5
VN
Tiếng
Việt
a
(Chế độ chờ)
Bật TV hoặc chuyển sang chế độ chờ.
b
Các nút phát
Điều khiển video, âm nhạc hoặc chữ.
c
FORMAT
Thay đổi định dạng hình ảnh.
d
(Nút home)
Truy cập hoặc thoát khỏi menu chính và trở
lại menu trước đó.
e
E
XIT
Chuyển sang TV.
f
OPTIONS
Ở chế độ TV, nhấn phím Tùy chọn để hiển thị
menu Âm thanh.
g
(Các nút điều hướng)
Điều hướng qua các menu và chọn mục.
h
OK
Xác nhận mục nhập hoặc lựa chọn.
i
LIST
Truy cập hoặc thoát khỏi danh sách kênh TV.
j
CH +/- (Kênh +/-)
Chuyển kênh; cuộn lên/xuống qua các tùy
chọn trong chế độ USB.
k
(Tắt âm)
Tắt hoặc bật lại âm thanh.
l
0-9 (Các nút số)
Chọn kênh.
m
TEXT
Bật hoặc tắt teletext.
n
SUBTITLE
Chọn Phụ đề.
o
+/- (Âm lượng)
Điều chỉnh âm lượng.
p
(Trở lại)
Trở lại menu trước hoặc thoát một chức năng
cụ thể và chuyển đến kênh trước đó.
q
INFO
Hiển thị thông tin về hoạt động hiện tại.
3 TV của bạn
Chúc mừng bạn đã mua hàng và chào mừng bạn
đến với Philips! Để có được lợi ích đầy đủ từ sự hỗ
trợ do Philips cung cấp, hãy đăng ký TV của bạn tại
www.philips.com/welcome.
Bộ điều khiển từ xa
SETUP
SOURCES
EXIT
LIST
BACK
FORMAT
OPTIONS
INFO
1
2
3
5
6
7
8
9
10
11
12
4
13
14
15
16
17
18
19
21
22
20