9
VN
Tiếng
Việt
Công suất đầu ra âm thanh
•
22PFT54x3: 3W x 2
Độ phân giải riêng
•
22PFT54x3: 1920 x 1080
Bộ tinh chỉnh / Bộ thu / Bộ
truyền
•
Đầu vào ăng-ten: cáp đồng trục 75 ohm (IEC75)
•
Hệ TV: NTSC, SECAM, PAL, DVB-T/T2
•
Phát lại video: NTSC, SECAM, PAL
•
Tiêu thụ điện:
Bộ điều khiển từ xa
•
Pin: 2 cục pin AAA
Nguồn điện
•
Nguồn điện: 110-240V, 50-60Hz
•
Nguồn điện chờ:
≤
0,5 W
•
Nhiệt độ xung quanh: 5-40°C
•
Tiêu thụ điện:
22PFT54x3: 42W
Giá treo TV được hỗ trợ
Để treo TV, vui ḷng mua giá treo TV của Philips
hoặc bất kỳ giá treo TV tương thích với tiêu chuẩn
VESA. Để ngăn ngừa hư hỏng cáp và đầu nối, phải
chắc chắn chừa khoảng trống ít nhất là 2,2 inch
hoặc 5,5 cm giữa mặt sau TV với tường.
5 Thông tin sản
phẩm
Thông tin sản phẩm chịu sự thay đổi mà không cần
thông báo trước. Để biết thông tin chi tiết về sản
phẩm, vui lòng truy cập www.philips.com/support.
Độ phân giải màn h́nh
Định dạng máy tính
•
Độ phân giải – tốc độ làm mới:
•
640 x 480 - 60Hz
•
800 x 600 - 60Hz
•
1024 x 768 - 60Hz
•
1360 x 768 - 60Hz
•
1920 x 1080 - 60Hz
Định dạng Video
•
Độ phân giải – tốc độ làm mới:
•
480i - 60Hz
•
480p - 60Hz
•
576i - 50Hz
•
576p - 50Hz
•
720p - 50Hz, 60Hz
•
1080i - 50Hz, 60Hz
•
1080p - 50Hz, 60Hz.
Đa phương tiện
•
Thiết bị lưu trữ được hỗ trợ: USB (Chỉ hỗ
trợ các thiết bị lưu trữ USB định dạng FAT
hoặc FAT 32
)
.
•
Định dạng file đa phương tiện tương thích:
•
H́nh ảnh: JPEG
•
Âm thanh MP3
•
Video: MPEG 2/MPEG 4, H.264
•
Tài liệu: TXT