước sạch
7
Tay cầm bình chứa nước sạch
8
Ổ cắm sạc
9
Bình chứa nước thải
10
Tay cầm con lăn làm sạch
11
Con lăn làm sạch
12
Nắp che đầu bàn chải sàn
13
Chốt nắp che đầu bàn chải sàn
14
Hiển thị pin
15
Thiết bị sạc với cáp sạc
16
Trạm đỗ xe
17
Cuộn lưu trữ
18 * Chất tẩy rửa
RM 536
30 ml
Lắp ráp
Vận hành lần đầu
Lắp con lăn
Quá trình sạc
Đổ đầy thùng nước sạch
Vận hành
Hướng dẫn chung về
vận hành
63
VI
Summary of Contents for FC 3d Cordless
Page 2: ...1 2 ON 1 2 OFF 3 1 1 2 2 2 1 3 1 2 4 4 h 5 1 2 6 7 1 2 3 8 9 2 Min 12 11 10 2...
Page 3: ...13 2 3 23 4 24 1 22 1 2 3 14 1 2 15 2 1 17 18 1 2 19 20 16 1 2 2 1 3 2 21 3...
Page 4: ...25 26 1 2 x 1 ml Shake well 1 2 FoamStop 29 26 25 4...
Page 5: ...12 13 11 6 9 14 15 16 17 18 RM 536 7 8 10 19 Foam Stop 5...
Page 7: ...7 IEC 60364 30mA 7 ZH...
Page 8: ...8 K RCHER PS02 8 ZH...
Page 9: ...9 0 C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 ml 9 ZH...
Page 11: ...11 11 ZH...
Page 12: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 12 ZH...
Page 13: ...13 LED 1 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 13 ZH...
Page 16: ...7 IEC 60364 30mA 16 TW...
Page 17: ...8 PS02 17 TW...
Page 19: ...10 140 ml 3 LED 3 3 2 LED 2 3 1 LED 1 3 2 LED LED 60 19 TW...
Page 20: ...11 20 TW...
Page 21: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 www kaercher com LED 21 TW...
Page 69: ...7 IEC 60364 1 2 69 TH...
Page 70: ...8 30mA K RCHER PS02 70 TH...
Page 71: ...9 71 TH...
Page 73: ...11 K RCHER MAX 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 2 LED LED 60 73 TH...
Page 74: ...12 74 TH...
Page 75: ...13 75 TH...
Page 76: ...14 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 LED 76 TH...
Page 77: ...15 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 77 TH...
Page 80: ...7 1 2 80 KM...
Page 81: ...8 IEC 60364 AC 30mA 81 KM...
Page 82: ...9 K RCHER PS02 82 KM...
Page 83: ...10 83 KM...
Page 84: ...11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 84 KM...
Page 85: ...12 LED LED 3 LED 1 3 LED 2 2 3 LED 2 LED LED 3 60 LED K RCHER MAX 85 KM...
Page 86: ...13 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 LED 2 LED 60 86 KM...
Page 87: ...14 87 KM...
Page 88: ...15 88 KM...
Page 89: ...16 60 K RCHER 89 KM...
Page 90: ...17 MAX LED LED LED 3 ww w kaercher com LED 90 KM...
Page 91: ...18 K RCHER K RCHER K RCHER 91 KM...
Page 93: ......
Page 94: ......
Page 95: ......