– 14
B
ả
o l
ư
u các thay
đổ
i v
ề
k
ỹ
thu
ậ
t!
Thông số kỹ thuật
Kết nối điện
Điện áp
100-240 V
1~50-60 Hz
Mức độ bảo vệ
IPX4
Thiết bị
Lớp bảo vệ
III
Lớp bảo vệ thiết bị sạc
II
Công suất định mức thiết bị
40 W
Điện áp định mức pin sạc
7,2 V
Loại pin
Lithium-
ion
Thời gian vận hành khi pin sạc
đầy
20 tối thiểu
Thời gian sạc khi hết pin
4 Giờ
Điện áp đầu ra thiết bị sạc:
9,5 V
Dòng điện đầu ra thiết bị sạc
0,6 A
Dữ liệu hiệu suất
Số vòng quay con lăn mỗi phút
500 U/min
Lượng nạp
Bình chứa nước sạch
360 ml
Bình chứa nước thải
140 ml
Số lượng lớn
Trọng lượng (không có linh kiện
và chất lỏng làm sạch)
2,5 kg
Chiều dài
305 mm
Độ rộng
226 mm
Độ cao
1170 mm
Chiều dài dây cáp
Thiết bị sạc
1800 mm
67
VI
Summary of Contents for FC 3d Cordless
Page 2: ...1 2 ON 1 2 OFF 3 1 1 2 2 2 1 3 1 2 4 4 h 5 1 2 6 7 1 2 3 8 9 2 Min 12 11 10 2...
Page 3: ...13 2 3 23 4 24 1 22 1 2 3 14 1 2 15 2 1 17 18 1 2 19 20 16 1 2 2 1 3 2 21 3...
Page 4: ...25 26 1 2 x 1 ml Shake well 1 2 FoamStop 29 26 25 4...
Page 5: ...12 13 11 6 9 14 15 16 17 18 RM 536 7 8 10 19 Foam Stop 5...
Page 7: ...7 IEC 60364 30mA 7 ZH...
Page 8: ...8 K RCHER PS02 8 ZH...
Page 9: ...9 0 C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 ml 9 ZH...
Page 11: ...11 11 ZH...
Page 12: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 12 ZH...
Page 13: ...13 LED 1 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 13 ZH...
Page 16: ...7 IEC 60364 30mA 16 TW...
Page 17: ...8 PS02 17 TW...
Page 19: ...10 140 ml 3 LED 3 3 2 LED 2 3 1 LED 1 3 2 LED LED 60 19 TW...
Page 20: ...11 20 TW...
Page 21: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 www kaercher com LED 21 TW...
Page 69: ...7 IEC 60364 1 2 69 TH...
Page 70: ...8 30mA K RCHER PS02 70 TH...
Page 71: ...9 71 TH...
Page 73: ...11 K RCHER MAX 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 2 LED LED 60 73 TH...
Page 74: ...12 74 TH...
Page 75: ...13 75 TH...
Page 76: ...14 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 LED 76 TH...
Page 77: ...15 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 77 TH...
Page 80: ...7 1 2 80 KM...
Page 81: ...8 IEC 60364 AC 30mA 81 KM...
Page 82: ...9 K RCHER PS02 82 KM...
Page 83: ...10 83 KM...
Page 84: ...11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 84 KM...
Page 85: ...12 LED LED 3 LED 1 3 LED 2 2 3 LED 2 LED LED 3 60 LED K RCHER MAX 85 KM...
Page 86: ...13 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 LED 2 LED 60 86 KM...
Page 87: ...14 87 KM...
Page 88: ...15 88 KM...
Page 89: ...16 60 K RCHER 89 KM...
Page 90: ...17 MAX LED LED LED 3 ww w kaercher com LED 90 KM...
Page 91: ...18 K RCHER K RCHER K RCHER 91 KM...
Page 93: ......
Page 94: ......
Page 95: ......