− 18 (VN) −
Thông số kỹ thuật
WM1
d
e
f
g
c
h
i
b
a
Kích thước: (Xấp xỉ) [mm]
a : 354
b : 116
c : 77
d : 563
e : 533
f : 370
g : 368
h : 350
i : 11
Trọng lượng (chỉ chân đế): (Xấp xỉ) [kg]
3,0
Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần
thông báo.
CẢNH BÁO
Đảm bảo có ít nhất hai người (hoặc ba người đối với TV
189,3 cm (75 inch) trở lên) giữ TV khi di chuyển.
Xác nhận hoàn thành việc lắp
đặt
Kiểm tra các điểm sau.
Dây và cáp không bị vặn xoắn hoặc bó kẹp.
CẢNH BÁO
Việc đặt dây nguồn, v.v. không phù hợp có thể gây cháy
hoặc điện giật do chập điện. Đảm bảo xác nhận hoàn
thành việc lắp đặt một cách an toàn.
Thông tin khác
Khi tháo TV, hãy đảo ngược quy trình lắp đặt
trước đó.
CẢNH BÁO
Đảm bảo có ít nhất hai người (hoặc ba người đối với TV
189,3 cm (75 inch) trở lên) giữ TV khi tháo.
Содержание SU-WL850
Страница 521: ... 11 CS CS 2 3 使用螺丝 之前从电视机背面拆下 的 固定挂壁式支架左右两侧并安 装 WM3 注意 ˎ ˎ 请勿将 WM3 安装在标签上 XR 65A9xJ WM3 XR 55A9xJ WM3 ...
Страница 526: ... 16 CS 将电视机安装在墙上 1 2 3 使用螺丝 之前从电视机背面拆下 的 固定挂壁式支架左右两侧并安 装 WM3 注意 ˎ ˎ 请勿将 WM3 安装在标签上 XR 65A9xJ WM3 ...
Страница 527: ... 17 CS CS 4 5 移动电视机时 请从底部牢牢抓 住 注意 ˎ ˎ 根据所接电缆的类型和数量 电视机可能无法移动到 紧挨墙壁的位置 这不是故障 6 XR 55A9xJ WM3 ...
Страница 539: ... 11 CT CT 2 3 使用螺絲 先前已從電視機後面拆 下 固定在壁掛式支架的左右兩 側 然後裝上 WM3 註 ˎ ˎ 請勿將 WM3 安裝在標籤上 XR 65A9xJ WM3 XR 55A9xJ WM3 ...
Страница 544: ... 16 CT 將電視機安裝 牆上 1 2 3 使用螺絲 先前已從電視機後面拆 下 固定在壁掛式支架的左右兩 側 然後裝上 WM3 註 ˎ ˎ 請勿將 WM3 安裝在標籤上 XR 65A9xJ WM3 ...
Страница 545: ... 17 CT CT 4 5 移動電視機時 請抓緊底部 註 ˎ ˎ 根據所接電纜的類型和數量 電視可能無法移動到緊 挨牆壁的位置 這不是故障 6 XR 55A9xJ WM3 ...