− 5 (VN) −
VN
Trước khi bắt đầu
Hình minh họa về TV trong sách hướng dẫn này là những ví dụ được sử dụng để cung cấp giải
thích rõ ràng về hoạt động. Vì lý do này, nên các hình minh họa có thể khác với TV thực tế của
bạn.
Tường của bạn xây bằng gì?
Trước tiên, hãy kiểm tra loại tường sẽ lắp TV.
Tường thạch cao có các khung thanh
đứng
Cảnh báo
Độ dày tối đa của tường không tô: 16 mm.
Đảm bảo kích cỡ của thanh đứng gỗ bên
trong ít nhất là 51 mm × 102 mm đối với loại
thường hoặc 38 mm × 89 mm đối với loại
danh nghĩa.
Chừa khoảng hở ngang tối thiểu 406 mm giữa
các vít.
Bê tông cứng hoặc khối bê tông
Cảnh báo
Gắn Giá đỡ Treo tường trực tiếp lên tường bê
tông đúc.
Đảm bảo độ dày của tường bê tông đúc ít
nhất là 203 mm.
Đảm bảo kích cỡ của mỗi viên gạch không
nung ít nhất là 203 mm × 203 mm × 406 mm.
Kiểm tra các bộ phận
Được cung cấp cùng với SU-WL850
Xác minh rằng tất cả các bộ phận được bao gồm.
WM1
(×1)
WM2
(×1)
WM3
(×4)
WT1
(×6)
(Các) bộ phận sau có thể không được sử dụng cho mẫu máy của bạn.
M6
(×4)
Содержание SU-WL850
Страница 521: ... 11 CS CS 2 3 使用螺丝 之前从电视机背面拆下 的 固定挂壁式支架左右两侧并安 装 WM3 注意 ˎ ˎ 请勿将 WM3 安装在标签上 XR 65A9xJ WM3 XR 55A9xJ WM3 ...
Страница 526: ... 16 CS 将电视机安装在墙上 1 2 3 使用螺丝 之前从电视机背面拆下 的 固定挂壁式支架左右两侧并安 装 WM3 注意 ˎ ˎ 请勿将 WM3 安装在标签上 XR 65A9xJ WM3 ...
Страница 527: ... 17 CS CS 4 5 移动电视机时 请从底部牢牢抓 住 注意 ˎ ˎ 根据所接电缆的类型和数量 电视机可能无法移动到 紧挨墙壁的位置 这不是故障 6 XR 55A9xJ WM3 ...
Страница 539: ... 11 CT CT 2 3 使用螺絲 先前已從電視機後面拆 下 固定在壁掛式支架的左右兩 側 然後裝上 WM3 註 ˎ ˎ 請勿將 WM3 安裝在標籤上 XR 65A9xJ WM3 XR 55A9xJ WM3 ...
Страница 544: ... 16 CT 將電視機安裝 牆上 1 2 3 使用螺絲 先前已從電視機後面拆 下 固定在壁掛式支架的左右兩 側 然後裝上 WM3 註 ˎ ˎ 請勿將 WM3 安裝在標籤上 XR 65A9xJ WM3 ...
Страница 545: ... 17 CT CT 4 5 移動電視機時 請抓緊底部 註 ˎ ˎ 根據所接電纜的類型和數量 電視可能無法移動到緊 挨牆壁的位置 這不是故障 6 XR 55A9xJ WM3 ...