49
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
Kiểu máy
EM2550UH
Tay cầm hình chữ U
Kích thước: dài x rộng x cao (không bao gồm lưỡi cắt)
mm
1.770 x 595 x 370
Khối lượng (không bao gồm phần bảo vệ bằng nhựa và lưỡi cắt)
kg
5,2
Thể tích (bình nhiên liệu)
L
0,5
Thể tích (bình dầu)
L
0,08
Dung tích động cơ
cm
3
24,5
Hiệu suất động cơ tối đa
kw
0,66 tại 7.000 min
-1
Tốc độ động cơ tại tốc độ quay tối đa nên sử dụng
min
-1
8.500
Tốc độ quay tối đa (tương ứng)
min
-1
6.500
Tiêu thụ nhiên liệu tối đa
kg/giờ
0,33
Tiêu thụ nhiên liệu cụ thể tối đa
g/kwh
408
Tốc độ không tải
min
-1
3.000
Tốc độ khớp ly hợp
min
-1
3.750
Bộ chế hoà khí
loại
WALBRO WYL
Hệ thống đánh lửa
loại
Đánh lửa thể rắn
Bu-gi
loại
NGK CMR4A
Khe điện cực
mm
0,7 - 0,8
Nhiên liệu
Xăng ô tô
Dầu Động cơ
Dầu SAE 10W-30 theo Phân loại API,
Loại SF hoặc cao hơn (động cơ 4 thì dành cho ô tô)
Tỷ số truyền
14/19
Содержание EM2550UH
Страница 86: ...86 ...
Страница 87: ...87 ...
Страница 88: ...Makita Corporation Anjo Aichi Japan 885112 375 www makita com ALA ...