Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
279
Bosch Power Tools
3 609 929 C65 | (10.6.14)
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây
có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Xin vui lòng m
ở
trang g
ấ
p có hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
nén khí và
để
m
ở
nguyên nh
ư
v
ậ
y trong khi
đọ
c các
h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này.
Dành S
ử
D
ụ
ng Cho
D
ụ
ng c
ụ
nén khí
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
tháo ho
ặ
c b
ắ
t vít
và bu-loong c
ũ
ng nh
ư
để
si
ế
t hay tháo
đ
ai
ố
c có kích
th
ướ
c
đ
ã
đượ
c qui
đị
nh và n
ằ
m trong khung gi
ớ
i h
ạ
n
kh
ả
n
ă
ng th
ự
c hi
ệ
n.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các
đặ
c tính c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a trên trang hình
ả
nh. Hình minh
h
ọ
a là m
ộ
t ph
ầ
n d
ướ
i d
ạ
ng gi
ả
n
đồ
và có th
ể
khác
v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
nén khí c
ủ
a b
ạ
n.
1
S
ự
l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
(vd. khóa
đầ
u
ố
ng ch
ị
u l
ự
c
đậ
p
theo tiêu chu
ẩ
n
Đứ
c DIN 3129 dành cho vít sáu
c
ạ
nh)
2
Vòng lò xo trên ph
ầ
n c
ặ
p d
ụ
ng c
ụ
3
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
4
Móc treo
5
G
ạ
c v
ặ
n chuy
ể
n
đổ
i chi
ề
u quay
6
Tay n
ắ
m ph
ụ
7
Ren n
ố
i t
ạ
i c
ử
a n
ạ
p khí
8
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
9
Vít khóa
10
N
ắ
p ch
ụ
p
11
Đườ
ng th
ả
i h
ơ
i v
ớ
i b
ộ
ph
ậ
n gi
ả
m thanh
12
Vít
13
Vòng
đệ
m
14
Móc khóa
đ
a d
ụ
ng
15
Vòi n
ố
i hai
đầ
u
16
k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i vòng
17
Vòi cung c
ấ
p h
ơ
i
18
Đầ
u n
ố
i
ố
ng
19
Kh
ớ
p ly h
ợ
p
20
Ng
ă
n ch
ứ
a d
ầ
u
Các ph
ụ
tùng
đượ
c minh h
ọ
a hay mô t
ả
không n
ằ
m
trong tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm.
Mang d
ụ
ng c
ụ
b
ả
o v
ệ
tai
Mang kính an toàn/kính b
ả
o h
ộ
lao
độ
ng
W
Watt (
đơ
n v
ị
đ
i
ệ
n n
ă
ng) Công su
ấ
t
Nm
Newton metre (
đơ
n v
ị
momen xo
ắ
n)
Đơ
n v
ị
đ
o n
ă
ng
l
ượ
ng (l
ự
c xo
ắ
n)
kg
lbs
Kilogram
Pounds
Kh
ố
i l
ượ
ng, tr
ọ
ng
l
ượ
ng
mm
Millimet
Chi
ề
u dài
min
s
Phút
Giây
Chu k
ỳ
, kho
ả
ng
th
ờ
i gian
v/p
Vòng quay hay chuy
ể
n
độ
ng m
ỗ
i phút
T
ố
c
độ
không t
ả
i
bar
psi
bar
s
ố
pounds cho m
ỗ
i inch
vuông
Áp su
ấ
t khí
l/s
cfm
S
ố
lít cho m
ỗ
i giây
feet kh
ố
i/phút
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i
dB
Decibel
Đơ
n v
ị
đ
o ti
ế
ng
độ
ng liên quan
QC
Mâm c
ặ
p thay nhanh
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
Bi
ể
u t
ượ
ng dành cho
ổ
c
ắ
m sáu c
ạ
nh
Bi
ể
u t
ượ
ng ch
ỉ
đầ
u
truy
ề
n
độ
ng vuông
UNF
Ren b
ướ
c nh
ỏ
US
(Dòng Ren B
ướ
c Nh
ỏ
Th
ố
ng Nh
ấ
t Qu
ố
c Gia)
G
NPT
Ren Whitworth (h
ệ
Anh)
Ren
ố
ng tiêu chu
ẩ
n
qu
ố
c gia
Đườ
ng ren n
ố
i
R
Chi
ề
u quay ph
ả
i
Chi
ề
u quay
L
Chi
ề
u quay trái
Bi
ể
u T
ượ
ng
Ý Ngh
ĩ
a
F
R
OBJ_BUCH-281-005.book Page 279 Tuesday, June 10, 2014 2:41 PM